Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Viện Đại Học Mở Hà Nội

Mã trường: MHN

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510302_102 Công nghệ kỳ thuật điện tử, truyền thông A00 20.00
2 D510302_102 Công nghệ kỳ thuật điện tử, truyền thông A01 20.00
3 D510302_102 Công nghệ kỳ thuật điện tử, truyền thông C01 20.00
4 52510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; C01 20.00
5 D420201_301 Công nghệ sinh học B00 15.00
6 D420201_301 Công nghệ sinh học A00 15.00
7 D420201_301 Công nghệ sinh học D07 15.00
8 52420201 Công nghệ sinh học B00 15.00
9 52420201 Công nghệ sinh học A00 15.00
10 52420201 Công nghệ sinh học D07 15.00
11 D480201_101 Công nghệ thông tin D01 18.25
12 D480201_101 Công nghệ thông tin A01 18.50
13 D480201_101 Công nghệ thông tin A00 18.00
14 52480201 Công nghệ thông tin D01 18.25
15 52480201 Công nghệ thông tin A01 18.50
16 52480201 Công nghệ thông tin A00 18.00
17 D340101_404 Hướng dẫn du lịch D01 19.50
18 D340101_404 Hướng dẫn du lịch A01 19.50
19 D340101_404 Hướng dẫn du lịch A00 0.00
20 52340301 Kế toán D01 19.50
21 52340301 Kế toán A01 19.00
22 52340301 Kế toán A00 19.50
23 D340301_401 Kế toán D01 19.50
24 D340301_401 Kế toán A01 19.00
25 D340301_401 Kế toán A00 19.50
26 D580102_105 Kiến trúc v00 19.00
27 D580102_105 Kiến trúc V02 0.00
28 52580102 Kiến trúc V00; V01; V02 19.00
29 D380101_500 Luật D01 16.00
30 D380101_500 Luật A00 16.00
31 52380101 Luật D01 16.00
32 52380101 Luật A00 16.00
33 D380107_50l Luật kinh tế D01 19.50
34 D380107_50l Luật kinh tế A00 19.50
35 52380107 Luật kinh tế D01 19.50
36 52380107 Luật kinh tế A00 19.50
37 D380108_502 Luật quốc tế D01 17.25
38 D380108_502 Luật quốc tế A00 17.25
39 52380108 Luật quốc tế D01 17.25
40 52380108 Luật quốc tế A00 17.25
41 D220201_701 Ngôn ngữ Anh D01 25.50
42 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 25.50
43 D220204_702 Ngôn ngừ Trung Quốc D01 22.50
44 D220204_702 Ngôn ngừ Trung Quốc D04 20.00
45 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 22.50
46 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 20.00
47 D340101_403 Quản trị du lịch, khách sạn D01 20.50
48 D340101_403 Quản trị du lịch, khách sạn A01 21.00
49 D340101_403 Quản trị du lịch, khách sạn A00 21.00
50 52340101 Quàn trị kinh doanh D01 19.00
51 52340101 Quàn trị kinh doanh A01 19.00
52 52340101 Quàn trị kinh doanh A00 19.00
53 D340101_402 Quàn trị kinh doanh D01 19.00
54 D340101_402 Quàn trị kinh doanh A01 19.00
55 D340101_402 Quàn trị kinh doanh A00 19.00
56 D340201_405 Tài chính - Ngân hàng D01 17.00
57 D340201_405 Tài chính - Ngân hàng A00 18.00
58 52340201 Tài chính – Ngân hàng A01 0.00
59 52340201 Tài chính – Ngân hàng D01 17.00
60 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00 18.00
61 52210402 Thiết kế công nghiệp H01; NK2; H06 0.00
62 52210402 Thiết kế nội thất H00 24.50
63 D210402_103 Thiết kế nội thất H00 24.50
64 D210402_103 Thiết kế nội thất H02 20.00
65 D210402_103 Thiết kế nội thất H03 19.00
66 52210402 Thiết kế thời trang H00 25.50
67 D210402_104 Thiết kế thời trang H00 25.50
68 D210402_104 Thiết kế thời trang H02 19.00
69 D210402_104 Thiết kế thời trang H03 19.00
70 52210402 Thiết kế đồ họa H00 24.00
71 D210402_106 Thiết kế đồ họa H00 24.00
72 D210402_106 Thiết kế đồ họa H02 19.00
73 D210402_106 Thiết kế đồ họa H03 23.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo