Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam

Mã trường: HTN

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52760102 Công tác thanh thiếu niên A00; C14 0.00
2 52760102 Công tác thanh thiếu niên D01 0.00
3 52760102 Công tác thanh thiếu niên C00 0.00
4 D760102 Công tác Thanh thiếu niên Ngữ Văn, Lịch Sử, Địa Lý 18.00
5 D760102 Công tác Thanh thiếu niên Toán, Ngữ Văn, Lịch Sử 18.00
6 D760102 Công tác Thanh thiếu niên Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 17.00
7 52760101 Công tác xã hội C04; D15 0.00
8 52760101 Công tác xã hội D01 0.00
9 52760101 Công tác xã hội C00 0.00
10 D760101 Công tác xã hội Ngữ Văn, Lịch Sử, Địa Lý 18.00
11 D760101 Công tác xã hội Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 17.00
12 52310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước A00; C04 0.00
13 52310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước C00 0.00
14 52310202 Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước D01 0.00
15 D310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước Ngữ Văn, Lịch Sử, Địa Lý 18.00
16 D310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước Toán, Ngữ Văn, Lịch Sử 18.00
17 D310202 Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 17.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo