Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Nội Vụ

Mã trường: DNV

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52310201 Chính trị học ( Học tại Hà Nội) C00; C19; C20; D66 0.00
2 C380201 Dịch vụ pháp lý C00 12.00
3 C380201 Dịch vụ pháp lý A00;A01;D01 10.00
4 52480104 Hệ thống thông tin ( Học tại Hà Nội) A00; A01; A16; D01 0.00
5 52480104D Hệ thống thông tin - Phân hiệu Quảng Nam A00; A01; A16; D01 0.00
6 D320202 Khoa học thư viện C00 18.00
7 D320202 Khoa học thư viện A01 16.00
8 D320202 Khoa học thư viện C03 18.00
9 D320202 Khoa học thư viện D01 16.00
10 52320202 Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) D01 16.00
11 52320202 Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) C00 18.00
12 52320202 Khoa học thư viện ( Học tại Hà Nội) A00; D14 0.00
13 52380101 Luật ( Học tại Hà Nội) A00; A01; C00; D01 0.00
14 52380101D Luật - Phân hiệu Quảng Nam A00; A01; C00; D01 0.00
15 D320303 Lưu trữ học C00 19.00
16 D320303 Lưu trữ học A01;D01 16.00
17 D320303D Lưu trữ học C00 16.00
18 D320303D Lưu trữ học A00;A01;D01 15.00
19 52320303D Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam D01 15.00
20 52320303D Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam C00 16.00
21 52320303D Lưu trữ học - Phân hiệu Quảng Nam D14; D15 0.00
22 52320303 Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) D01 16.00
23 52320303 Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) C00 19.00
24 52320303 Lưu trữ học( Học tại Hà Nội) D14; D15 0.00
25 D310205 Quản lí nhà nước C00 21.50
26 D310205 Quản lí nhà nước A00;A01;D01 17.00
27 D310205D Quản lí nhà nước C00 16.00
28 D310205D Quản lí nhà nước A00;A01;D01 15.00
29 D220342 Quản lí văn hóa C00 19.50
30 D220342 Quản lí văn hóa A01 16.00
31 D220342 Quản lí văn hóa C03 19.50
32 D220342 Quản lí văn hóa D01 16.00
33 D220342D Quản lí văn hóa C00 16.00
34 D220342D Quản lí văn hóa A00;A01;D01 15.00
35 52310205 Quản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội) C00 21.50
36 52310205 Quản lý nhà nước ( Học tại Hà Nội) A00;A01;D01 17.00
37 52310205D Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam A00;A01;D01 15.00
38 52310205D Quản lý nhà nước - Phân hiệu Quảng Nam C00 16.00
39 52220342 Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) C20; D15 0.00
40 52220342 Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) D01 16.00
41 52220342 Quản lý văn hóa ( Học tại Hà Nội) C00 19.50
42 D340404 Quản trị nhân lực C00 23.50
43 D340404 Quản trị nhân lực A00;A01;D01 17.00
44 D340404D Quản trị nhân lực C00 16.00
45 D340404D Quản trị nhân lực A00;A01;D01 15.00
46 52340404 Quản trị nhân lực (Học tại Hà Nội) A00;A01;D01 17.00
47 52340404 Quản trị nhân lực (Học tại Hà Nội) C00 23.50
48 52340404D Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam A00;A01;D01 15.00
49 52340404D Quản trị nhân lực - Phân hiệu Quảng Nam C00 16.00
50 D340406 Quản trị văn phòng C00 21.50
51 D340406 Quản trị văn phòng A00;A01;D01 17.00
52 D340406D Quản trị văn phòng C00 16.00
53 D340406D Quản trị văn phòng A00;A01;D01 15.00
54 52340406 Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) D01 17.00
55 52340406 Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) C00 21.50
56 52340406 Quản trị văn phòng ( Học tại Hà Nội) D14; D15 0.00
57 52340406D Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam D01 15.00
58 52340406D Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam C00 16.00
59 52340406D Quản trị văn phòng - Phân hiệu Quảng Nam D14; D15 0.00
60 C480202 Tin học ứng dụng A00;A01;D01 12.00
61 Trình độ cao đẳng - Cơ sở Hà Nội 0.00
62 Trình độ đại học - Cơ sở Hà Nội 0.00
63 Trình độ đại học - Cơ sở Miền Trung 0.00
64 C340406 Văn thư - Lưu trữ C00 12.00
65 C340406 Văn thư - Lưu trữ A00;A01;D01 10.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo