Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Kinh Tế TPHCM

Mã trường: KSA

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52NHOM1 Gồm các ngành: Kinh tế, Quản trị kinh doanh, Marketing, Kinh doanh QT, Kinh doanh thương mại, Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Tài chính-Ngân hàng, Kế toán.(Chỉ tiêu chung,điểm trúng tuyển chung) A00; A01; D01; D90 21.00
2 D340405 Hệ thống thông tin quản lí A00; A01; D01 25.00 Toán nhân 2
3 D340301 Kế toán A00; A01; D01 21.00
4 D340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01 21.00
5 D340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; D01 21.00
6 D310101 Kinh tế A00; A01; D01 18.00
7 52380101 Luật A00; A01; D01; D96 21.00
8 D380101 Luật A00; A01; D01 21.00
9 D340115 Marketing A00; A01; D01 21.00
10 52340405_03 Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Hệ thống thông tin kinh doanh A00; A01; D01; D90 25.00
11 52340405_02 Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thống kê kinh doanh A00; A01; D01; D90 25.00
12 52340405_04 Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 25.00
13 52340405_01 Ngành Hệ thống thông tin quản lý - Chuyên ngành Toán tài chính A00; A01; D01; D90 25.00
14 52310101_03 Ngành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế chính trị A00; A01; D01; D96 18.00
15 52310101_01 Ngành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế học ứng dụng A00; A01; D01; D96 18.00
16 52310101_02 Ngành Kinh tế - Chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; D96 18.00
17 52340101_01 Ngành Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị bệnh viện A00; A01; D01; D90 21.00
18 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D96 28.00
19 D220201 Ngôn ngữ Anh, chuyên ngành Tiếng Anh thương mại D01 28.00 Tiếng Anh nhân 2
20 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; D01 21.00
21 D340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 21.00
22 D340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 21.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo