Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM

Mã trường: SPK

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT HỢP TÁC ĐÀO TẠO QUỐC TẾ TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC 0.00
2 52540301D Công nghệ chế biến lâm sản (Chế biến gỗ) (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 0.00
3 D510202 Công nghệ chế tạo máy A00, A01, D01 22.25
4 D510202 Công nghệ chế tạo máy K 17.50
5 D510202 Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) A00, A01, D01 17.00
6 D510202 Công nghệ chế tạo máy (CLC) A00, A01, D01 19.00
7 52510202A Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17.00
8 52510202C Công nghệ chế tạo máy (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.00
9 52510202D Công nghệ chế tạo máy (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.50
10 D510501 Công nghệ in A00, A01, D01 21.25
11 D510501 Công nghệ in (CLC) A00, A01, D01 18.00
12 52510501C Công nghệ in (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.00
13 52510501D Công nghệ in (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.25
14 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01, D01 22.50
15 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC) A00, A01, D01 19.50
16 52510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 0.00
17 52510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.50
18 52510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.50
19 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01 23.25
20 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) A00, A01, D01 17.00
21 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC) A00, A01, D01 20.25
22 52510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17.00
23 52510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20.25
24 52510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.50
25 D510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00, A01, D01 22.25
26 D510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng K 17.00
27 D510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) A00, A01, D01 17.00
28 D510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC) A00, A01, D01 19.00
29 52510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17.00
30 52510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.00
31 52510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.25
32 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00, B00, D07 22.75
33 52510401D Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.75
34 D510304 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00, A01, D01 21.50
35 D510304 Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC) A00, A01, D01 18.25
36 52510304C Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.25
37 52510304D Công nghệ kỹ thuật máy tính (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.50
38 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, B00, D07 21.25
39 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC) A00, B00, D07 18.00
40 52510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 22.75
41 52510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.25
42 D510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01, D01 21.75
43 D510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC) A00, A01, D01 18.50
44 52510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.50
45 52510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75
46 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A01, D01 23.00
47 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô K 17.00
48 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) A00, A01, D01 17.00
49 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC) A00, A01, D01 20.00
50 52510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17.00
51 52510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 20.00
52 52510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.00
53 52510301A Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 17.00
54 52510301C Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.75
55 52510301D Công Nghệ kỹ thuật điện - điện tử (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.00
56 52510302A Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 0.00
57 52510302C Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.50
58 52510302D Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75
59 D510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01, D01 21.75
60 D510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông K 17.50
61 D510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (CLC) A00, A01, D01 18.50
62 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01, D01 23.00
63 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử K 18.00
64 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) A00, A01, D01 17.00
65 D510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC) A00, A01, D01 19.75
66 D510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01 23.00
67 D510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC) A00, A01, D01 19.75
68 52510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 0.00
69 52510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.75
70 52510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 23.00
71 D540204 Công nghệ may A00, A01, D01 21.75
72 D540204 Công nghệ may K 21.50
73 D540204 Công nghệ may (CLC) A00, A01, D01 18.75
74 52540204C Công nghệ may (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.75
75 52540204D Công nghệ may (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75
76 D480201 Công nghệ thông tin A00, A01, D01 22.50
77 D480201 Công nghệ thông tin (CLC) A00, A01, D01 19.50
78 52480201A Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; A01; D01; D90 0.00
79 52480201C Công nghệ Thông Tin (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 19.50
80 52480201D Công nghệ Thông Tin (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.50
81 D540101 Công nghệ thực phẩm A00, B00, D07 22.75
82 D540101 Công nghệ thực phẩm (CLC) A00, B00, D07 19.50
83 52540101A Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) A00; B00; D07; D90 0.00
84 52540101C Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; B00; D07; D90 19.50
85 52540101D Công nghệ Thực phẩm (hệ Đại trà) A00; B00; D07; D90 22.75
86 D510402 Công nghệ vật liệu A00, A01, D07 20.25
87 52510402D Công nghệ vật liệu (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 20.25
88 HỆ ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO (XÉT TUYỂN BẰNG HỌC BẠ) 0.00
89 HỆ ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO BẰNG TIẾNG ANH (XÉT ĐIỂM THI THPT) 0.00
90 HỆ ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO BẰNG TIẾNG VIỆT (XÉT ĐIỂM THI THPT) 0.00
91 HỆ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG TỪ CAO ĐẲNG (XÉT ĐIỂM THI TUYỂN KỲ THI LIÊN THÔNG) 0.00
92 D340301 Kế toán A00, A01, D01 21.50
93 Kế toán & Quản trị Tài chính (Sunderland) 15.00
94 D340301 Kế toán (CLC) A00, A01, D01 18.25
95 52340301C Kế toán (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.25
96 52340301D Kế toán (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.50
97 D810501 Kinh tế gia đình A00, B00, D01, D07 18.25
98 52810501D Kinh tế gia đình (hệ Đại trà) A00; B00; D01; D07 18.25
99 Kỹ thuật Cơ Điện tử (Middlesex) 15.00
100 D510603 Kỹ thuật công nghiệp A00, A01, D01 21.50
101 52510603D Kỹ thuật Công nghiệp (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.50
102 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01 21.25
103 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) A00, A01, D01 18.00
104 52580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.25
105 D520212 Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) A00, A01, D01 21.75
106 52520212D Kỹ thuật Y sinh (Điện tử Y sinh) (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75
107 Kỹ thuật Điện – Điện tử (Sunderland) 15.00
108 52510605D Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 0.00
109 D220201 Ngôn ngữ Anh D01 27.75
110 52220201D Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) D01; D96 27.75
111 D510601 Quản lý công nghiệp A00, A01, D01 22.00
112 D510601 Quản lý công nghiệp (CLC) A00, A01, D01 18.75
113 52510601C Quản lý Công nghiệp (hệ Chất lượng cao tiếng Việt) A00; A01; D01; D90 18.75
114 52510601D Quản lý Công nghiệp (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 22.00
115 Quản trị Kinh doanh (Sunderland) 15.00
116 D140231 Sư phạm tiếng Anh D01 29.25
117 52140231D Sư phạm Tiếng Anh (hệ Đại trà) D01; D96 29.25
118 D210404 Thiết kế thời trang V01, V02 20.00
119 52210404D Thiết kế thời trang (hệ Đại trà) V01; V02 20.00
120 D340122 Thương mại điện tử A00, A01, D01 21.75
121 52340122D Thương mại điện tử (hệ Đại trà) A00; A01; D01; D90 21.75

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo