Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2

Mã trường: SP2

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 0.00
2 D140204 Giáo dục Công dân (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh), (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý), (Ngữ văn, Toán, Lịch sử), (Ngữ văn, Lịch sử, 19.00 Nhân hệ số 2 môn in hoa
3 52140204 Giáo dục Công dân C00; C19; D01; D66 19.00
4 D140201 Giáo dục Mầm non (Toán, Ngữ văn, Năng khiếu), (Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu), (Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu) 17.50
5 52140201 Giáo dục Mầm non M00; M10; M11; M13 17.50
6 D140208 Giáo dục Quốc phòng - An Ninh (Toán, Vật lý, Hóa học), (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý), (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh), (Toán, Hóa học, Sin 21.50
7 52140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00; B00; C00; D01 21.50
8 D140206 Giáo dục Thể chất (Toán, Sinh học, NĂNG KHIẾU), (Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU) 21.00 Nhân hệ số 2 môn in hoa
9 52140206 Giáo dục Thể chất T00; T02; T03; T05 21.00
10 D140202 Giáo dục Tiểu học (TOÁN, Vật lý, Hóa học), (TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh), (NGỮ VĂN, Toán, Tiếng Anh), (NGỮ VĂN, Toán, Lịch 28.75 Nhân hệ số 2 môn in hoa
11 52140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C04; D01 28.75
12 D440112 Hóa học (Toán, Vật lý, HÓA HỌC), (Toán, HÓA HỌC, Tiếng Anh) 28.00 Nhân hệ số 2 môn in hoa
13 52440112 Hóa học A00; A06; B00; D07 28.00
14 D220310 Lịch sử (Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý), (Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh), (Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Trung) 27.00 Nhân hệ số 2 môn in hoa
15 D220201 Ngôn ngữ Anh Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH 28.00 Nhân hệ số 2 môn in hoa
16 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D11; D12 28.00
17 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Ngữ văn, Toán, TIẾNG TRUNG), (Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH) 24.00 Nhân hệ số 2 môn in hoa
18 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D11 24.00
19 D420101 Sinh học (Toán, Hóa học, SINH HỌC), (Toán, SINH HỌC, Tiếng Anh) 26.00 Nhân hệ số 2 môn in hoa
20 D140212 Sư phạm Hóa học (Toán, Vật lý, HÓA HỌC), (Toán, HÓA HỌC, Tiếng Anh) 28.00 Nhân hệ số 2 môn in hoa
21 52140212 Sư phạm Hóa học A00; A06; B00; D07 28.00
22 D140218 Sư phạm Lịch sử (Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý),(Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh),(Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Trung) 27.00 Nhân hệ số 2 môn in hoa
23 52140218 Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D65 27.00
24 D140217 Sư phạm Ngữ văn (NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý), (NGỮ VĂN, Toán, Tiếng Anh), (NGỮ VĂN, Lịch sử, Tiếng Anh), (NGỮ VĂN, Địa 28.50 Nhân hệ số 2 môn in hoa
25 52140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C14; D01; D15 28.50
26 D140213 Sư phạm Sinh học (Toán, Hóa học, SINH HỌC), (Toán, SINH HỌC, Tiếng Anh) 26.00 Nhân hệ số 2 môn in hoa
27 52140213 Sư phạm Sinh học B00; B02; B03; D08 26.00
28 D140231 Sư phạm Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, TIẾNG ANH 29.00 Nhân hệ số 2 môn in hoa
29 52140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D11; D12 29.00
30 D140210 Sư phạm Tin học (TOÁN, Vật lý, Hóa học), (Ngữ văn, TOÁN, Tiếng Anh), (TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh), (Ngữ văn, TOÁN, Vật 24.00 Nhân hệ số 2 môn in hoa
31 52140210 Sư phạm Tin học A00; A01; C01; D01 24.00
32 D140209 Sư phạm Toán học (TOÁN, Vật lý, Hóa học), (TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh), (Ngữ văn, TOÁN, Tiếng Anh) 30.00 Nhân hệ số 2 môn in hoa
33 52140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; D84 30.00
34 D140211 Sư phạm Vật lý (Toán, VẬT LÝ, Hóa học),(Toán, VẬT LÝ, Tiếng Anh),(Ngữ văn, Toán, VẬT LÝ) 28.50 Nhân hệ số 2 môn in hoa
35 52140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A01; C01 28.50
36 D460101 Toán học (TOÁN, Vật lý, Hóa học), (TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh), (Ngữ văn, TOÁN, Tiếng Anh) 30.00 Nhân hệ số 2 môn in hoa
37 D220330 Văn học (NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý), (NGỮ VĂN, Toán, Tiếng Anh), (NGỮ VĂN, Lịch sử, Tiếng Anh), (NGỮ VĂN, Địa 28.50 Nhân hệ số 2 môn in hoa
38 52220330 Văn học C00; C14; D01; D15 28.50
39 D440102 Vật lý (Toán, VẬT LÝ, Hóa học), (Toán, VẬT LÝ, Tiếng Anh), (Ngữ văn, Toán, VẬT LÝ) 28.50 Nhân hệ số 2 môn in hoa
40 D220113 Việt Nam học (NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý), (NGỮ VĂN, Toán, Tiếng Anh), (NGỮ VĂN, Toán, Tiếng Trung) 26.00 Nhân hệ số 2 môn in hoa
41 52220113 Việt Nam học C00; C14; D01; D15 26.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo