Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Sư Phạm Hà Nội

Mã trường: SPH

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52310201E Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác - Lênin) C14 17.75
2 52310201H Chính trị học (Kinh tế chính trị MAC Lênin) D01; D02; D03 18.25
3 52310201G Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) D84; D86; D87 16.00
4 D310201E Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) 17.75
5 D310201G Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) 16.00
6 D310201H Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) 18.25
7 D310201K Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) 18.50
8 D310201A Chính trị học (SP Triết học) 20.50
9 D310201B Chính trị học (SP Triết học) 18.00
10 D310201C Chính trị học (SP Triết học) 18.00
11 D310201D Chính trị học (SP Triết học) 17.00
12 52310201B Chính trị học (Triết học Mác - Lênin) C03 18.00
13 52310201A Chính trị học (Triết học Mác - Lenin) A00 20.50
14 52310201D Chính trị học (Triết học Mác Lê nin) D01; D02; D03 17.00
15 52310201C Chính trị học (Triết học Mác Lênin) C00 18.00
16 52480201B Công nghệ thông tin A01 18.25
17 52480201A Công nghệ thông tin A00 16.75
18 D480201A Công nghệ thông tin 16.75
19 D480201B Công nghệ thông tin 18.25
20 52760101D Công tác xã hội D01; D02; D03 18.25
21 52760101C Công tác xã hội C00 18.00
22 52760101B Công tác xã hội D14; D62; D64 16.50
23 D760101B Công tác xã hội 16.50
24 D760101C Công tác xã hội 18.00
25 D760101D Công tác xã hội 18.25
26 D140205A Giáo dục chính trị 18.25
27 D140205B Giáo dục chính trị 18.75
28 D140205C Giáo dục chính trị 21.25
29 D140205D Giáo dục chính trị 18.25
30 52140205D Giáo dục chính trị D01; D02; D03 18.25
31 52140205C Giáo dục chính trị C00 21.25
32 52140205B Giáo dục chính trị D66; D68; D70 18.75
33 52140205A Giáo dục chính trị. C14 18.25
34 D140204A Giáo dục công dân 19.25
35 D140204B Giáo dục công dân 18.75
36 D140204C Giáo dục công dân 21.00
37 D140204D Giáo dục công dân 18.25
38 52140204D Giáo dục công dân D01; D02; D03 20.00
39 52140204C Giáo dục công dân C00 22.50
40 52140204B Giáo dục công dân D66; D68; D70 18.75
41 52140204A Giáo dục công dân C14 19.25
42 D140201A Giáo dục Mầm non 21.25
43 52140201A Giáo dục Mầm non M00 21.25
44 D140201B Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh 18.50
45 D140201C Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh 17.25
46 52140201C Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh M02 17.25
47 52140201B Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh M01 18.50
48 D140208A Giáo dục Quốc phòng - An ninh 19.75
49 D140208B Giáo dục Quốc phòng - An ninh 19.25
50 D140208C Giáo dục Quốc phòng - An ninh 24.25
51 52140208C Giáo dục Quốc phòng – An ninh C00 24.25
52 52140208B Giáo dục Quốc phòng – An ninh C01 19.25
53 52140208A Giáo dục Quốc phòng – An ninh A00 19.75
54 D140206 Giáo dục thể chất 25.50
55 52140206B Giáo dục Thể chất T01 0.00
56 52140206A Giáo dục Thể chất T00 0.00
57 D140202D Giáo dục Tiểu học 22.75
58 52140202B Giáo dục Tiểu học D11; D52; D54 0.00
59 52140202A Giáo dục Tiểu học D01; D02; D03 22.75
60 D140202A Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh 22.75
61 52140202D Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh D01 22.75
62 52140202C Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh D11 0.00
63 D140203B Giáo dục đặc biệt 18.75
64 D140203C Giáo dục đặc biệt 22.50
65 D140203D Giáo dục đặc biệt 20.00
66 52140203D Giáo dục Đặc biệt D01; D02; D03 20.00
67 52140203C Giáo dục Đặc biệt C00 22.50
68 52140203B Giáo dục Đặc biệt B03 18.75
69 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 0.00
70 52140114D Quản lí giáo dục D01; D02; D03 21.00
71 52140114C Quản lí giáo dục C00 22.25
72 52140114A Quản lí giáo dục A00 21.50
73 D140114A Quản lý giáo dục 21.50
74 D140114C Quản lý giáo dục 22.25
75 D140114D Quản lý giáo dục 21.00
76 52420101B Sinh học B00 18.25
77 52420101A Sinh học A00 20.00
78 D420101A Sinh học 20.00
79 D420101B Sinh học 18.25
80 D140221 SP Âm nhạc 22.50
81 D140212A SP Hoá học 23.00
82 52140212A SP Hoá học A00 23.00
83 52140212B SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) D07 18.50
84 D140212B SP Hoá học (đào tạo gv dạy Hoá học bằng Tiếng Anh) 18.50
85 52140214C SP Kĩ thuật công nghiệp C01 16.25
86 52140214B SP Kĩ thuật công nghiệp A01 16.00
87 52140214A SP Kĩ thuật công nghiệp A00 16.25
88 D140214A SP Kỹ thuật công nghiệp 16.25
89 D140214B SP Kỹ thuật công nghiệp 16.00
90 D140214C SP Kỹ thuật công nghiệp 16.25
91 D140218C SP Lịch Sử 23.75
92 D140218D SP Lịch Sử 17.00
93 52140218D SP Lịch sử D14; D62; D64 17.00
94 52140218C SP Lịch sử C00 23.75
95 D140222 SP Mĩ thuật 20.50
96 D140217A SP Ngữ văn 23.50
97 D140217B SP Ngữ văn 22.25
98 D140217C SP Ngữ văn 26.00
99 D140217D SP Ngữ văn 22.00
100 52140217D SP Ngữ văn D01; D02; D03 22.00
101 52140217C SP Ngữ văn C00 26.00
102 D140213A SP Sinh học 18.00
103 D140213B SP Sinh học 21.50
104 52140213B SP Sinh học B00 21.50
105 52140213A SP Sinh học A00 18.00
106 52140213E SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) D07 16.50
107 52140213D SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) D08 17.25
108 52140213C SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) A01 19.50
109 D140213C SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) 19.50
110 D140213D SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) 17.25
111 D140213E SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) 16.50
112 D140231 SP Tiếng Anh 32.00
113 D140233A SP Tiếng Pháp 26.50
114 D140233B SP Tiếng Pháp 0.00
115 D140233C SP Tiếng Pháp 28.75
116 D140233D SP Tiếng Pháp 25.75
117 52140233D SP Tiếng Pháp D01; D02; D03 25.75
118 52140233C SP Tiếng Pháp D15; D42; D44 28.75
119 D140210A SP Tin học 18.25
120 D140210B SP Tin học 18.75
121 52140210B SP Tin học A01 18.75
122 52140210A SP Tin học A00 18.25
123 52140210D SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) A01 19.50
124 52140210C SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) A00 17.00
125 D140210C SP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh) 17.00
126 D140210D SP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh) 19.50
127 D140209A SP Toán học 24.75
128 52140209A SP Toán học A00 24.75
129 52140209D SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) D01 24.25
130 52140209C SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) A01 25.25
131 52140209B SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) A00 24.00
132 D140209B SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) 24.00
133 D140209C SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) 25.25
134 D140209D SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) 24.25
135 D140211A SP Vật lí 22.75
136 D140211B SP Vật lí 22.50
137 D140211C SP Vật lí 24.00
138 D140211D SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) 22.50
139 D140211E SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) 23.25
140 D140211G SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) 23.75
141 52140211C SP Vật lý C01 24.00
142 52140211B SP Vật lý A01 22.50
143 52140211A SP Vật lý A00 22.75
144 52140211G SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) C01 23.75
145 52140211E SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) A01 23.25
146 52140211D SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) A00 22.50
147 D140219A SP Địa lí 16.50
148 D140219B SP Địa lí 22.75
149 D140219C SP Địa lí 24.75
150 52140219C SP Địa lý C00 24.75
151 52140219B SP Địa lý C04 22.75
152 52140219A SP Địa lý A00 16.50
153 52140221 Sư phạm Âm nhạc N00 22.50
154 52140222 Sư phạm Mỹ thuật H00 20.50
155 52140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 32.00
156 D310401A Tâm lí học 18.00
157 D310401B Tâm lí học 19.75
158 D310401C Tâm lí học 24.00
159 D310401D Tâm lí học 20.50
160 D310403A Tâm lí học giáo dục 19.25
161 D310403B Tâm lí học giáo dục 18.50
162 D310403C Tâm lí học giáo dục 21.75
163 D310403D Tâm lí học giáo dục 20.25
164 52310401D Tâm lý học (Tâm lý học trường học) D01; D02; D03 20.50
165 52310401C Tâm lý học (Tâm lý học trường học) C00 24.00
166 52310401B Tâm lý học (Tâm lý học trường học) B00 19.75
167 52310401A Tâm lý học (Tâm lý học trường học) C03 18.00
168 52310403A Tâm lý học - Giáo dục C03 19.25
169 52310403B Tâm lý học Giáo dục. B00 18.50
170 52310403C Tâm lý học giáo dục.. C00 21.75
171 52310403D Tâm lý học giáo dục... D01; D02; D03 20.25
172 52460101D Toán học D01 20.75
173 52460101C Toán học A01 0.00
174 52460101B Toán học A00 20.50
175 D460101A Toán học 20.75
176 D460101B Toán học 20.50
177 D460101D Toán học 20.75
178 D220330A Văn học 22.50
179 D220330B Văn học 21.50
180 D220330C Văn học 23.25
181 D220330D Văn học 20.25
182 52220330D Văn học D01; D02; D03 20.25
183 52220330C Văn học C00 23.25
184 D220113B Việt Nam học 21.25
185 D220113C Việt Nam học 20.00
186 D220113D Việt Nam học 18.75
187 52220113D Việt Nam học D01; D02; D03 18.75
188 52220113C Việt Nam học C00 20.00
189 52220113B Việt Nam học C04 21.25

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo