Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Mã trường: QHF

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D220201 Ngôn ngữ Anh Tiếng Anh 50.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
2 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D78; D90 0.00
3 D220211 Ngôn ngữ ẢRập Tiếng Anh 40.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
4 52220211 Ngôn ngữ Ảrập D01; D78; D90 0.00
5 D220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc Tiếng Anh 55.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
6 52220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D78; D90 0.00
7 D220202 Ngôn ngữ Nga Tiếng Anh 44.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
8 D220202 Ngôn ngữ Nga Tiếng Nga 44.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
9 52220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D90 0.00
10 D220209 Ngôn ngữ Nhật Tiếng Anh 52.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
11 D220209 Ngôn ngữ Nhật Tiếng Nhật 52.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
12 52220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06; D78; D90 0.00
13 D220203 Ngôn ngữ Pháp Tiếng Anh 50.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
14 D220203 Ngôn ngữ Pháp Tiếng Pháp 50.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
15 52220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D78; D90 0.00
16 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Tiếng Anh 45.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
17 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Tiếng Trung 45.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
18 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D78; D90 0.00
19 D220205 Ngôn ngữ Đức Tiếng Anh 40.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
20 D220205 Ngôn ngữ Đức Tiếng Đức 40.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
21 52220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05; D78; D90 0.00
22 D140231 Sư phạm Tiếng Anh Tiếng Anh 50.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
23 52140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D78; D90 0.00
24 52140237 Sư phạm tiếng Hàn Quốc D01; D78; D90 0.00
25 D140232 Sư phạm Tiếng Nga Tiếng Anh 44.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
26 D140232 Sư phạm Tiếng Nga Tiếng Nga 44.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
27 52140232 Sư phạm Tiếng Nga D01; D02; D78; D90 0.00
28 D140236 Sư phạm Tiếng Nhật Tiếng Anh 52.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
29 D140236 Sư phạm Tiếng Nhật Tiếng Nhật 52.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
30 52140236 Sư phạm Tiếng Nhật D01; D06; D78; D90 0.00
31 D140233 Sư phạm Tiếng Pháp Tiếng Anh 50.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
32 D140233 Sư phạm Tiếng Pháp Tiếng Pháp 50.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
33 52140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D78; D90 0.00
34 D140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc Tiếng Anh 45.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
35 D140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc Tiếng Trung 45.00 Đánh giá năng lực 70 điểm
36 52140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D78; D90 0.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo