Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016
Trường: Đại Học Sư Phạm Hà Nội
Mã trường: SPH
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 52310201E | Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác - Lênin) | C14 | 17.75 | |
2 | 52310201H | Chính trị học (Kinh tế chính trị MAC Lênin) | D01; D02; D03 | 18.25 | |
3 | 52310201G | Chính trị học (Kinh tế chính trị Mác Lênin) | D84; D86; D87 | 16.00 | |
4 | D310201E | Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) | 17.75 | ||
5 | D310201G | Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) | 16.00 | ||
6 | D310201H | Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) | 18.25 | ||
7 | D310201K | Chính trị học (SP Kinh tế chính trị) | 18.50 | ||
8 | D310201A | Chính trị học (SP Triết học) | 20.50 | ||
9 | D310201B | Chính trị học (SP Triết học) | 18.00 | ||
10 | D310201C | Chính trị học (SP Triết học) | 18.00 | ||
11 | D310201D | Chính trị học (SP Triết học) | 17.00 | ||
12 | 52310201B | Chính trị học (Triết học Mác - Lênin) | C03 | 18.00 | |
13 | 52310201A | Chính trị học (Triết học Mác - Lenin) | A00 | 20.50 | |
14 | 52310201D | Chính trị học (Triết học Mác Lê nin) | D01; D02; D03 | 17.00 | |
15 | 52310201C | Chính trị học (Triết học Mác Lênin) | C00 | 18.00 | |
16 | 52480201B | Công nghệ thông tin | A01 | 18.25 | |
17 | 52480201A | Công nghệ thông tin | A00 | 16.75 | |
18 | D480201A | Công nghệ thông tin | 16.75 | ||
19 | D480201B | Công nghệ thông tin | 18.25 | ||
20 | 52760101D | Công tác xã hội | D01; D02; D03 | 18.25 | |
21 | 52760101C | Công tác xã hội | C00 | 18.00 | |
22 | 52760101B | Công tác xã hội | D14; D62; D64 | 16.50 | |
23 | D760101B | Công tác xã hội | 16.50 | ||
24 | D760101C | Công tác xã hội | 18.00 | ||
25 | D760101D | Công tác xã hội | 18.25 | ||
26 | D140205A | Giáo dục chính trị | 18.25 | ||
27 | D140205B | Giáo dục chính trị | 18.75 | ||
28 | D140205C | Giáo dục chính trị | 21.25 | ||
29 | D140205D | Giáo dục chính trị | 18.25 | ||
30 | 52140205D | Giáo dục chính trị | D01; D02; D03 | 18.25 | |
31 | 52140205C | Giáo dục chính trị | C00 | 21.25 | |
32 | 52140205B | Giáo dục chính trị | D66; D68; D70 | 18.75 | |
33 | 52140205A | Giáo dục chính trị. | C14 | 18.25 | |
34 | D140204A | Giáo dục công dân | 19.25 | ||
35 | D140204B | Giáo dục công dân | 18.75 | ||
36 | D140204C | Giáo dục công dân | 21.00 | ||
37 | D140204D | Giáo dục công dân | 18.25 | ||
38 | 52140204D | Giáo dục công dân | D01; D02; D03 | 20.00 | |
39 | 52140204C | Giáo dục công dân | C00 | 22.50 | |
40 | 52140204B | Giáo dục công dân | D66; D68; D70 | 18.75 | |
41 | 52140204A | Giáo dục công dân | C14 | 19.25 | |
42 | D140201A | Giáo dục Mầm non | 21.25 | ||
43 | 52140201A | Giáo dục Mầm non | M00 | 21.25 | |
44 | D140201B | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | 18.50 | ||
45 | D140201C | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | 17.25 | ||
46 | 52140201C | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | M02 | 17.25 | |
47 | 52140201B | Giáo dục Mầm non - SP Tiếng Anh | M01 | 18.50 | |
48 | D140208A | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 19.75 | ||
49 | D140208B | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 19.25 | ||
50 | D140208C | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 24.25 | ||
51 | 52140208C | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | C00 | 24.25 | |
52 | 52140208B | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | C01 | 19.25 | |
53 | 52140208A | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | A00 | 19.75 | |
54 | D140206 | Giáo dục thể chất | 25.50 | ||
55 | 52140206B | Giáo dục Thể chất | T01 | 0.00 | |
56 | 52140206A | Giáo dục Thể chất | T00 | 0.00 | |
57 | D140202D | Giáo dục Tiểu học | 22.75 | ||
58 | 52140202B | Giáo dục Tiểu học | D11; D52; D54 | 0.00 | |
59 | 52140202A | Giáo dục Tiểu học | D01; D02; D03 | 22.75 | |
60 | D140202A | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | 22.75 | ||
61 | 52140202D | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | D01 | 22.75 | |
62 | 52140202C | Giáo dục Tiểu học - SP Tiếng Anh | D11 | 0.00 | |
63 | D140203B | Giáo dục đặc biệt | 18.75 | ||
64 | D140203C | Giáo dục đặc biệt | 22.50 | ||
65 | D140203D | Giáo dục đặc biệt | 20.00 | ||
66 | 52140203D | Giáo dục Đặc biệt | D01; D02; D03 | 20.00 | |
67 | 52140203C | Giáo dục Đặc biệt | C00 | 22.50 | |
68 | 52140203B | Giáo dục Đặc biệt | B03 | 18.75 | |
69 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 | 0.00 | |
70 | 52140114D | Quản lí giáo dục | D01; D02; D03 | 21.00 | |
71 | 52140114C | Quản lí giáo dục | C00 | 22.25 | |
72 | 52140114A | Quản lí giáo dục | A00 | 21.50 | |
73 | D140114A | Quản lý giáo dục | 21.50 | ||
74 | D140114C | Quản lý giáo dục | 22.25 | ||
75 | D140114D | Quản lý giáo dục | 21.00 | ||
76 | 52420101B | Sinh học | B00 | 18.25 | |
77 | 52420101A | Sinh học | A00 | 20.00 | |
78 | D420101A | Sinh học | 20.00 | ||
79 | D420101B | Sinh học | 18.25 | ||
80 | D140221 | SP Âm nhạc | 22.50 | ||
81 | D140212A | SP Hoá học | 23.00 | ||
82 | 52140212A | SP Hoá học | A00 | 23.00 | |
83 | 52140212B | SP Hoá học (dạy Hoá bằng tiếng Anh) | D07 | 18.50 | |
84 | D140212B | SP Hoá học (đào tạo gv dạy Hoá học bằng Tiếng Anh) | 18.50 | ||
85 | 52140214C | SP Kĩ thuật công nghiệp | C01 | 16.25 | |
86 | 52140214B | SP Kĩ thuật công nghiệp | A01 | 16.00 | |
87 | 52140214A | SP Kĩ thuật công nghiệp | A00 | 16.25 | |
88 | D140214A | SP Kỹ thuật công nghiệp | 16.25 | ||
89 | D140214B | SP Kỹ thuật công nghiệp | 16.00 | ||
90 | D140214C | SP Kỹ thuật công nghiệp | 16.25 | ||
91 | D140218C | SP Lịch Sử | 23.75 | ||
92 | D140218D | SP Lịch Sử | 17.00 | ||
93 | 52140218D | SP Lịch sử | D14; D62; D64 | 17.00 | |
94 | 52140218C | SP Lịch sử | C00 | 23.75 | |
95 | D140222 | SP Mĩ thuật | 20.50 | ||
96 | D140217A | SP Ngữ văn | 23.50 | ||
97 | D140217B | SP Ngữ văn | 22.25 | ||
98 | D140217C | SP Ngữ văn | 26.00 | ||
99 | D140217D | SP Ngữ văn | 22.00 | ||
100 | 52140217D | SP Ngữ văn | D01; D02; D03 | 22.00 | |
101 | 52140217C | SP Ngữ văn | C00 | 26.00 | |
102 | D140213A | SP Sinh học | 18.00 | ||
103 | D140213B | SP Sinh học | 21.50 | ||
104 | 52140213B | SP Sinh học | B00 | 21.50 | |
105 | 52140213A | SP Sinh học | A00 | 18.00 | |
106 | 52140213E | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D07 | 16.50 | |
107 | 52140213D | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | D08 | 17.25 | |
108 | 52140213C | SP Sinh học (dạy Sinh bằng tiếng Anh) | A01 | 19.50 | |
109 | D140213C | SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) | 19.50 | ||
110 | D140213D | SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) | 17.25 | ||
111 | D140213E | SP Sinh học (đào tạo gv dạy Sinh học bằng Tiếng Anh) | 16.50 | ||
112 | D140231 | SP Tiếng Anh | 32.00 | ||
113 | D140233A | SP Tiếng Pháp | 26.50 | ||
114 | D140233B | SP Tiếng Pháp | 0.00 | ||
115 | D140233C | SP Tiếng Pháp | 28.75 | ||
116 | D140233D | SP Tiếng Pháp | 25.75 | ||
117 | 52140233D | SP Tiếng Pháp | D01; D02; D03 | 25.75 | |
118 | 52140233C | SP Tiếng Pháp | D15; D42; D44 | 28.75 | |
119 | D140210A | SP Tin học | 18.25 | ||
120 | D140210B | SP Tin học | 18.75 | ||
121 | 52140210B | SP Tin học | A01 | 18.75 | |
122 | 52140210A | SP Tin học | A00 | 18.25 | |
123 | 52140210D | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | A01 | 19.50 | |
124 | 52140210C | SP Tin học (dạy Tin bằng tiếng Anh) | A00 | 17.00 | |
125 | D140210C | SP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh) | 17.00 | ||
126 | D140210D | SP Tin học(đào tạo gv dạy Tin học bằng Tiếng Anh) | 19.50 | ||
127 | D140209A | SP Toán học | 24.75 | ||
128 | 52140209A | SP Toán học | A00 | 24.75 | |
129 | 52140209D | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | D01 | 24.25 | |
130 | 52140209C | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A01 | 25.25 | |
131 | 52140209B | SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | A00 | 24.00 | |
132 | D140209B | SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) | 24.00 | ||
133 | D140209C | SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) | 25.25 | ||
134 | D140209D | SP Toán học(đào tạo gv dạy Toán học bằng Tiếng Anh) | 24.25 | ||
135 | D140211A | SP Vật lí | 22.75 | ||
136 | D140211B | SP Vật lí | 22.50 | ||
137 | D140211C | SP Vật lí | 24.00 | ||
138 | D140211D | SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) | 22.50 | ||
139 | D140211E | SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) | 23.25 | ||
140 | D140211G | SP Vật lí (đào tạo gv dạy Vật lí bằng Tiếng Anh) | 23.75 | ||
141 | 52140211C | SP Vật lý | C01 | 24.00 | |
142 | 52140211B | SP Vật lý | A01 | 22.50 | |
143 | 52140211A | SP Vật lý | A00 | 22.75 | |
144 | 52140211G | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | C01 | 23.75 | |
145 | 52140211E | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | A01 | 23.25 | |
146 | 52140211D | SP Vật lý (dạy Vật lý bằng tiếng Anh) | A00 | 22.50 | |
147 | D140219A | SP Địa lí | 16.50 | ||
148 | D140219B | SP Địa lí | 22.75 | ||
149 | D140219C | SP Địa lí | 24.75 | ||
150 | 52140219C | SP Địa lý | C00 | 24.75 | |
151 | 52140219B | SP Địa lý | C04 | 22.75 | |
152 | 52140219A | SP Địa lý | A00 | 16.50 | |
153 | 52140221 | Sư phạm Âm nhạc | N00 | 22.50 | |
154 | 52140222 | Sư phạm Mỹ thuật | H00 | 20.50 | |
155 | 52140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 32.00 | |
156 | D310401A | Tâm lí học | 18.00 | ||
157 | D310401B | Tâm lí học | 19.75 | ||
158 | D310401C | Tâm lí học | 24.00 | ||
159 | D310401D | Tâm lí học | 20.50 | ||
160 | D310403A | Tâm lí học giáo dục | 19.25 | ||
161 | D310403B | Tâm lí học giáo dục | 18.50 | ||
162 | D310403C | Tâm lí học giáo dục | 21.75 | ||
163 | D310403D | Tâm lí học giáo dục | 20.25 | ||
164 | 52310401D | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | D01; D02; D03 | 20.50 | |
165 | 52310401C | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C00 | 24.00 | |
166 | 52310401B | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | B00 | 19.75 | |
167 | 52310401A | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | C03 | 18.00 | |
168 | 52310403A | Tâm lý học - Giáo dục | C03 | 19.25 | |
169 | 52310403B | Tâm lý học Giáo dục. | B00 | 18.50 | |
170 | 52310403C | Tâm lý học giáo dục.. | C00 | 21.75 | |
171 | 52310403D | Tâm lý học giáo dục... | D01; D02; D03 | 20.25 | |
172 | 52460101D | Toán học | D01 | 20.75 | |
173 | 52460101C | Toán học | A01 | 0.00 | |
174 | 52460101B | Toán học | A00 | 20.50 | |
175 | D460101A | Toán học | 20.75 | ||
176 | D460101B | Toán học | 20.50 | ||
177 | D460101D | Toán học | 20.75 | ||
178 | D220330A | Văn học | 22.50 | ||
179 | D220330B | Văn học | 21.50 | ||
180 | D220330C | Văn học | 23.25 | ||
181 | D220330D | Văn học | 20.25 | ||
182 | 52220330D | Văn học | D01; D02; D03 | 20.25 | |
183 | 52220330C | Văn học | C00 | 23.25 | |
184 | D220113B | Việt Nam học | 21.25 | ||
185 | D220113C | Việt Nam học | 20.00 | ||
186 | D220113D | Việt Nam học | 18.75 | ||
187 | 52220113D | Việt Nam học | D01; D02; D03 | 18.75 | |
188 | 52220113C | Việt Nam học | C00 | 20.00 | |
189 | 52220113B | Việt Nam học | C04 | 21.25 |
TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016
241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016
- C37 - Cao Đẳng Bình Định
- C55 - Cao Đẳng Cần Thơ
- DDI - Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Đà Nẵng
- DDC - Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng
- CKD - Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại
- C06 - Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng
- C16 - Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc
- C62 - Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên
- HVA - Học Viện Âm Nhạc Huế
- NVH - Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam
- ANH - Học Viện An Ninh Nhân Dân
- HBT - Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
- BPH - Học Viện Biên Phòng
- CSH - Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
- HCP - Học Viên Chính Sách và Phát Triển
- HCA - Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân
- BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc )
- BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
- HQH - Học Viện Hải Quân
- HHK - Học Viện Hàng Không Việt Nam
- HCH - Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
- HCS - Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)
- KMA - Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã
- NHH - Học Viện Ngân Hàng
- HQT - Học Viện Ngoại Giao
- HVN - Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
- PKH - Học Viện Phòng Không – Không Quân
- HPN - Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
- HVQ - Học Viện Quản Lý Giáo Dục
- HTC - Học Viện Tài Chính
- HTN - Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
- HYD - Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
- DHD - Khoa Du Lịch – Đại Học Huế
- DHC - Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế
- QHL - Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- DTF - Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên
- QHQ - Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- DDY - Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng
- DHQ - Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị
- DDP - Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum
- LCS - Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự)
- PBH - Trường Sĩ Quan Pháo Binh
- HGH - Trường Sĩ Quan Phòng Hóa
- DCH - Trường Sĩ Quan Đặc Công
- TGH - Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp
- MHN - Viện Đại Học Mở Hà Nội
- TAG - Đại Học An Giang
- ANS - Đại Học An Ninh Nhân Dân
- DBV - Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
- DBL - Đại Học Bạc Liêu
- BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội
- QSB - Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM
- DDK - Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
- DBD - Đại Học Bình Dương
- TCT - Đại Học Cần Thơ
- CSS - Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
- DCA - Đại Học Chu Văn An
- GTA - Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
- DMD - Đại học Công nghệ Miền Đông
- DSG - Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
- DCG - Đại Học Công Nghệ Thông Tin Gia Định
- DTC - Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
- QSC - Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM
- DKC - Đại học Công Nghệ TPHCM
- DVX - Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân
- DDA - Đại Học Công Nghệ Đông Á
- DCD - Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
- QHI - Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- CCM - Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
- DCN - Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
- DDM - Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
- DCT - Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
- HUI - Đại Học Công Nghiệp TPHCM
- VHD - Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
- VUI - Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
- DCV - Đại học Công nghiệp Vinh
- LDA - Đại Học Công Đoàn
- DCL - Đại Học Cửu Long
- DDT - Đại Học Dân Lập Duy Tân
- DHP - Đại Học Dân Lập Hải Phòng
- DTV - Đại Học Dân Lập Lương Thế Vinh
- DPX - Đại Học Dân Lập Phú Xuân
- DVL - Đại Học Dân Lập Văn Lang
- PVU - Đại Học Dầu Khí Việt Nam
- DKH - Đại Học Dược Hà Nội
- FPT - Đại Học FPT
- GHA - Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )
- GSA - Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)
- GTS - Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
- HLU - Đại Học Hạ Long
- NHF - Đại Học Hà Nội
- HHT - Đại Học Hà Tĩnh
- DKT - Đại Học Hải Dương
- THP - Đại Học Hải Phòng
- HHA - Đại Học Hàng Hải
- DNB - Đại Học Hoa Lư
- DTH - Đại Học Hoa Sen
- HDT - Đại Học Hồng Đức
- THV - Đại Học Hùng Vương
- QHT - Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- QST - Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM
- KCN - Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
- QHX - Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- QSX - Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
- DHT - Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
- DTZ - Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
- DKS - Đại học Kiếm Sát Hà Nội
- KTA - Đại Học Kiến Trúc Hà Nội
- KTS - Đại Học Kiến Trúc TPHCM
- KTD - Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
- UKB - Đại Học Kinh Bắc
- DQK - Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
- DLA - Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An
- DKB - Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
- DKK - Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
- CEA - Đại học Kinh Tế Nghệ An
- KHA - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
- KSA - Đại Học Kinh Tế TPHCM
- QSK - Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
- DHK - Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
- QHE - Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- DDQ - Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
- DTE - Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên
- KCC - Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
- DTK - Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
- YDN - Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
- DKY - Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
- DLH - Đại Học Lạc Hồng
- LNH - Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
- LNS - Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )
- DLX - Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )
- DLS - Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)
- DLT - Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )
- LPH - Đại Học Luật Hà Nội
- LPS - Đại Học Luật TPHCM
- MBS - Đại Học Mở TPHCM
- MDA - Đại Học Mỏ Địa Chất
- MTC - Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
- MCA - Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu
- MTS - Đại Học Mỹ Thuật TPHCM
- MTH - Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam
- DNC - Đại học Nam Cần Thơ
- NHS - Đại Học Ngân Hàng TPHCM
- DHN - Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế
- DNT - Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM
- DHF - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
- QHF - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- DDF - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
- NTH - Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc )
- NTS - Đại Học Ngoại Thương (phía Nam)
- NTT - Đại Học Nguyễn Tất Thành
- NTU - Đại Học Nguyễn Trãi
- TSN - Đại Học Nha Trang
- DNV - Đại Học Nội Vụ
- DBG - Đại học Nông Lâm Bắc Giang
- NLS - Đại Học Nông Lâm TPHCM
- DHL - Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế
- DTN - Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
- DPQ - Đại Học Phạm Văn Đồng
- DPC - Đại Học Phan Châu Trinh
- DPT - Đại Học Phan Thiết
- PCH - Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc )
- PCS - Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)
- DPY - Đại Học Phú Yên
- DQB - Đại Học Quảng Bình
- DQU - Đại Học Quảng Nam
- DQT - Đại Học Quang Trung
- DHB - Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
- EIU - Đại Học Quốc Tế Miền Đông
- QSQ - Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
- DQN - Đại Học Quy Nhơn
- SGD - Đại Học Sài Gòn
- SKD - Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh
- SDU - Đại học Sao Đỏ
- SPH - Đại Học Sư Phạm Hà Nội
- SP2 - Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
- SKH - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
- SKN - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
- SPK - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
- SKV - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
- GNT - Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
- TDH - Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
- STS - Đại Học Sư Phạm Thể DụcThể Thao TPHCM
- SPS - Đại Học Sư Phạm TPHCM
- DHS - Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
- DDS - Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
- DKQ - Đại học Tài Chính Kế Toán
- DMS - Đại Học Tài Chính Marketing
- FBU - Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội
- DFA - Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh
- DMT - Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
- TQU - Đại học Tân Trào
- TTB - Đại Học Tây Bắc
- TTN - Đại Học Tây Nguyên
- DTD - Đại Học Tây Đô
- DTB - Đại Học Thái Bình
- TBD - Đại Học Thái Bình Dương
- DTL - Đại Học Thăng Long
- DTA - Đại Học Thành Tây
- TDD - Đại học Thành Đô
- DDB - Đại Học Thành Đông
- TDB - Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
- TTD - Đại Học Thể DụcThể Thao Đà Nẵng
- TDM - Đại học Thủ Dầu Một
- TMA - Đại Học Thương Mại
- TLA - Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )
- TLS - Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )
- TTG - Đại Học Tiền Giang
- DTT - Đại Học Tôn Đức Thắng
- DVT - Đại Học Trà Vinh
- DVP - Đại Học Trưng Vương
- DVH - Đại Học Văn Hiến
- VHH - Đại Học Văn Hóa Hà Nội
- VHS - Đại Học Văn Hóa TPHCM
- ZNH - Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội
- DVD - Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
- DVB - Đại Học Việt Bắc
- VGU - Đại Học Việt Đức
- TDV - Đại Học Vinh
- VTT - Đại Học Võ Trường Toản
- XDA - Đại Học Xây Dựng Hà Nội
- MTU - Đại Học Xây Dựng Miền Tây
- XDT - Đại Học Xây Dựng Miền Trung
- YCT - Đại Học Y Dược Cần Thơ
- YDS - Đại Học Y Dược TPHCM
- DHY - Đại Học Y Dược – Đại Học Huế
- DTY - Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên
- YHB - Đại Học Y Hà Nội
- YPB - Đại Học Y Hải Phòng
- TYS - Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
- YKV - Đại Học Y Khoa Vinh
- YTC - Đại Học Y Tế Công Cộng
- YTB - Đại Học Y Thái Bình
- DYD - Đại Học Yersin Đà Lạt
- TDL - Đại Học Đà Lạt
- DDN - Đại Học Đại Nam
- DDL - Đại Học Điện Lực
- YDD - Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
- DAD - Đại Học Đông Á
- DNU - Đại Học Đồng Nai
- SPD - Đại Học Đồng Tháp
- DTS - Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên
- DTM - ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM
- TTU - ĐH Tân Tạo
TIN XEM NHIỀU
- Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP.HCM
- Danh sách các trường THPT Chuyên toàn quốc
- Phương pháp học để thi THPT Quốc gia 2017 hiệu quả nhất
- Chính thức công bố đề thi minh họa THPT Quốc gia 2017
- Thi THPT quốc gia 2017: Trừ Văn thi tự luận, còn lại trắc nghiệm
- Bộ GD&ĐT đề xuất thay đổi cơ cấu hệ thống giáo dục Quốc dân
- Sẽ có nhiều thay đổi xét tuyển đại học cao đẳng 2016
- Phương án tuyển sinh Đại học FPT năm 2016
