Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Bách Khoa Hà Nội

Mã trường: BKA

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 TT5 Chương trình tiên tiến Công nghệ thông tin Việt-Nhật; Chương trình tiên tiến Công nghệ thông tin ICT 7.53 Môn Toán 7.75
2 TT2 Chương trình tiên tiến ngành Cơ Điện tử 7.58 Môn Toán 7.5
3 TT3 Chương trình tiên tiến ngành Khoa học và Kỹ thuật vật liệu 7.98 Môn Toán 7.75
4 TT4 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật Y sinh 7.61 Môn Toán 7
5 TT1 Chương trình tiên tiến ngành Điện-Điện tử 7.55 Môn Toán 7.5
6 KT12 Cơ khí – Động lực gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ khí; Kỹ thuật ô tô; Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy; Công nghệ chế tạo máy (CN); Công nghệ kỹ thuật ô tô (CN) A00; A01 8.00
7 QT11 Cơ điện tử - NUT (ĐH Nagaoka - Nhật Bản) 7.50 Môn Toán 7
8 KT11 Cơ điện tử gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN) A00; A01 8.42
9 QT11 Cơ điện tử, ĐH Nagaoka (Nhật Bản) A00; A01; D07 7.50
10 CN1 Công nghệ chế tạo máy; Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử; Công nghệ kỹ thuật ô tô 8.05 Môn Toán 7.5
11 CN2 Công nghệ KT Điều khiển và tự động hóa; Công nghệ KT Điện tử-truyền thông; Công nghệ KT Điện-điện tử; Công nghệ thông tin 8.32 Môn Toán 7.75
12 KT31 Công nghệ sinh học; Kỹ thuật sinh học; Kỹ thuật hóa học; Công nghệ thực phẩm; Kỹ thuật môi trường 7.93 Môn Toán 8.5
13 KT22 Công nghệ thông tin gồm các ngành/CTĐT: Khoa học máy tính; Kỹ thuật máy tính; Hệ thống thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Truyền thông và mạng máy tính; Công nghệ thông tin (CN); A00; A01 8.82
14 QT14 Công nghệ thông tin – LTU (ĐH La Trobe – Úc) 7.52 Môn Toán 8.25
15 QT14 Công nghệ thông tin, ĐH La Trobe (Úc) A00; A01; D07 7.52
16 QT15 Công nghệ thông tin, ĐH Victoria (New Zealand) A00; A01; D07 6.58
17 CN3 Công nghệ thực phẩm 7.92 Môn Toán 8
18 TT11 CTTT Cơ điện tử gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Cơ điện tử A00; A01 7.58
19 TT22 CTTT Công nghệ thông tin Việt Nhật/ICT gồm các ngành/CTĐT: Chương trình Việt Nhật: Công nghệ thông tin Việt-Nhật (tiếng Việt) /Công nghệ thông tin ICT (tiếng Anh) A00; A01 7.53
20 TT25 CTTT Kỹ thuật y sinh gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Kỹ thuật y sinh A00; A01 7.61
21 TT14 CTTT Vật liệu gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Khoa học và Kỹ thuật vật liệu A00; A01 7.98
22 TT21 CTTT Điện tử - Viễn thông gồm ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điện tử - viễn thông A00; A01 7.55
23 TT24 CTTT Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Chương trình tiên tiến Điều khiển, tự động hóa và hệ thống điện A00; A01 0.00
24 KT41 Dệt-May gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật dệt; Công nghệ may A00; A01 7.73
25 QT13 Hệ thống thông tin – G.INP (ĐH Grenoble – Pháp) 7.00 Môn Toán 7
26 QT13 Hệ thống thông tin, ĐH Grenoble (Pháp) A00; A01; D07; D29 7.00
27 KT31 Hóa - Sinh - Thực phẩm và Môi trường gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật sinh học / Công nghệ sinh học; Kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật thực phẩm; Kỹ thuật môi trường; Hóa học; Công nghệ kỹ thuật hóa học (CN); Công nghệ thực phẩm (CN) A00; B00; D07 7.93
28 KT32 Hóa học (cử nhân) 7.75 Môn Toán 8
29 KQ3 Kế toán; Tài chính-Ngân hàng 7.73 Môn Toán 7.5
30 QT32 Khoa học máy tính – TROY - IT (ĐH Troy - Hoa Kỳ) 6.70 Môn Toán 7
31 QT32 Khoa học máy tính, ĐH Troy (Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 6.70
32 KQ1 Kinh tế - Quản lý 1 gồm các ngành/CTĐT: Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp A00; A01; D01 7.47
33 KQ2 Kinh tế - Quản lý 2 gồm ngành/CTĐT: Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 7.73
34 KQ3 Kinh tế - Quản lý 3 gồm các ngành/CTĐT: Kế toán; Tài chính-Ngân hàng A00; A01; D01 7.73
35 KQ1 Kinh tế công nghiệp; Quản lý công nghiệp 7.47 Môn Toán 7.5
36 KT12 Kỹ thuật cơ khí (cơ khí chế tạo và cơ khí động lực); Kỹ thuật hàng không; Kỹ thuật tàu thủy 8.00 7.5
37 KT11 Kỹ thuật cơ điện tử 8.42 Môn Toán 8.5
38 KT41 Kỹ thuật dệt; Công nghệ may; Công nghệ da giầy 7.73 Môn Toán 7.5
39 KT52 Kỹ thuật hạt nhân 7.75 Môn Toán 8
40 KT32 Kỹ thuật in gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật in A00; B00; D07 7.75
41 KT33 Kỹ thuật in và truyền thông 7.72 Môn Toán 8.5
42 KT22 Kỹ thuật máy tính; Truyền thông và mạng máy tính; Khoa học máy tính; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Công nghệ thông tin 8.82 Môn Toán 8.5
43 KT13 Kỹ thuật nhiệt 7.65 Môn Toán 8.25
44 QT15 Kỹ thuật phần mềm – VUW IT (ĐH Victoria - New Zealand) 6.58 Môn Toán 6.75
45 KT14 Kỹ thuật vật liệu; Kỹ thuật vật liệu kim loại 7.66 Môn Toán 8.25
46 KT21 Kỹ thuật điện tử-truyền thông 8.30 Môn Toán 7.75
47 KT24 Kỹ thuật Điện-điện tử; Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa 8.53 Môn Toán 8.5
48 TA1 Ngôn ngữ Anh kỹ thuật gồm ngành/CTĐT: Tiếng Anh KHKT và công nghệ D01 7.48
49 TA2 Ngôn ngữ Anh quốc tế gồm ngành/CTĐT: Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế D01 7.29
50 KT13 Nhiệt – Lạnh gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật nhiệt A00; A01 7.65
51 QT41 Quản lý công nghiệp Chuyên ngành Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Industrial System Engineering) 6.53 Môn Toán 6.25
52 QT41 Quản lý hệ thống công nghiệp (tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 6.53
53 KQ2 Quản trị kinh doanh 7.73 Môn Toán 7.5
54 QT33 Quản trị kinh doanh - UPMF (ĐH Pierre Mendes France – Pháp) 6.52 Môn Toán 4.5
55 QT21 Quản trị kinh doanh - VUW (ĐH Victoria - New Zealand) 6.70 Môn Toán 6.5
56 QT31 Quản trị kinh doanh – TROY BA (ĐH Troy - Hoa Kỳ) 6.50 Môn Toán 6.75
57 QT33 Quản trị kinh doanh, ĐH Pierre Mendes France (Pháp) A00; A01; D01; D03; D07; D24; D29 6.52
58 QT31 Quản trị kinh doanh, ĐH Troy (Hoa Kỳ) A00; A01; D01; D07 6.50
59 QT21 Quản trị kinh doanh, ĐH Victoria (New Zealand) A00; A01; D01; D07 6.70
60 KT42 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp (cử nhân) 7.11 Môn Toán 7.25
61 KT42 Sư phạm kỹ thuật gồm các ngành/CTĐT: Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A00; A01 7.11
62 TA2 Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế 7.29 Môn Toán 6.75
63 TA1 Tiếng Anh KHKT và công nghệ 7.48 Môn Toán 6.5
64 KT23 Toán - Tin gồm các ngành/CTĐT: Toán-Tin; Hệ thống thông tin quản lý A00; A01 8.03
65 KT23 Toán-Tin; Hệ thống thông tin quản lý 8.03 Môn Toán 8
66 KT14 Vật liệu gồm ngành/CTĐT: Kỹ thuật vật liệu A00; A01 7.66
67 KT51 Vật lý kỹ thuật 7.62 Môn Toán 7
68 KT5 Vật lý kỹ thuật–Kỹ thuật hạt nhân gồm các ngành/CTĐT: Vật lý kỹ thuật; Kỹ thuật hạt nhân A00; A01 7.62
69 KT24 Điện - Điều khiển và Tự động hóa gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện; Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Công nghệ kỹ thuật điện (CN); Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN); A00; A01 8.53
70 KT21 Điện tử - Viễn thông gồm các ngành/CTĐT: Kỹ thuật điện tử - viễn thông; Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (CN) A00; A01 8.30
71 QT12 Điện tử -Viễn thông – LUH (ĐH Leibniz Hannover - Đức) 7.28 Môn Toán 7.25
72 QT12 Điện tử -Viễn thông, ĐH Hannover (Đức) A00; A01; D07 7.28

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo