Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế

Mã trường: DHL

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 C620105 (Cao đẳng) Chăn nuôi 14.00
2 C620110 (Cao đẳng) Khoa học cây trồng 10.00
3 C620301 (Cao đẳng) Nuôi trồng thủy sản 12.00
4 C850103 (Cao đẳng) Quản lý đất đai 10.00
5 D620112 Bảo vệ thực vật 16.00
6 52620112 Bảo vệ thực vật A00; B00 16.00
7 D620302 Bệnh học thủy sản 15.00
8 52620302 Bệnh học thủy sản A00; B00 15.00
9 Các ngành đào tạo hệ Cao đẳng: 0.00
10 Các ngành đào tạo hệ Đại học: 0.00
11 D620105 Chăn nuôi 19.00
12 52620105 Chăn nuôi A00; B00 19.00
13 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản 15.00
14 52540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00; B00 15.00
15 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 18.00
16 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí 18.00
17 D620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 15.00
18 52620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00; B00 15.00
19 52540104 Công nghệ sau thu hoạch A00; B00 17.00
20 D540104 Công nghệ sau thu hoạch 17.00
21 52540102 Công nghệ thực phẩm A00; B00 20.00
22 D540101 Công nghệ thực phẩm 20.00
23 D510210 Công thôn 15.00
24 D620110 Khoa học cây trồng 16.00
25 52620110 Khoa học cây trồng A00; B00 16.00
26 52440306 Khoa học đất A00; B00 15.00
27 D440306 Khoa học đất 15.00
28 D620102 Khuyến nông 15.00
29 52620102 Khuyến nông A00; B00 15.00
30 52520114 Kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01 18.00
31 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử 18.00
32 D580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 16.00
33 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01 16.00
34 D620201 Lâm nghiệp 15.00
35 52620201 Lâm nghiệp A00; B00 15.00
36 D620202 Lâm nghiệp đô thị 15.00
37 52620202 Lâm nghiệp đô thị A00; B00 15.00
38 D620109 Nông học 17.00
39 52620109 Nông học A00; B00 17.00
40 D620301 Nuôi trồng thủy sản 17.00
41 52620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00 17.00
42 D620116 Phát triển nông thôn 16.00
43 52620116 Phát triển nông thôn A00; A01; C00; D01 16.00
44 D620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản 15.00
45 52620305 Quản lý nguồn lợi thủy sản A00; B00 15.00
46 D620211 Quản lý tài nguyên rừng 15.00
47 52620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00 15.00
48 D850103 Quản lý đất đai 16.00
49 52850103 Quản lý đất đai A00; B00 16.00
50 D640101 Thú y 20.25
51 52640101 Thú y A00; B00 20.25

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo