Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc )

Mã trường: NTH

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Cơ sở Hà Nội: 0.00
2 Cơ sở Quảng Ninh: 0.00
3 NTH03 Kế toán D07 0.00
4 NTH03 Kế toán A01; D01 24.30
5 NTH03 Kế toán A00 25.80
6 D340301 Kế toán A00 25.80 Toán 8 điểm
7 D340301 Kế toán A01; D01 24.30 Toán 8 điểm
8 D340301 Kế toán (tại Quảng Ninh) A00; A01; D01 18.00
9 NTH08 Kế toán (tại Quảng Ninh) A00; A01; D01 18.00
10 NTH02 Kinh doanh quốc tế D06; D07 0.00
11 NTH02 Kinh doanh quốc tế D01 24.85
12 NTH02 Kinh doanh quốc tế A01 24.83
13 NTH02 Kinh doanh quốc tế A00 26.35
14 D340120 Kinh doanh quốc tế A00 26.35 Toán 8.25 điểm
15 D340120 Kinh doanh quốc tế A01 24.83 Toán 8.25 điểm
16 D340120 Kinh doanh quốc tế D01 24.85 Toán 8.25 điểm
17 D340120 Kinh doanh quốc tế (tại Quảng Ninh) A00; A01; D01 18.00
18 NTH08 Kinh doanh quốc tế (tại Quảng Ninh) A00; A01; D01 18.00
19 NTH01 Kinh tế D06 25.05
20 NTH01 Kinh tế D04 25.30
21 NTH01 Kinh tế D02 23.50
22 NTH01 Kinh tế A01; D01; D03 24.95
23 NTH01 Kinh tế A00 26.45
24 D310101 Kinh tế A00 26.45 Toán 7.25 điểm
25 D310101 Kinh tế A01; D01; D03 24.95 Toán 7.25 điểm
26 D310101 Kinh tế D02 23.50 Toán 7.25 điểm
27 D310101 Kinh tế D04 25.30 Toán 7.25 điểm
28 D310101 Kinh tế D06 25.05 Toán 7.25 điểm
29 NTH01 Kinh tế quốc tế D07 0.00
30 NTH01 Kinh tế quốc tế A01; D01; D03 24.95
31 NTH01 Kinh tế quốc tế A00 26.45
32 D310106 Kinh tế quốc tế A00 26.45 Toán 7.25 điểm
33 D310106 Kinh tế quốc tế A01; D01; D03 24.95 Toán 7.25 điểm
34 D310106 Kinh tế quốc tế D02 23.50 Toán 7.25 điểm
35 D310106 Kinh tế quốc tế D04 25.30 Toán 7.25 điểm
36 D310106 Kinh tế quốc tế D06 25.05 Toán 7.25 điểm
37 D380101 Luật D02 23.50 Toán 7.25 điểm
38 D380101 Luật D04 25.30 Toán 7.25 điểm
39 D380101 Luật D06 25.05 Toán 7.25 điểm
40 NTH01 Luật D07 0.00
41 NTH01 Luật A01; D01 24.95
42 NTH01 Luật A00 26.45
43 D380101 Luật A00 26.45 Toán 7.25 điểm
44 D380101 Luật A01; D01; D03 24.95 Toán 7.25 điểm
45 D220201 Ngôn ngữ Anh D01 33.03 Toán 7.75 điểm; Ngoại ngữ nhân 2
46 NTH04 Ngôn ngữ Anh D01 33.03
47 D220209 Ngôn ngữ Nhật D01 32.46 Toán 8.5 điểm; Ngoại ngữ nhân 2
48 D220209 Ngôn ngữ Nhật D06 32.66 Toán 8.5 điểm; Ngoại ngữ nhân 2
49 NTH07 Ngôn ngữ Nhật D06 32.66
50 NTH07 Ngôn ngữ Nhật D01 32.46
51 D220203 Ngôn ngữ Pháp D03 31.77 Toán 6.75 điểm; Ngoại ngữ nhân 2
52 NTH05 Ngôn ngữ Pháp D03 31.77
53 NTH06 Ngôn ngữ Trung D04 32.53
54 NTH06 Ngôn ngữ Trung D01 32.31
55 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 32.31 Toán 6.25 điểm; Ngoại ngữ nhân 2
56 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 32.53 Toán 6.25 điểm; Ngoại ngữ nhân 2
57 NTH02 Quản trị kinh doanh D07 0.00
58 NTH02 Quản trị kinh doanh D01 24.85
59 NTH02 Quản trị kinh doanh A01 24.83
60 NTH02 Quản trị kinh doanh A00 26.35
61 D340101 Quản trị kinh doanh A00 26.35 Toán 8.25 điểm
62 D340101 Quản trị kinh doanh A01 24.83 Toán 8.25 điểm
63 D340101 Quản trị kinh doanh D01 24.85 Toán 8.25 điểm
64 D340101 Quản trị kinh doanh (tại Quảng Ninh) A00; A01; D01 18.00
65 NTH03 Tài chính - Ngân hàng D07 0.00
66 NTH03 Tài chính - Ngân hàng A01; D01 24.30
67 NTH03 Tài chính - Ngân hàng A00 25.80
68 D340201 Tài chính - Ngân hàng A00 25.80 Toán 8 điểm
69 D340201 Tài chính - Ngân hàng A01; D01 24.30 Toán 8 điểm

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo