Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội

Mã trường: DMT

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững 15.00
2 52440298 Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững A00; A01; B00; D01 15.00
3 Các ngành đào tạo Cao đẳng: 0.00
4 Các ngành đào tạo Đại học: 0.00
5 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 18.00
6 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 9.00
7 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 18.00
8 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa 9.00
9 D480201 Công nghệ thông tin 16.00
10 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; B00; D01 16.00
11 D340301 Kế toán 16.25
12 52340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 16.25
13 D440221 Khí tượng học 15.00
14 52440221 Khí tượng học A00; A01; B00; D01 15.00
15 D440299 Khí tượng thủy văn biển 15.00
16 52440299 Khí tượng thủy văn biển A00; A01; B00; D01 15.00
17 D440306 Khoa học đất 15.00
18 52440306 Khoa học đất A00; A01; B00; D01 15.00
19 D850102 Kinh tế Tài nguyên thiên nhiên 16.00
20 52850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; A01; B00; D01 16.00
21 52520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00; A01; B00; D01 15.00
22 D520503 Kỹ thuật trắc địa bản đồ 15.00
23 D520501 Kỹ thuật địa chất 15.00
24 52520501 Kỹ thuật địa chất A00; A01; B00; D01 15.00
25 D850199 Quản lý biển 15.00
26 52850199 Quản lý biển* A00; A01; B00; D01 15.00
27 D850198 Quản lý tài nguyên nước 15.00
28 52850198 Quản lý tài nguyên nước* A00; A01; B00; D01 15.00
29 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 20.00
30 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00; D01 20.00
31 D850103 Quản lý đất đai 17.00
32 C850103 Quản lý đất đai 13.00
33 52850103 Quản lý đất đai A00; A01; B00; D01 17.00
34 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 17.00
35 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; B00; D01 17.00
36 D440224 Thủy văn 15.00
37 52440224 Thủy văn A00; A01; B00; D01 15.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo