Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM

Mã trường: QSX

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D320101 Báo chí C00 25.00
2 D320101 Báo chí D01, D14 22.25
3 52320101 Báo chí D01; D14 22.25
4 52320101 Báo chí C00 25.00
5 D760101 Công tác xã hội C00 21.50
6 D760101 Công tác xã hội D01, D14 19.50
7 52760101 Công tác xã hội D01; D14 19.50
8 52760101 Công tác xã hội C00 21.50
9 D140101 Giáo dục học C00 19.50
10 D140101 Giáo dục học D01, D14 17.50
11 52140101 Giáo dục học B00; C01 0.00
12 52140101 Giáo dục học D01 17.50
13 52140101 Giáo dục học C00 19.50
14 D220217 Hàn Quốc học D01, D14 21.00
15 52220217 Hàn Quốc học D01; D14 21.00
16 D220310 Lịch sử C00 17.50
17 D220310 Lịch sử D01 16.50
18 D220310 Lịch sử D14 17.75
19 52220310 Lịch sử D14 17.75
20 52220310 Lịch sử D01 16.50
21 52220310 Lịch sử C00 17.50
22 D320303 Lưu trữ học C00 18.00
23 D320303 Lưu trữ học D01, D14 17.00
24 52320303 Lưu trữ học D01; D14 17.00
25 52320303 Lưu trữ học C00 18.00
26 D220201 Ngôn ngữ Anh D01 22.41
27 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 22.41
28 D220320 Ngôn ngữ học C00 22.25
29 D220320 Ngôn ngữ học D01 20.58
30 D220320 Ngôn ngữ học D14 20.70
31 52220320 Ngôn ngữ học D14 20.70
32 52220320 Ngôn ngữ học D01 20.58
33 52220320 Ngôn ngữ học C00 22.25
34 D220208 Ngôn ngữ Italia D01 17.18
35 D220208 Ngôn ngữ Italia D05 17.42
36 52220208 Ngôn ngữ Italia D05 17.42
37 52220208 Ngôn ngữ Italia D03 0.00
38 52220208 Ngôn ngữ Italia D01 17.18
39 D220202 Ngôn ngữ Nga D01 16.50
40 D220202 Ngôn ngữ Nga D02 21.29
41 52220202 Ngôn ngữ Nga D02 21.29
42 52220202 Ngôn ngữ Nga D01 16.50
43 D220203 Ngôn ngữ Pháp D01, D03 19.00
44 52220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 19.00
45 D220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 19.61
46 52220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01; D03; D05 19.61
47 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01, D04 19.25
48 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 19.25
49 D220205 Ngôn ngữ Đức D01 18.51
50 D220205 Ngôn ngữ Đức D05 22.28
51 52220205 Ngôn ngữ Đức D05 22.28
52 52220205 Ngôn ngữ Đức D01 18.51
53 D310302 Nhân học C00 18.75
54 D310302 Nhân học D01, D14 17.75
55 52310302 Nhân học D01; D14 17.75
56 52310302 Nhân học C00 18.75
57 D220216 Nhật Bản học D01, D14 22.25
58 D220216 Nhật Bản học D06 20.18
59 52220216 Nhật Bản học D06 20.18
60 52220216 Nhật Bản học D01; D14 22.25
61 D310206 Quan hệ Quốc tế D01, D14 22.25
62 52310206 Quan hệ quốc tế D01; D14 22.25
63 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 24.25
64 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01, D14 22.25
65 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01; D14 22.25
66 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00 24.25
67 D580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00, A01, D01, D14 18.50
68 D310401 Tâm lý học B00, D01, D14 21.50
69 D310401 Tâm lý học C00 23.50
70 52310401 Tâm lý học C00 23.50
71 52310401 Tâm lý học B00; D01; D14 21.50
72 D320201 Thông tin học A00, D01, D14 19.00
73 D320201 Thông tin học C00 20.75
74 52320201 Thông tin học C00 20.75
75 52320201 Thông tin học A01; D01; D14 19.00
76 D220301 Triết học A01 16.50
77 D220301 Triết học C00 20.00
78 D220301 Triết học D01, D14 17.00
79 52220301 Triết học D01; D14 17.00
80 52220301 Triết học C00 20.00
81 52220301 Triết học A01 16.50
82 D220340 Văn hóa học C00 22.00
83 D220340 Văn hóa học D01, D14 20.00
84 52220340 Văn hóa học D01; D14 20.00
85 52220340 Văn hóa học C00 22.00
86 D220330 Văn học C00 22.25
87 D220330 Văn học D01 20.62
88 D220330 Văn học D14 20.81
89 52220330 Văn học D14 20.81
90 52220330 Văn học D01 20.62
91 52220330 Văn học C00 22.25
92 D310301 Xã hội học A00, D01, D14 19.50
93 D310301 Xã hội học C00 22.50
94 52310301 Xã hội học A00; D01; D14 19.50
95 52310301 Xã hội học C00 22.50
96 D310501 Địa lý học A01, D01 19.50
97 D310501 Địa lý học C00 21.88
98 D310501 Địa lý học D15 19.44
99 52310501 Địa lý học D15 19.44
100 52310501 Địa lý học C00 21.88
101 52310501 Địa lý học A01; D01 19.50
102 52580112 Đô thị học A00; A01; D01; D14 0.00
103 D220213 Đông phương học D01, D04, D14 20.75
104 52220213 Đông phương học D01; D04; D14 20.75

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo