Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Đại Nam

Mã trường: DDN

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52480201 Công nghệ thông tin A00; A15; D84; K01 0.00
2 D480201 Công nghệ Thông tin 15.00
3 52720401 Dược học A00; B00; C02; D07 0.00
4 D720401 Dược học 15.00
5 52340301 Kế toán A01; A15; C14; D01 0.00
6 D340301 Kế toán 15.00
7 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng 15.00
8 D520301 Kĩ thuật hóa học 15.00
9 52580102 Kiến trúc H06; H08; V00; V01 0.00
10 D580102 Kiến trúc 15.00
11 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; A12; A15 0.00
12 52380107 Luật kinh tế A08; A09; C00; C19 0.00
13 D380107 Luật kinh tế 15.00
14 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D11; D14 0.00
15 D220201 Ngôn ngữ Anh 15.00
16 D360708 Quan hệ công chúng 15.00
17 52360708 Quan hệ công chúng. C00; C19; C20; D15 0.00
18 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 0.00
19 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.00
20 52340101 Quản trị kinh doanh A00; C03; D01; D10 0.00
21 D340101 Quản trị Kinh doanh 15.00
22 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15.00
23 52340201 Tài chính – Ngân hàng A12; C14; D01; D90 0.00
24 52720501 Điều dưỡng A00; A01; B00; C00 0.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo