Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Bình Dương

Mã trường: DBD

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15.00
2 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng (Toán, Vật lí, Hóa học), (Toán, Vật lí, Tiếng Anh), (Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ Thuật) 0.00 Tốt nghiệp thpt
3 D510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng(*) (Toán, Vật lí, Hóa học), (Toán, Vật lí, Tiếng Anh), (Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ Thuật) 15.00 Điểm xét học bạ: 18
4 D510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử (Toán, Vật lí, Hóa học), (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) 15.00 Điểm xét học bạ: 18
5 52510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15.00
6 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D08; D21; D22; D23; D24; D25; D31; D32; D33; D34; D35 15.00
7 52510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; C02; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15.00
8 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Toán, Vật lí, Hóa học), (Toán, Vật lí, Tiếng Anh) 0.00 Tốt nghiệp thpt
9 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D27; D28; D29; D30 15.00
10 D420201 Công nghệ sinh học (Toán, Vật lí, Hóa học), (Toán, Vật lí, Tiếng Anh), (Toán, Hóa học, Sinh học) 15.00 Điểm xét học bạ: 18
11 52420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D07; D08; D21; D22; D23; D24; D25; D31; D32; D33; D34; D35 15.00
12 C480201 Công nghệ thông tin (Toán, Vật lí, Hóa học), (Toán, Vật lí, Tiếng Anh), (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) 0.00 Tốt nghiệp thpt
13 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15.00
14 D480201 Công nghệ thông tin (Toán, Vật lí, Hóa học), (Toán, Vật lí, Tiếng Anh), (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) 15.00 Điểm xét học bạ: 18
15 D140206 Giáo dục Thể chất (*) Toán, Sinh học, Năng khiếu TDTD 0.00 Thí sinh đăng ký xét tuyển khối V phải dự thi môn Vẽ mỹ thuật, Khối T dự thi môn năng khiếu TDTT tại Đại học Bình Dương
16 Hệ Cao Đẳng 0.00
17 Hệ Đại Học 0.00
18 D340301 Kế toán (Toán, Vật lí, Hóa học), (Toán, Vật lí, Tiếng Anh), (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) 15.00 Điểm xét học bạ: 18
19 C340301 Kế toán (Toán, Vật lí, Hóa học), (Toán, Vật lí, Tiếng Anh), (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) 0.00 Tốt nghiệp thpt
20 52340301 Kế toán A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26 D27; D28; D29; D30 15.00
21 52580102 Kiến trúc V00; V01; V02; V05; V07; V08; V09; V10; V11 18.00
22 D580102 Kiến trúc (*) Toán, Vật lí, Vẽ Mỹ Thuật 0.00 Điểm xét học bạ:  
23 52580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D10; D16; D17; D18; D19; D20; D26; D27; D28; D29; D30 15.00
24 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D06; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15.00
25 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01; D02; D03; D04; D06; D06; D27; D28; D29; D30 15.00
26 D380107 Luật kinh tế (Toán, Vật lí, Hóa học), (Toán, Vật lí, Tiếng Anh), (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí), (Toán, Ngữ văn, Tiến 15.00 Điểm xét học bạ: 18
27 D220201 Ngôn ngữ Anh (Toán, Vật lí, Tiếng Anh), ( Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) 15.00 Điểm xét học bạ: 18
28 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D02; D03; D04; D05; D06 15.00
29 52220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D02; D03; D04; D05; D06 15.00
30 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D02; D03; D04; D05; D06 15.00
31 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15.00
32 D340101 Quản trị kinh doanh (Toán, Vật lí, Hóa học), (Toán, Vật lí, Tiếng Anh), (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) 15.00 Điểm xét học bạ: 18
33 C340101 Quản trị kinh doanh (Toán, Vật lí, Hóa học), (Toán, Vật lí, Tiếng Anh), (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) 0.00 Tốt nghiệp thpt
34 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15.00
35 52340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15.00
36 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01; V05; V06 18.00
37 D340201 Tài chính - Ngân hàng (Toán, Vật lí, Hóa học), (Toán, Vật lí, Tiếng Anh), (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) 15.00 Điểm xét học bạ: 18
38 C340201 Tài chính - Ngân hàng (Toán, Vật lí, Hóa học), (Toán, Vật lí, Tiếng Anh), (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) 0.00 Tốt nghiệp thpt
39 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15.00
40 C220201 Tiếng Anh (Toán, Vật lí, Tiếng Anh), (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) 0.00 Tốt nghiệp thpt
41 D220330 Văn học (Toán, Vật lí, Hóa học), (Toán, Vật lí, Tiếng Anh), (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí), (Toán, Ngữ văn, Tiến 15.00 Điểm xét học bạ: 18
42 52220113 Việt Nam học A00; A01; C00; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D26; D27; D28; D29; D30 15.00
43 D220113 Việt Nam học (Du lịch) (Toán, Vật lí, Hóa học), (Toán, Vật lí, Tiếng Anh), (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí), (Toán, Ngữ văn, Tiến 15.00 Điểm xét học bạ: 18
44 D310301 Xã hội học (Toán, Vật lí, Hóa học), (Toán, Vật lí, Tiếng Anh), (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí), (Toán, Ngữ văn, Tiến 15.00 Điểm xét học bạ: 18

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo