Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại học Thủ Dầu Một

Mã trường: TDM

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52760101 Công tác xã hội C00; C14; D14; D78 15.00
2 D760101 Công tác xã hội 15.00
3 52140101 Giáo dục học C00; C14; C15; D01 15.00
4 D140101 Giáo dục học 15.00
5 52140201 Giáo dục Mầm non M00 15.00
6 D140201 Giáo dục Mầm non 15.00
7 52140202 Giáo dục Tiểu học A00; A16; C00; D01 18.00
8 D140202 Giáo dục Tiểu học 18.00
9 D480104 Hệ thống Thông tin 15.00
10 52480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C01; D90 15.00
11 52440112 Hóa học A00; A16; B00; D07 15.00
12 D440112 Hóa học 15.00
13 52340301 Kế toán A00; A01; A16; D01 16.00
14 D340301 Kế toán 16.00
15 52440301 Khoa học môi trường A00; B00; B05; D01 15.00
16 D440301 Khoa học Môi trường 15.00
17 D580208 Kĩ thuật xây dựng 15.00
18 D520201 Kĩ thuật điện, điện tử 15.00
19 D580102 Kiến trúc 15.00
20 52580102 Kiến trúc A00; A16; V00; V01 15.00
21 52480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01; D90 15.00
22 D480103 Kỹ thuật Phần mềm 15.00
23 52580208 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D90 15.00
24 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D90 15.00
25 52380101 Luật A16; C00; C14; D01 17.00
26 D380101 Luật 17.00
27 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D78 16.00
28 D220201 Ngôn ngữ Anh 16.00
29 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D78 15.00
30 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 15.00
31 D510601 Quản lí công nghiệp 15.00
32 D850101 Quản lí tài nguyên và môi trường 15.00
33 52510601 Quản lý công nghiệp A00; A01; A16; C01 15.00
34 D310205 Quản lý Nhà nước 15.00
35 52310205 Quản lý nhà nước A16; C00; C14; D01 15.00
36 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; B05; D01 15.00
37 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D01 16.50
38 D340101 Quản trị kinh doanh 16.50
39 D580105 Quy hoạch vùng và đô thị 15.00
40 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00; A16; V00; V01 15.00
41 D420203 Sinh học Ứng dụng 15.00
42 52420203 Sinh học ứng dụng A00; A02; B00; B05 15.00
43 D140218 Sư phạm Lịch sử 15.00
44 52140218 Sư phạm Lịch sử C00; C14; C15; D01 15.00
45 52140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C15; D01; D14 17.00
46 D140217 Sư phạm Ngữ văn 17.00
47 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15.00
48 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; A16; D01 15.00
49 D460101 Toán học 15.00
50 52460101 Toán học A00; A01; A16; D07 15.00
51 D440102 Vật lý học 15.00
52 52440102 Vật lý học A00; A01; A17; C01 15.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo