Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )

Mã trường: LNS

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52620112 Bảo vệ thực vật A00; A01; B00; D01 15.00
2 D620112 Bảo vệ thực vật Toán, Vật lí, Hóa học 15.00
3 D620112 Bảo vệ thực vật Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15.00
4 D620112 Bảo vệ thực vật Toán, Hóa học, Sinh học 15.00
5 52620105 Chăn nuôi A00; A01; B00; D01 15.00
6 52540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A01; B00; D01 17.00
7 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) Toán, Vật lí, Hóa học 15.00
8 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15.00
9 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) Toán, Hóa học, Sinh học 15.00
10 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản (Công nghệ gỗ) Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật 17.00 Năng khiếu nhân 2
11 52420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D01; D07 15.00
12 D420201 Công nghệ sinh học Toán, Vật lí, Hóa học 15.00
13 D420201 Công nghệ sinh học Toán, Sinh học, Vật lí 15.00
14 D420201 Công nghệ sinh học Toán, Hóa học, Sinh học 15.00
15 D420201 Công nghệ sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh 15.00
16 52340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15.00
17 D340301 Kế toán Toán, Vật lí, Hóa học 15.00
18 D340301 Kế toán Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15.00
19 D340301 Kế toán Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 15.00
20 D340301 Kế toán Toán, Hóa học, Tiếng Anh 15.00
21 52620110 Khoa học cây trồng A00; A01; B00; D01 15.00
22 D620110 Khoa học cây trồng Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 15.00
23 52440301 Khoa học môi trường A00; B00; D01; D07 15.00
24 D440301 Khoa học môi trường Toán, Vật lí, Hóa học 15.00
25 D440301 Khoa học môi trường Toán, Hóa học, Sinh học 15.00
26 D440301 Khoa học môi trường Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 15.00
27 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng Toán, Vật lí, Hóa học 15.00
28 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15.00
29 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 15.00
30 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật 17.00 Năng khiếu nhân 2
31 D580110 Kiến trúc cảnh quan Văn, Vẽ Hình họa, Vẽ trang trí 15.00
32 52310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 15.00
33 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 17.00
34 52620205 Lâm sinh A00; A01; B00; D01 15.00
35 D620205 Lâm sinh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 15.00
36 D850101 Quản lí tài nguyên và môi trường Toán, Địa lí, Tiếng Anh 15.00
37 D850103 Quản lí đất đai Toán, Vật lí, Hóa học 15.00
38 D850103 Quản lí đất đai Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15.00
39 D850103 Quản lí đất đai Toán, Hóa học, Sinh học 15.00
40 52620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A01; B00; D01 15.00
41 D620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) Toán, Vật lí, Hóa học 15.00
42 D620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) Toán, Hóa học, Sinh học 15.00
43 D620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 15.00
44 D620211 Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) Toán, Địa lí, Tiếng Anh 15.00
45 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D01; D07 15.00
46 52850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 15.00
47 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15.00
48 D340101 Quản trị kinh doanh Toán, Vật lí, Hóa học 15.00
49 D340101 Quản trị kinh doanh Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15.00
50 D340101 Quản trị kinh doanh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 15.00
51 D340101 Quản trị kinh doanh Toán, Hóa học, Tiếng Anh 15.00
52 52210405 Thiết kế nội thất A00; A01; B00; D01 17.00
53 D210405 Thiết kế nội thất Toán, Vật lí, Hóa học 15.00
54 D210405 Thiết kế nội thất Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 15.00
55 D210405 Thiết kế nội thất Toán, Vật lí, Vẽ mỹ thuật 17.00 Năng khiếu nhân 2
56 52640101 Thú y A00; A01; B00; D01 15.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo