Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Mã trường: QHX

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52320101 Báo chí A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80.00
2 52310201 Chính trị học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70.00
3 52760101 Công tác xã hội A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 75.00
4 52220104 Hán Nôm A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70.00
5 52340401 Khoa học quản lý A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 75.00
6 52320202 Khoa học thư viện A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70.00
7 52220310 Lịch sử A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70.00
8 52320303 Lưu trữ học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70.00
9 52220320 Ngôn ngữ học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 75.00
10 52310302 Nhân học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70.00
11 52360708 Quan hệ công chúng. A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80.00
12 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80.00
13 52340107 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80.00
14 52340406 Quản trị văn phòng A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 75.00
15 52220212 Quốc tế học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80.00
16 52310401 Tâm lý học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80.00
17 52320201 Thông tin học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70.00
18 52220309 Tôn giáo học ((Ngành đào tạo thí điểm)) A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70.00
19 52220301 Triết học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70.00
20 52220330 Văn học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 75.00
21 52220113 Việt Nam học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 70.00
22 52310301 Xã hội học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 75.00
23 52220213 Đông phương học A00; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 80.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo