Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM

Mã trường: DNT

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A00 15.00
2 D480201 Công nghệ thông tin A01 15.00
3 D480201 Công nghệ thông tin D01 15.00
4 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 15.00
5 D340301 Kế toán D01 18.00 Ngoại ngữ nhân 2
6 D340301 Kế toán A01 18.00 Ngoại ngữ nhân 2
7 52340301 Kế toán A01; D01; D07; D11 18.00
8 52340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01; D07; D11 18.00
9 D340120 Kinh doanh quốc tế D01 18.00 Ngoại ngữ nhân 2
10 D340120 Kinh doanh quốc tế A01 18.00 Ngoại ngữ nhân 2
11 D380107 Luật kinh tế D01 15.00
12 D380107 Luật kinh tế A01 15.00
13 52380107 Luật kinh tế A01; D01; D07; D14 15.00
14 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18.00
15 D220201 Ngôn ngữ Anh D01 18.00
16 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D14 0.00
17 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 15.00
18 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01 15.00
19 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 15.00
20 52310206 Quan hệ quốc tế A01; D01; D07; D14 18.00
21 D310206 Quan hệ quốc tế D01 18.00 Ngoại ngữ nhân 2
22 D310206 Quan hệ quốc tế A01 18.00 Ngoại ngữ nhân 2
23 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01; D01; D14; D15 18.00
24 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 18.00 Ngoại ngữ nhân 2
25 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01 18.00 Ngoại ngữ nhân 2
26 52340107 Quản trị khách sạn A01; D01; D14; D15 18.00
27 D340107 Quản trị khách sạn D01 18.00 Ngoại ngữ nhân 2
28 D340107 Quản trị khách sạn A01 18.00 Ngoại ngữ nhân 2
29 52340101 Quản trị kinh doanh A01; D01; D07; D11 18.00
30 D340101 Quản trị kinh doanh D01 18.00 Ngoại ngữ nhân 2
31 D340101 Quản trị kinh doanh A01 18.00 Ngoại ngữ nhân 2
32 D340201 Tài chính - Ngân hàng D01 18.00 Ngoại ngữ nhân 2
33 D340201 Tài chính - Ngân hàng A01 18.00 Ngoại ngữ nhân 2
34 52340201 Tài chính – Ngân hàng A01; D01; D07; D11 18.00
35 52220213 Đông phương học D01; D06; D14; D15 15.00
36 D220213 Đông Phương học D01 15.00
37 D220213 Đông Phương học D06 15.00
38 D220213 Đông Phương học D15 15.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo