Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Thương Mại

Mã trường: TMA

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52340405 Hệ thống thông tin quản lý D01 0.00
2 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A01 20.50
3 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00 21.75
4 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) A00 21.75
5 D340405 Hệ thống thông tin quản lý (chuyên ngành Quản trị hệ thống thông tin kinh tế) A01 20.50
6 52340301 Kế toán D01 0.00
7 52340301 Kế toán A01 21.50
8 52340301 Kế toán A00 23.50
9 D340301 Kế toán (chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp) A00 23.50
10 D340301 Kế toán (chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp) A01 21.50
11 52340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01 0.00
12 52340120 Kinh doanh quốc tế D01 21.25
13 D340120 Kinh doanh quốc tế (chuyên ngành Thương mại quốc tế) D01 21.25
14 52310101 Kinh tế D01 0.00
15 52310101 Kinh tế A01 21.50
16 52310101 Kinh tế A00 23.00
17 D310101 Kinh tế (chuyên ngành Quản lý kinh tế) A00 23.00
18 D310101 Kinh tế (chuyên ngành Quản lý kinh tế) A01 21.50
19 52310106 Kinh tế quốc tế A00; A01; D01 0.00
20 52380107 Luật kinh tế A00; A01 0.00
21 52380107 Luật kinh tế D01 21.00
22 D380107 Luật kinh tế (chuyên ngành Luật kinh tế) D01 21.00
23 D340115 Marketing (chuyên ngành Marketing thương mại) A00 23.00
24 D340115 Marketing (chuyên ngành Marketing thương mại) D01 22.00
25 D340115 Marketing (chuyên ngành Quản trị thương hiệu) A00 22.25
26 D340115 Marketing (chuyên ngành Quản trị thương hiệu) D01 21.50
27 52340115C Marketing (Marketing thương mại) A01 0.00
28 52340115C Marketing (Marketing thương mại) D01 22.00
29 52340115C Marketing (Marketing thương mại) A00 23.00
30 52340115T Marketing (Quản trị thương hiệu) A01 0.00
31 52340115T Marketing (Quản trị thương hiệu) D01 21.50
32 52340115T Marketing (Quản trị thương hiệu) A00 22.25
33 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 28.25
34 D220201 Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Tiếng Anh thương mại) D01 28.25 Tiếng Anh x 2
35 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01 0.00
36 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 20.75
37 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) D01 20.75
38 52340107 Quản trị khách sạn A00; A01 0.00
39 52340107 Quản trị khách sạn D01 21.00
40 D340107 Quản trị khách sạn (chuyên ngành Quản trị khách sạn) D01 21.00
41 52340101A Quản trị kinh doanh A01 0.00
42 52340101A Quản trị kinh doanh D01 21.25
43 52340101A Quản trị kinh doanh A00 22.75
44 D340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh) A00 22.75
45 D340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị kinh doanh) D01 21.25
46 D340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngànhTiếng Pháp thương mại) A00 21.25
47 D340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngànhTiếng Pháp thương mại) D03 21.00
48 52340101Q Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A01 0.00
49 52340101Q Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) D03 21.00
50 52340101Q Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A00 21.25
51 52340101QT Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) A00; A01; D04 0.00
52 52340404 Quản trị nhân lực D01 0.00
53 52340404 Quản trị nhân lực A01 20.75
54 52340404 Quản trị nhân lực A00 22.50
55 D340404 Quản trị nhân lực (chuyên ngành Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A00 22.50
56 D340404 Quản trị nhân lực (chuyên ngành Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A01 20.75
57 D340201 Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng thương mại) A00 22.50
58 D340201 Tài chính - Ngân hàng (chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng thương mại) D01 21.00
59 52340201 Tài chính – Ngân hàng A01 0.00
60 52340201 Tài chính – Ngân hàng D01 21.00
61 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00 23.50
62 D340199 Thương mại điện tử (chuyên ngành Quản trị thương mại điện tử) A00 23.00
63 D340199 Thương mại điện tử (chuyên ngành Quản trị thương mại điện tử) A01 21.25
64 52340199 Thương mại điện tử* D01 0.00
65 52340199 Thương mại điện tử* A01 21.25
66 52340199 Thương mại điện tử* A00 23.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo