Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương

Mã trường: GNT

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52210234 Diễn viên kịch - điện ảnh S00 15.00
2 D210234 Diễn viên kịch- điện ảnh Hình thể và tiếng nói, năng khiếu chuyên ngành 15.00
3 52210103 Hội họa H00 15.00
4 D210103 Hội họa Hình họa, Bố cục 15.00
5 D210208 Piano Kiến thức Âm nhạc tổng hợp - Xướng âm, Piano 15.00
6 52210208 Piano N00 15.00
7 D220342 Quản lý văn hóa 15.00
8 52220342 Quản lý văn hóa C00; H00; N00; R00 15.00
9 D220342 Quản lý văn hóa (Chuyên ngành Quản lý văn hóa nghệ thuật; Chuyên ngành Quản lý văn hóa du lịch) N; H; R 15.00
10 D140221 Sư phạm Âm nhạc 15.00
11 52140221 Sư phạm Âm nhạc N00 15.00
12 D140221 Sư phạm Âm nhạc (Chuyên ngành Sư phạm Âm nhạc Mầm non) Kiến thức Âm nhạc tổng hợp - Xướng âm, Thanh nhạc - Nhạc cụ 15.00
13 52140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 15.00
14 D140222 Sư phạm Mỹ thuật 15.00
15 D140222 Sư phạm Mỹ thuật (Chuyên ngành Sư phạm Mỹ thuật Mầm non) Hình hoạ (vẽ tượng chân dung, 240 phút), Bố cục (240 phút) 15.00
16 D210205 Thanh nhạc Kiến thức Âm nhạc tổng hợp - Xướng âm, Thanh nhạc 15.00 Môn thanh nhạc 7 điểm
17 52210205 Thanh nhạc N00 15.00
18 D210404 Thiết kế Thời trang Hình họa, Trang trí 15.00
19 D210404 Thiết kế Thời trang 15.00
20 52210404 Thiết kế thời trang H00 15.00
21 D210403 Thiết kế Đồ họa Hình họa, Trang trí 15.00
22 52210403 Thiết kế đồ họa H00 15.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo