Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân

Mã trường: DVX

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D420201 Công nghệ sinh học (Toán, Lý, Hóa), (Toán, Hóa, Sinh), (Toán, Sinh, Văn), (Toán, Hóa, Văn) 15.00 18 điểm đối với phương thức xét học bạ THPT
2 C420201 Công nghệ sinh học (Toán, Lý, Hóa), (Toán, Hóa, Sinh), (Toán, Sinh, Văn), (Toán, Hóa, Văn) 13.00 16.5 điểm đối với phương thức xét học bạ THPT
3 52420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00; D90 0.00
4 D480201 Công nghệ thông tin (Toán, Lý, Anh), (Toán, Lý, Hóa), (Toán, Hóa, Văn), (Toán, Lý, Văn) 15.00 18 điểm đối với phương thức xét học bạ THPT
5 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 0.00
6 Hệ Cao đẳng 0.00
7 Hệ Đại Học 0.00
8 D340301 Kế toán (Toán, Lý, Hóa), (Toán,Văn,Anh), (Toán, Lý, Anh) 15.00 18 điểm đối với phương thức xét học bạ THPT
9 C340301 Kế toán (Toán, Lý, Hóa), (Toán,Văn, Anh), (Toán, Lý, Anh) 13.00 16.5 điểm đối với phương thức xét học bạ THPT
10 52340301 Kế toán A00; A01; D01; D90 0.00
11 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng (Toán, Lý, Anh), (Toán, Lý, Hóa), (Toán, Hóa, Văn), (Toán, Lý, Văn) 15.00 18 điểm đối với phương thức xét học bạ THPT
12 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D07 0.00
13 D220201 Ngôn ngữ Anh (Toán, Văn, Anh), (Toán, Anh, Lý) 15.00 18 điểm đối với phương thức xét học bạ THPT
14 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D78; D90 0.00
15 D340107 Quản trị du lịch khách sạn (Toán, Lý, Hóa), (Toán,Văn,Anh), (Toán, Lý, Anh), (Văn, Sử, Địa) 15.00 18 điểm đối với phương thức xét học bạ THPT
16 52340107 Quản trị khách sạn A00; A04; D01; D96 0.00
17 D340101 Quản trị kinh doanh (Toán, Lý, Hóa), (Toán,Văn,Anh), (Toán, Lý, Anh) 15.00 18 điểm đối với phương thức xét học bạ THPT
18 C340101 Quản trị kinh doanh (Toán, Lý, Hóa), (Toán,Văn, Anh), (Toán, Lý, Anh) 13.00 16.5 điểm đối với phương thức xét học bạ THPT
19 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D90 0.00
20 D340201 Tài chính – ngân hàng (Toán, Lý, Hóa), (Toán,Văn,Anh), (Toán, Lý, Anh) 15.00 18 điểm đối với phương thức xét học bạ THPT
21 C340201 Tài chính – ngân hàng (Toán, Lý, Hóa), (Toán,Văn, Anh), (Toán, Lý, Anh) 13.00 16.5 điểm đối với phương thức xét học bạ THPT
22 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D90 0.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo