Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định

Mã trường: SKN

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; B00; D07 17.00
2 D510202 Công nghệ chế tạo máy 17.00 80 điểm nếu xét tuyển dựa vào kết quả Kỳ thi ĐGNL
3 C510202 Công nghệ chế tạo máy 10.00 11 điểm với xét tuyển học bạ
4 D510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) 17.00 80 điểm nếu xét tuyển dựa vào kết quả Kỳ thi ĐGNL
5 C510201 Công nghệ kĩ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) 10.00 11 điểm với xét tuyển học bạ
6 C510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô 10.00 11 điểm với xét tuyển học bạ
7 D510205 Công nghệ kĩ thuật ôtô 17.00 80 điểm nếu xét tuyển dựa vào kết quả Kỳ thi ĐGNL
8 D510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử 17.00 80 điểm nếu xét tuyển dựa vào kết quả Kỳ thi ĐGNL
9 C510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử 10.00 11 điểm với xét tuyển học bạ
10 D510303 Công nghệ kĩ thuật điều khiển và tự động hóa 17.00 80 điểm nếu xét tuyển dựa vào kết quả Kỳ thi ĐGNL
11 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; B00; D07 17.00
12 52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; B00; D07 17.00
13 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; B00; D07 17.00
14 52510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; B00; D07 17.00
15 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 17.00
16 D480201 Công nghệ thông tin 17.00 80 điểm nếu xét tuyển dựa vào kết quả Kỳ thi ĐGNL
17 C480201 Công nghệ thông tin 10.00 11 điểm với xét tuyển học bạ
18 Hệ Cao đẳng 0.00
19 Hệ Đại học 0.00
20 C340301 Kế toán 10.00 11 điểm với xét tuyển học bạ
21 52340301 Kế toán A00; A01; D01; D03 17.00
22 D340301 Kế toán 17.00 80 điểm nếu xét tuyển dựa vào kết quả Kỳ thi ĐGNL
23 52480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 17.00
24 D480101 Khoa học máy tính 17.00 80 điểm nếu xét tuyển dựa vào kết quả Kỳ thi ĐGNL
25 C340101 Quản trị kinh doanh 10.00 11 điểm với xét tuyển học bạ
26 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D03 17.00
27 D340101 Quản trị kinh doanh 17.00 80 điểm nếu xét tuyển dựa vào kết quả Kỳ thi ĐGNL
28 C220201 Tiếng Anh 10.00 11 điểm với xét tuyển học bạ

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo