Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Xây Dựng Hà Nội

Mã trường: XDA

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52110104 Cấp thoát nước A00; A01; D29 0.00
2 D110104 Cấp thoát nước 22.08 Điểm nhóm GX 5,52
3 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00 0.00
4 52510105 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng A00 0.00
5 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D29 0.00
6 D510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 24.20 Điểm nhóm GX 6,05
7 D510105 Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng 27.24 Điểm nhóm GX 6,81
8 D480201 Công nghệ thông tin 29.52 Điểm nhóm GX 7,38
9 D520103(02) Cơ giới hoá xây dựng 27.00 Điểm nhóm GX 6,75
10 D580201(02) Hệ thống kỹ thuật trong công trình 28.40 Điểm nhóm GX 7,1
11 52580102 Kiến trúc V00 33.60
12 D580102 Kiến trúc 33.60 Điểm nhóm GX 6,72
13 52580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D29 0.00
14 D580302(02) Kinh tế và quản lý bất động sản 27.68 Điểm nhóm GX 6,92
15 D580302(01) Kinh tế và quản lý đô thị 27.24 Điểm nhóm GX 6,81
16 D580301 Kinh tế xây dựng 28.88 Điểm nhóm GX 7,22
17 52520103_02 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ giới hoá xây dựng) A00; A01; D29 0.00
18 52520103_01 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Máy xây dựng) A00; A01; D29 0.00
19 52580203 Kỹ thuật công trình biển A00; A01; D29 0.00
20 52580201_02 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Hệ thống kỹ thuật trong công trình) A00; A01; D29 0.00
21 52580201_05 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Tin học xây dựng) A00; A01; D29 0.00
22 52580201_03 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Cảng - Đường thuỷ) A00; A01; D29 0.00
23 52580201_01 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) A00; A01; D29 0.00
24 52580201_04 Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện) A00; A01; D29 0.00
25 52520503_01 Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ (Chuyên ngành: Kỹ thuật Trắc địa xây dựng - Địa chính) A00; A01; D29 0.00
26 52580205_01 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông (Chuyên ngành: Xây dựng Cầu đường) A00; A01; D29 0.00
27 D580203 Kỹ thuật Công trình biển 21.24 Điểm nhóm GX 5,31
28 D520503 Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ 21.28 Điểm nhóm GX 5,32
29 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông 28.08 Điểm nhóm GX 7,02
30 D520103(01) Máy xây dựng 26.16 Điểm nhóm GX 6,54
31 52580302_01 Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế và Quản lý đô thị). A00; A01; D29 0.00
32 52580302_02 Quản lý xây dựng (chuyên ngành:Kinh tế và Quản lý Bất động sản). A00; A01; D29 0.00
33 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00 23.08
34 D580105 Quy hoạch vùng và đô thị 23.08 Điểm nhóm GX 5,77
35 D580201(05) Tin học xây dựng 28.12 Điểm nhóm GX 7,03
36 D580201(03) Xây dựng Cảng - Đường thuỷ 24.12 Điểm nhóm GX 6,03
37 D580201(01) Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp 30.12 Điểm nhóm GX 7,53
38 D580201(04) Xây dựng Thuỷ lợi - Thuỷ điện 23.76 Điểm nhóm GX 5,94

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo