Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

Mã trường: KHA

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52340202 Bảo hiểm A00; A01; D01; D07 21.75
2 D340202 Bảo hiểm 21.75 Tiêu chí phụ 6.75
3 52340116 Bất động sản A00; A01; D01; D07 22.05
4 D340116 Bất động sản 22.05 Tiêu chí phụ 8.25
5 D110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) 26.16 Tiêu chí phụ 6.50
6 52110110 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE) (Tiếng Anh hệ số 2) A01; D01; D07 26.16
7 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 22.35
8 D340405 Hệ thống thông tin quản lý 22.35 Tiêu chí phụ 7.75
9 52340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 25.50
10 D340301 Kế toán 25.50 Tiêu chí phụ 8.50
11 52480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 22.95
12 D480101 Khoa học máy tính (Công nghệ thông tin) 22.95 Tiêu chí phụ 5.75
13 52340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 24.81
14 D340120 Kinh doanh quốc tế 24.81 Tiêu chí phụ 8.25
15 52340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; D07 23.76
16 D340121 Kinh doanh thương mại 23.76 Tiêu chí phụ 7.50
17 D310101 Kinh tế 23.46 Tiêu chí phụ 7.75
18 52620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; B00; D01 21.51
19 D620115 Kinh tế nông nghiệp 21.51 Tiêu chí phụ 7.00
20 52310104 Kinh tế phát triển* A00; A01; B00; D01 23.01
21 52310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01; D07 25.44
22 D310106 Kinh tế quốc tế 25.44 Tiêu chí phụ 8.25
23 52110107 Kinh tế tài nguyên A00; A01; B00; D01 21.00
24 D110107 Kinh tế tài nguyên 21.00 Tiêu chí phụ 6.00
25 D310104 Kinh tế đầu tư 23.01 Tiêu chí phụ 7.50
26 52380101 Luật A00; A01; D01; D07 22.92
27 D380101 Luật 22.92 Tiêu chí phụ 6.50
28 52340115 Marketing A00; A01; D01; D07 24.09
29 D340115 Marketing 24.09 Tiêu chí phụ 6.75
30 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01 28.76
31 D220201 Ngôn ngữ Anh 28.76 Tiêu chí phụ 7.50
32 52310103 Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (E-PMP) A00; A01; D01; D07 20.55
33 D310103 Quản lý công và chính sách học bằng tiếng Anh (E-PMP) 20.55 Tiêu chí phụ 6.50
34 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01; D07 23.10
35 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.10 Tiêu chí phụ 7.00
36 52340107 Quản trị khách sạn A00; A01; D01; D07 23.34
37 D340107 Quản trị khách sạn 23.34 Tiêu chí phụ 8.50
38 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 24.06
39 D340101 Quản trị kinh doanh 24.06 Tiêu chí phụ 7.75
40 52110109 Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) A00; A01; D01; D07 23.07
41 D110109 Quản trị kinh doanh học bằng tiếng Anh (E-BBA) 23.07 Tiêu chí phụ 7.50
42 52340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 23.31
43 D340404 Quản trị nhân lực 23.31 Tiêu chí phụ 7.50
44 D340201 Tài chính - Ngân hàng 24.03 Tiêu chí phụ 7.25
45 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 24.03
46 52110105 Thống kê kinh tế A00; A01; D01; D07 21.45
47 D110105 Thống kê kinh tế 21.45 Tiêu chí phụ 7.25
48 52110106 Toán ứng dụng trong kinh tế A00; A01; D01; D07 20.64
49 D110106 Toán ứng dụng trong kinh tế 20.64 Tiêu chí phụ 7.25

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo