Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội

Mã trường: QHT

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D520403 Công nghệ hạt nhân 78.00
2 52520403 Công nghệ hạt nhân* A00; A01; A02; C01 78.00
3 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học 87.00
4 52510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; C02; D07 87.00
5 52510401CLC Công nghệ kỹ thuật hoá học- CLC A00; B00; C02; D07 0.00
6 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 80.00
7 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D90 80.00
8 D420201 Công nghệ sinh học 86.00
9 52420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B03; D08 86.00
10 52420201CLC Công nghệ sinh học- CLC A00; B00; B03; D08 0.00
11 D440228 Hải dương học 70.00
12 52440228 Hải dương học A00; A01; A14; D10 70.00
13 D720403 Hóa dược 101.00
14 52720403 Hóa dược A00; B00; C02; D07 101.00
15 D440112 Hóa học 84.00
16 52440112 Hóa học A00; B00; C02; D07 84.00
17 D440221 Khí tượng học 70.00
18 52440221 Khí tượng học A00; A01; A14; D10 70.00
19 D440301 Khoa học môi trường 75.00
20 52440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00; D90 75.00
21 D430122 Khoa học vật liệu 75.00
22 52430122 Khoa học vật liệu A00; A01; A02; C01 75.00
23 D440306 Khoa học đất 70.00
24 52440306 Khoa học đất A00; A01; B00; D90 70.00
25 D520501 Kỹ thuật địa chất 70.00
26 52520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; D01; D90 70.00
27 D480105 Máy tính và khoa học thông tin 90.00
28 52480105 Máy tính và khoa học thông tin A00; A01; D07; D08 90.00
29 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 80.00
30 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; D01; D90 80.00
31 D850103 Quản lý đất đai 80.00
32 52850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; C04 80.00
33 D420101 Sinh học 80.00
34 52420101 Sinh học A00; B00; B03; D08 80.00
35 D440224 Thủy văn 70.00
36 52440224 Thủy văn A00; A01; A14; D10 70.00
37 QHTTD Toán - Tin ứng dụng (Thí điểm) A00; A01; D07; D08 86.00
38 D460115 Toán cơ 82.00
39 52460115 Toán cơ A00; A01; D07; D08 82.00
40 D460101 Toán học 84.00
41 52460101 Toán học A00; A01; D07; D08 84.00
42 Thí điểm Toán-Tin ứng dụng 86.00
43 D440102 Vật lý học 78.00
44 52440102 Vật lý học A00; A01; A02; C01 78.00
45 D440201 Địa chất học 75.00
46 52440201 Địa chất học A00; A01; D01; D90 75.00
47 D440217 Địa lý tự nhiên 70.00
48 52440217 Địa lý tự nhiên A00; A01; B00; C04 70.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo