Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Đà Lạt

Mã trường: TDL

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo hệ Cao đẳng: 0.00
2 Các ngành đào tạo hệ Đại học: 0.00
3 D510302 Công nghệ kĩ thuật điện tử, truyền thông A00; A01 15.00
4 52510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; D90 15.00
5 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01 12.00
6 D540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; B00 15.00
7 52540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; B00; D08; D90 15.00
8 C540104 Công nghệ Sau thu hoạch A00; B00 12.00
9 D420201 Công nghệ sinh học A00; B00 15.00
10 52420201 Công nghệ sinh học B00; D08; D90 15.00
11 D480201 Công nghệ thông tin A00; A01 15.00
12 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D90 15.00
13 C480201 Công nghệ thông tin A00; A01 12.00
14 52760101 Công tác xã hội C00; D01; D78; D96 15.00
15 D760101 Công tác xã hội C00; D01 15.00
16 D440112 Hóa học A00; A01 15.00
17 52440112 Hóa học A00; A01; D90 15.00
18 D340301 Kế toán A00; A01 15.00
19 52340301 Kế toán A00; A01; D90 15.00
20 C340301 Kế toán A00; A01 12.00
21 D440301 Khoa học môi trường A00; B00 15.00
22 52440301 Khoa học môi trường A00; B00; D08; D90 15.00
23 D520402 Kĩ thuật hạt nhân A00; A01 22.50
24 52520402 Kỹ thuật hạt nhân A00; A01; D90 22.50
25 D220310 Lịch sử C00 15.00
26 52220310 Lịch sử C00; D14; D78 15.00
27 D380101 Luật C00; D01 18.00
28 52380101 Luật C00; D01; D78; D96 18.00
29 D220201 Ngôn ngữ Anh D01 15.00
30 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D96 15.00
31 D620109 Nông học B00 15.00
32 52620109 Nông học B00; D08; D90 15.00
33 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01 15.00
34 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; D78 15.00
35 D340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 15.00
36 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D96 15.00
37 D220212 Quốc tế học C00; D01 15.00
38 52220212 Quốc tế học C00; D01; D78; D96 15.00
39 D420101 Sinh học B00 15.00
40 52420101 Sinh học B00; D08; D90 15.00
41 D140212 Sư phạm Hóa học A00 20.00
42 52140212 Sư phạm Hóa học A00; A01; D90 20.00
43 D140218 Sư phạm Lịch sử C00 17.00
44 52140218 Sư phạm Lịch sử C00; D14; D78 17.00
45 D140217 Sư phạm Ngữ văn C00 17.50
46 52140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15; D78 17.50
47 D140213 Sư phạm Sinh học B00 18.00
48 52140213 Sư phạm Sinh học B00; D08; D90 18.00
49 D140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 21.00
50 52140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D96 21.00
51 D140209 Sư phạm Toán học A00; A01 22.00
52 52140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D90 22.00
53 D140211 Sư phạm Vật lí A00; A01 18.00
54 52140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; D90 18.00
55 D460101 Toán học A00; A01 15.00
56 52460101 Toán học A00; A01; D90 15.00
57 D220340 Văn hóa học C00; D01 15.00
58 52220340 Văn hóa học C00; D14; D15; D78 15.00
59 D220330 Văn học C00 15.00
60 52220330 Văn học C00; D14; D15; D78 15.00
61 D440102 Vật lí học A00; A01 15.00
62 52440102 Vật lý học A00; A01; D90 15.00
63 D220113 Việt Nam học C00; D01 15.00
64 52220113 Việt Nam học C00; D14; D15; D78 15.00
65 D310301 Xã hội học C00; D01 15.00
66 52310301 Xã hội học C00; D01; D78; D90 15.00
67 D220213 Đông phương học C00; D01 16.00
68 52220213 Đông phương học C00; D01; D78; D96 16.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo