Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016
Trường: Đại Học Tôn Đức Thắng
Mã trường: DTT
Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | Mã ngành | a. Đào tạo tại Cơ sở Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | Tổ hợp môn xét tuyển | 0.00 | |
2 | b. Đào tạo tại Cơ sở Nha Trang (2 năm đầu) | 0.00 | |||
3 | 52850201 | Bảo hộ lao động | A00; B00; C02 | 17.00 | |
4 | D850201 | Bảo hộ lao động | A | 17.00 | |
5 | D850201 | Bảo hộ lao động | B | 17.00 | |
6 | D850201 | Bảo hộ lao động | Toán, Ngữ văn, Hóa học | 17.00 | |
7 | c. Chương trình đào tạo Chất lượng cao tại Cơ sở Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 0.00 | |||
8 | D510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A, B | 17.50 | |
9 | D510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | Toán, Ngữ văn, Hóa học | 18.00 | |
10 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | C02 | 18.00 | |
11 | 52510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 17.50 | |
12 | D420201 | Công nghệ sinh học | A | 21.25 | |
13 | D420201 | Công nghệ sinh học | B | 20.50 | |
14 | D420201 | Công nghệ sinh học | Toán, Tiếng Anh, Sinh học | 21.00 | |
15 | F420201 | Công nghệ sinh học | A | 17.00 | |
16 | F420201 | Công nghệ sinh học | B | 17.00 | |
17 | F420201 | Công nghệ sinh học | Toán, Tiếng Anh, Sinh học | 18.00 | |
18 | 52420201 | Công nghệ sinh học | D08 | 21.00 | |
19 | 52420201 | Công nghệ sinh học | B00 | 20.50 | |
20 | 52420201 | Công nghệ sinh học | A00 | 21.25 | |
21 | F52420201 | Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) | D08 | 18.00 | |
22 | F52420201 | Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) | A00; B00 | 17.00 | |
23 | B52420201 | Công nghệ sinh học (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc) | A00; B00; D08 | 0.00 | |
24 | D760101 | Công tác xã hội | A1 | 18.00 | |
25 | D760101 | Công tác xã hội | C | 17.75 | |
26 | D760101 | Công tác xã hội | D1 | 17.75 | |
27 | D760101 | Công tác xã hội | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 17.75 | |
28 | 52760101 | Công tác xã hội | C00; C01; D01 | 17.75 | |
29 | 52760101 | Công tác xã hội | A01 | 18.00 | |
30 | 52720401 | Dược học | B00 | 23.50 | |
31 | 52720401 | Dược học | A00 | 23.00 | |
32 | D720401 | Dược học | A | 23.00 | |
33 | D720401 | Dược học | B | 23.50 | |
34 | D340301 | Kế toán | A | 20.50 | |
35 | D340301 | Kế toán | A1 | 19.75 | |
36 | D340301 | Kế toán | D1 | 19.75 | |
37 | D340301 | Kế toán | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 20.50 | |
38 | N340301 | Kế toán | A | 16.00 | |
39 | N340301 | Kế toán | A1, D1 | 15.00 | |
40 | N340301 | Kế toán | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 16.00 | |
41 | F340301 | Kế toán | A | 18.25 | |
42 | F340301 | Kế toán | A1 | 18.00 | |
43 | F340301 | Kế toán | D1 | 18.00 | |
44 | F340301 | Kế toán | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 18.25 | |
45 | 52340301 | Kế toán | A00; C01 | 20.50 | |
46 | 52340301 | Kế toán | A01; D01 | 19.75 | |
47 | F52340301 | Kế toán (Chất lượng cao) | A00; C01 | 18.25 | |
48 | F52340301 | Kế toán (Chất lượng cao) | A01; D01 | 18.00 | |
49 | B52340301 | Kế toán (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc) | A00; A01; C01; D01 | 0.00 | |
50 | M52340301 | Kế toán (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau) | A00; A01; C01; D01 | 0.00 | |
51 | N52340301 | Kế toán (Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) | A00; C01 | 15.00 | |
52 | N52340301 | Kế toán (Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) | A01; D01 | 16.00 | |
53 | N480101 | Khoa học máy tính | A | 16.00 | |
54 | N480101 | Khoa học máy tính | A1 | 15.00 | |
55 | N480101 | Khoa học máy tính | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 16.00 | |
56 | N480101 | Khoa học máy tính | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 15.00 | |
57 | F480101 | Khoa học máy tính | A | 17.50 | |
58 | F480101 | Khoa học máy tính | A1 | 17.50 | |
59 | F480101 | Khoa học máy tính | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 17.50 | |
60 | F480101 | Khoa học máy tính | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 17.50 | |
61 | D480101 | Khoa học máy tính | A | 19.75 | |
62 | D480101 | Khoa học máy tính | A1 | 18.75 | |
63 | D480101 | Khoa học máy tính | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 20.00 | |
64 | D480101 | Khoa học máy tính | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 20.00 | |
65 | 52480101 | Khoa học máy tính | C01 | 20.00 | |
66 | 52480101 | Khoa học máy tính | A01 | 18.75 | |
67 | 52480101 | Khoa học máy tính | A00 | 19.75 | |
68 | F52480101 | Khoa học máy tính (Chất lượng cao) | A00; A01; C01 | 17.50 | |
69 | D440301 | Khoa học môi trường | A | 18.00 | |
70 | D440301 | Khoa học môi trường | B | 18.00 | |
71 | D440301 | Khoa học môi trường | Toán, Ngữ văn, Hóa học | 18.00 | |
72 | F440301 | Khoa học môi trường | A | 16.00 | |
73 | F440301 | Khoa học môi trường | B | 16.50 | |
74 | F440301 | Khoa học môi trường | Toán, Ngữ văn, Hóa học | 16.50 | |
75 | 52440301 | Khoa học môi trường | A00; B00; C02 | 18.00 | |
76 | F52440301 | Khoa học môi trường (Chất lượng cao) | B00; C02 | 16.50 | |
77 | F52440301 | Khoa học môi trường (Chất lượng cao) | A00 | 16.00 | |
78 | M52440301 | Khoa học môi trường (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau) | A00; B00; C02 | 0.00 | |
79 | D580102 | Kiến trúc | Toán, Vật lí, Vẽ HHMT | 20.00 | |
80 | D580102 | Kiến trúc | Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT | 20.00 | |
81 | 52580102 | Kiến trúc | V00; V01 | 20.00 | |
82 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | A | 21.75 | |
83 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | A1 | 20.75 | |
84 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | D1 | 20.75 | |
85 | D340120 | Kinh doanh quốc tế | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 21.50 | |
86 | F340120 | Kinh doanh quốc tế | A | 19.50 | |
87 | F340120 | Kinh doanh quốc tế | A1 | 19.00 | |
88 | F340120 | Kinh doanh quốc tế | D1 | 19.00 | |
89 | F340120 | Kinh doanh quốc tế | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 19.50 | |
90 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; C01 | 21.50 | |
91 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | A00 | 21.75 | |
92 | 52340120 | Kinh doanh quốc tế | A01; D01 | 20.75 | |
93 | F52340120 | Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) | A00; C01 | 19.50 | |
94 | F52340120 | Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) | A01; D01 | 19.00 | |
95 | N580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 16.00 | |
96 | N580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A1 | 15.00 | |
97 | N580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 16.00 | |
98 | F580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 17.00 | |
99 | F580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A1 | 17.00 | |
100 | F580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 17.00 | |
101 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | C01 | 20.00 | |
102 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A01 | 19.00 | |
103 | 52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 19.50 | |
104 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A | 19.50 | |
105 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | A1 | 19.00 | |
106 | D580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 20.00 | |
107 | F52580201 | Kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao | A00; A01; C01 | 17.00 | |
108 | D520301 | Kỹ thuật hóa học | A | 20.00 | |
109 | D520301 | Kỹ thuật hóa học | B | 19.75 | |
110 | D520301 | Kỹ thuật hóa học | Toán, Ngữ văn, Hóa học | 20.00 | |
111 | 52520301 | Kỹ thuật hóa học | C02 | 20.00 | |
112 | 52520301 | Kỹ thuật hóa học | B00 | 19.75 | |
113 | 52520301 | Kỹ thuật hóa học | A00 | 20.00 | |
114 | 52480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; C01 | 0.00 | |
115 | F52480103 | Kỹ thuật phần mềm (Chất lượng cao) | A00; A01; C01 | 0.00 | |
116 | B52480103 | Kỹ thuật phần mềm (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc) | A00; A01; C01 | 0.00 | |
117 | M52480103 | Kỹ thuật phần mềm (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau) | A00; A01; C01 | 0.00 | |
118 | 52580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; C01 | 17.00 | |
119 | D580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A | 17.00 | |
120 | D580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A1 | 17.00 | |
121 | D580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 17.00 | |
122 | 52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A00; A01; C01 | 18.00 | |
123 | D520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A | 18.00 | |
124 | D520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | A1 | 18.00 | |
125 | D520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 18.00 | |
126 | F52520207 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Chất lượng cao) | A00; A01; C01 | 17.00 | |
127 | F520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A | 17.00 | |
128 | F520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A1 | 17.00 | |
129 | F520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 17.00 | |
130 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | C01 | 19.50 | |
131 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A01 | 19.00 | |
132 | 52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 20.00 | |
133 | D520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A | 20.00 | |
134 | D520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | A1 | 19.00 | |
135 | D520201 | Kỹ thuật điện, điện tử | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 19.50 | |
136 | F52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao) | A00; A01; C01 | 17.00 | |
137 | M52520201 | Kỹ thuật điện, điện tử (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau) | A00; A01; C01 | 0.00 | |
138 | F520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | 17.00 | |
139 | F520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A1 | 17.00 | |
140 | F520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 17.00 | |
141 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | C01 | 19.50 | |
142 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01 | 19.00 | |
143 | 52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 20.00 | |
144 | D520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A | 20.00 | |
145 | D520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A1 | 19.00 | |
146 | D520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 19.50 | |
147 | M52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau) | A00; A01; C01 | 0.00 | |
148 | F52520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Chất lượng cao | A00; A01; C01 | 17.00 | |
149 | D380101 | Luật | A | 20.50 | |
150 | D380101 | Luật | A1 | 19.25 | |
151 | D380101 | Luật | C | 22.00 | |
152 | D380101 | Luật | D1 | 19.00 | |
153 | N380101 | Luật | A | 16.00 | |
154 | N380101 | Luật | A1 | 15.00 | |
155 | N380101 | Luật | C | 16.00 | |
156 | N380101 | Luật | D1 | 15.00 | |
157 | F380101 | Luật | A | 17.50 | |
158 | F380101 | Luật | A1 | 17.50 | |
159 | F380101 | Luật | C | 19.00 | |
160 | F380101 | Luật | D1 | 17.50 | |
161 | 52380101 | Luật | D01 | 19.00 | |
162 | 52380101 | Luật | C00 | 22.00 | |
163 | 52380101 | Luật | A01 | 19.25 | |
164 | 52380101 | Luật | A00 | 20.50 | |
165 | F52380101 | Luật (Chất lượng cao) | C01 | 19.00 | |
166 | F52380101 | Luật (Chất lượng cao) | A00; A01; D01 | 17.50 | |
167 | B52380101 | Luật (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc) | A00; A01; C01; D01 | 0.00 | |
168 | N52380101 | Luật (Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) | A00; C01 | 16.00 | |
169 | N52380101 | Luật (Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) | A01; D01 | 15.00 | |
170 | 52220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; D11 | 20.50 | |
171 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 20.50 | |
172 | D220201 | Ngôn ngữ Anh | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | 20.50 | |
173 | N220201 | Ngôn ngữ Anh | D1 | 16.00 | |
174 | N220201 | Ngôn ngữ Anh | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | 16.00 | |
175 | F220201 | Ngôn ngữ Anh | D1, Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | 18.50 | |
176 | F52220201 | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) | D01; D11 | 18.50 | |
177 | B52220201 | Ngôn ngữ Anh (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc) | D01; D11 | 0.00 | |
178 | N52220201 | Ngôn ngữ Anh (Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) | D01; D11 | 16.00 | |
179 | 52220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D11; D55 | 18.50 | |
180 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D1 | 18.50 | |
181 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D4 | 18.50 | |
182 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | 18.50 | |
183 | D220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung | 18.50 | |
184 | 52220204D | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Trung - Anh) | D01; D04; D11; D55 | 18.50 | |
185 | D220215 | Ngôn ngữ Trung quốc (chuyên ngành Trung – Anh) | D1, D4 | 18.50 | |
186 | D220215 | Ngôn ngữ Trung quốc (chuyên ngành Trung – Anh) | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | 18.50 | |
187 | D220215 | Ngôn ngữ Trung quốc (chuyên ngành Trung – Anh) | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung | 18.50 | |
188 | D340408 | Quan hệ lao động | A | 17.00 | |
189 | D340408 | Quan hệ lao động | A1 | 17.00 | |
190 | D340408 | Quan hệ lao động | D1 | 17.00 | |
191 | D340408 | Quan hệ lao động | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 17.00 | |
192 | 52340408 | Quan hệ lao động | A00; A01; C01; D01 | 17.00 | |
193 | D220343 | Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | T; A1; D1 | 17.00 | |
194 | D220343 | Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) | Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu TDTT | 17.00 | |
195 | 52220343 | Quản lý thể dục thể thao* | A01; D01; T00; T01 | 17.00 | |
196 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | C01 | 21.50 | |
197 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A00 | 21.25 | |
198 | 52340101 | Quản trị kinh doanh | A01; D01 | 20.50 | |
199 | F52340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Marketing) (Chất lượng cao) | A00; A01; C01; D01 | 19.00 | |
200 | N52340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Marketing)(Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) | A00; C01 | 16.00 | |
201 | N52340101 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Marketing)(Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) | A01; D01 | 15.00 | |
202 | 52340101D | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | A01; D01 | 20.00 | |
203 | 52340101D | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) | A00; C01 | 21.00 | |
204 | F52340101D | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) (Chất lượng cao) | A00; A01; C01; D01 | 19.00 | |
205 | B52340101D | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc) | A00; A01; C01; D01 | 0.00 | |
206 | N52340101D | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn)(Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) | A00; A01; C01; D01 | 15.00 | |
207 | D340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) | A | 21.25 | |
208 | D340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) | A1 | 20.50 | |
209 | D340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) | D1 | 20.50 | |
210 | D340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 21.50 | |
211 | N340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) | A | 16.00 | |
212 | N340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) | A1 | 15.00 | |
213 | N340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) | D1 | 15.00 | |
214 | N340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 16.00 | |
215 | F340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) | A, A1, D1, Toán, Ngữ văn, Vật lí | 19.00 | |
216 | D340107 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | A | 21.00 | |
217 | D340107 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | A1 | 20.00 | |
218 | D340107 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | D1 | 20.00 | |
219 | D340107 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 21.00 | |
220 | N340107 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | A, A1, D1, Toán, Ngữ văn, Vật lí | 15.00 | |
221 | F340107 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) | A; A1; D1; Toán, Văn, Lý | 19.00 | |
222 | 52580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A00; A01; V00; V01 | 17.50 | |
223 | D580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A | 17.50 | |
224 | D580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | A1 | 17.50 | |
225 | D580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Toán, Vật lí, Vẽ HHMT | 17.50 | |
226 | D580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT | 17.50 | |
227 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | A | 20.50 | |
228 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | A1 | 19.50 | |
229 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | D1 | 19.50 | |
230 | D340201 | Tài chính - Ngân hàng | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 20.50 | |
231 | F52340201 | Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) | A00; C01 | 18.50 | |
232 | F52340201 | Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) | A01; D01 | 18.25 | |
233 | F340201 | Tài chính ngân hàng | A | 18.50 | |
234 | F340201 | Tài chính ngân hàng | A1 | 18.25 | |
235 | F340201 | Tài chính ngân hàng | D1 | 18.25 | |
236 | F340201 | Tài chính ngân hàng | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 18.50 | |
237 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; C01 | 20.50 | |
238 | 52340201 | Tài chính – Ngân hàng | A01; D01 | 19.50 | |
239 | 52210402 | Thiết kế công nghiệp | H00; H01; H02 | 17.50 | |
240 | D210402 | Thiết kế công nghiệp | H | 17.50 | |
241 | D210402 | Thiết kế công nghiệp | Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT | 17.50 | |
242 | D210402 | Thiết kế công nghiệp | Toán, Vẽ TTM, Vẽ HHMT | 17.50 | |
243 | 52210405 | Thiết kế nội thất | H00; H01; H02 | 18.25 | |
244 | D210405 | Thiết kế nội thất | H | 18.25 | |
245 | D210405 | Thiết kế nội thất | Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT | 18.25 | |
246 | D210405 | Thiết kế nội thất | Toán, Vẽ TTM, Vẽ HHMT | 18.25 | |
247 | 52210404 | Thiết kế thời trang | H00; H01; H02 | 17.50 | |
248 | D210404 | Thiết kế thời trang | H | 17.50 | |
249 | D210404 | Thiết kế thời trang | Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT | 17.50 | |
250 | D210404 | Thiết kế thời trang | Toán, Vẽ TTM, Vẽ HHMT | 17.50 | |
251 | 52210403 | Thiết kế đồ họa | H00; H01; H02 | 18.25 | |
252 | D210403 | Thiết kế đồ họa | H | 18.25 | |
253 | D210403 | Thiết kế đồ họa | Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT | 18.25 | |
254 | D210403 | Thiết kế đồ họa | Toán, Vẽ TTM, Vẽ HHMT | 18.25 | |
255 | D460201 | Thống kê | A | 17.00 | |
256 | D460201 | Thống kê | A1 | 17.00 | |
257 | D460201 | Thống kê | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 17.00 | |
258 | D460201 | Thống kê | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 17.00 | |
259 | 52460201 | Thống kê | A00; A01; C01 | 17.00 | |
260 | D460112 | Toán ứng dụng | A | 17.00 | |
261 | D460112 | Toán ứng dụng | A1 | 17.00 | |
262 | D460112 | Toán ứng dụng | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 17.00 | |
263 | D460112 | Toán ứng dụng | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | 17.00 | |
264 | 52460112 | Toán ứng dụng | A00; A01; C01 | 17.00 | |
265 | 52480102 | Truyền thông và mạng máy tính | A00; A01; C01 | 0.00 | |
266 | F220110 | Việt Nam học | A1, C, D1, Toán, Văn, Lý | 16.00 | |
267 | 52220113 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Lữ hành) | C00; C01 | 19.50 | |
268 | 52220113 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Lữ hành) | A01; D01 | 19.00 | |
269 | 52220113D | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) | C00; C01 | 19.50 | |
270 | 52220113D | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) | A01; D01 | 19.00 | |
271 | F52220113D | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) (Chất lượng cao) | A01; C00; C01; D01 | 16.00 | |
272 | D220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Lữ hành) | A1 | 19.00 | |
273 | D220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Lữ hành) | C | 19.50 | |
274 | D220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Lữ hành) | D1 | 19.00 | |
275 | D220113 | Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Lữ hành) | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 19.50 | |
276 | D220110 | Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Quản lí du lịch) | A1 | 19.00 | |
277 | D220110 | Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Quản lí du lịch) | C | 19.50 | |
278 | D220110 | Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Quản lí du lịch) | D1 | 19.00 | |
279 | D220110 | Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Quản lí du lịch) | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 19.50 | |
280 | 52310301 | Xã hội học | C00; C01 | 18.25 | |
281 | 52310301 | Xã hội học | A01; D01 | 17.50 | |
282 | D310301 | Xã hội học | A1 | 17.50 | |
283 | D310301 | Xã hội học | C | 18.25 | |
284 | D310301 | Xã hội học | D1 | 17.50 | |
285 | D310301 | Xã hội học | Toán, Ngữ văn, Vật lí | 18.25 |
TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016
241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016
- C37 - Cao Đẳng Bình Định
- C55 - Cao Đẳng Cần Thơ
- DDI - Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Đà Nẵng
- DDC - Cao Đẳng Công Nghệ – Đại Học Đà Nẵng
- CKD - Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại
- C06 - Cao Đẳng Sư Phạm Cao Bằng
- C16 - Cao Đẳng Sư Phạm Vĩnh Phúc
- C62 - Cao Đẳng Sư Phạm Điện Biên
- HVA - Học Viện Âm Nhạc Huế
- NVH - Học Viện Âm Nhạc Quốc Gia Việt Nam
- ANH - Học Viện An Ninh Nhân Dân
- HBT - Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền
- BPH - Học Viện Biên Phòng
- CSH - Học Viện Cảnh Sát Nhân Dân
- HCP - Học Viên Chính Sách và Phát Triển
- HCA - Học Viện Chính Trị Công An Nhân Dân
- BVH - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông ( Phía Bắc )
- BVS - Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (phía Nam)
- HQH - Học Viện Hải Quân
- HHK - Học Viện Hàng Không Việt Nam
- HCH - Học Viện Hành Chính Quốc Gia ( phía Bắc )
- HCS - Học Viện Hành Chính Quốc Gia (phía Nam)
- KMA - Học Viện Kỹ Thuật Mật Mã
- NHH - Học Viện Ngân Hàng
- HQT - Học Viện Ngoại Giao
- HVN - Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam
- PKH - Học Viện Phòng Không – Không Quân
- HPN - Học Viện Phụ Nữ Việt Nam
- HVQ - Học Viện Quản Lý Giáo Dục
- HTC - Học Viện Tài Chính
- HTN - Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam
- HYD - Học Viện Y Dược Học Cổ Truyền Việt Nam
- DHD - Khoa Du Lịch – Đại Học Huế
- DHC - Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế
- QHL - Khoa Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- DTF - Khoa Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên
- QHQ - Khoa Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- DDY - Khoa Y Dược – Đại Học Đà Nẵng
- DHQ - Phân Hiệu Đại Học Huế tại Quảng Trị
- DDP - Phân Hiệu Đại Học Đà Nẵng tại Kon Tum
- LCS - Trường Sĩ quan Chính trị (hệ dân sự)
- PBH - Trường Sĩ Quan Pháo Binh
- HGH - Trường Sĩ Quan Phòng Hóa
- DCH - Trường Sĩ Quan Đặc Công
- TGH - Trường Sĩ Quan Tăng – Thiết Giáp
- MHN - Viện Đại Học Mở Hà Nội
- TAG - Đại Học An Giang
- ANS - Đại Học An Ninh Nhân Dân
- DBV - Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu
- DBL - Đại Học Bạc Liêu
- BKA - Đại Học Bách Khoa Hà Nội
- QSB - Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM
- DDK - Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng
- DBD - Đại Học Bình Dương
- TCT - Đại Học Cần Thơ
- CSS - Đại Học Cảnh Sát Nhân Dân
- DCA - Đại Học Chu Văn An
- GTA - Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
- DMD - Đại học Công nghệ Miền Đông
- DSG - Đại Học Công Nghệ Sài Gòn
- DCG - Đại Học Công Nghệ Thông Tin Gia Định
- DTC - Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên
- QSC - Đại Học Công Nghệ Thông Tin – Đại Học Quốc Gia TPHCM
- DKC - Đại học Công Nghệ TPHCM
- DVX - Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân
- DDA - Đại Học Công Nghệ Đông Á
- DCD - Đại Học Công Nghệ Đồng Nai
- QHI - Đại Học Công Nghệ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- CCM - Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội
- DCN - Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
- DDM - Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh
- DCT - Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM
- HUI - Đại Học Công Nghiệp TPHCM
- VHD - Đại Học Công Nghiệp Việt Hung
- VUI - Đại Học Công Nghiệp Việt Trì
- DCV - Đại học Công nghiệp Vinh
- LDA - Đại Học Công Đoàn
- DCL - Đại Học Cửu Long
- DDT - Đại Học Dân Lập Duy Tân
- DHP - Đại Học Dân Lập Hải Phòng
- DTV - Đại Học Dân Lập Lương Thế Vinh
- DPX - Đại Học Dân Lập Phú Xuân
- DVL - Đại Học Dân Lập Văn Lang
- PVU - Đại Học Dầu Khí Việt Nam
- DKH - Đại Học Dược Hà Nội
- FPT - Đại Học FPT
- GHA - Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Bắc )
- GSA - Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)
- GTS - Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM
- HLU - Đại Học Hạ Long
- NHF - Đại Học Hà Nội
- HHT - Đại Học Hà Tĩnh
- DKT - Đại Học Hải Dương
- THP - Đại Học Hải Phòng
- HHA - Đại Học Hàng Hải
- DNB - Đại Học Hoa Lư
- DTH - Đại Học Hoa Sen
- HDT - Đại Học Hồng Đức
- THV - Đại Học Hùng Vương
- QHT - Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- QST - Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM
- KCN - Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội
- QHX - Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- QSX - Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM
- DHT - Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
- DTZ - Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên
- DKS - Đại học Kiếm Sát Hà Nội
- KTA - Đại Học Kiến Trúc Hà Nội
- KTS - Đại Học Kiến Trúc TPHCM
- KTD - Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
- UKB - Đại Học Kinh Bắc
- DQK - Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội
- DLA - Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An
- DKB - Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Bình Dương
- DKK - Đại Học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp
- CEA - Đại học Kinh Tế Nghệ An
- KHA - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân
- KSA - Đại Học Kinh Tế TPHCM
- QSK - Đại học Kinh Tế – Luật – Đại Học Quốc Gia TPHCM
- DHK - Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế
- QHE - Đại Học Kinh Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- DDQ - Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng
- DTE - Đại Học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh – Đại Học Thái Nguyên
- KCC - Đại học Kỹ Thuật Công Nghệ Cần Thơ
- DTK - Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên
- YDN - Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng
- DKY - Đại Học Kỹ Thuật Y Tế Hải Dương
- DLH - Đại Học Lạc Hồng
- LNH - Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 )
- LNS - Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 2 )
- DLX - Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Hà Nội )
- DLS - Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở phía Nam)
- DLT - Đại Học Lao Động – Xã Hội ( Cơ sở Sơn Tây )
- LPH - Đại Học Luật Hà Nội
- LPS - Đại Học Luật TPHCM
- MBS - Đại Học Mở TPHCM
- MDA - Đại Học Mỏ Địa Chất
- MTC - Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp
- MCA - Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu
- MTS - Đại Học Mỹ Thuật TPHCM
- MTH - Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam
- DNC - Đại học Nam Cần Thơ
- NHS - Đại Học Ngân Hàng TPHCM
- DHN - Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế
- DNT - Đại Học Ngoại Ngữ – Tin Học TPHCM
- DHF - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế
- QHF - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
- DDF - Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
- NTH - Đại Học Ngoại Thương ( Cơ sở phía Bắc )
- NTS - Đại Học Ngoại Thương (phía Nam)
- NTT - Đại Học Nguyễn Tất Thành
- NTU - Đại Học Nguyễn Trãi
- TSN - Đại Học Nha Trang
- DNV - Đại Học Nội Vụ
- DBG - Đại học Nông Lâm Bắc Giang
- NLS - Đại Học Nông Lâm TPHCM
- DHL - Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế
- DTN - Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên
- DPQ - Đại Học Phạm Văn Đồng
- DPC - Đại Học Phan Châu Trinh
- DPT - Đại Học Phan Thiết
- PCH - Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy ( Phía Bắc )
- PCS - Đại Học Phòng Cháy Chữa Cháy (phía Nam)
- DPY - Đại Học Phú Yên
- DQB - Đại Học Quảng Bình
- DQU - Đại Học Quảng Nam
- DQT - Đại Học Quang Trung
- DHB - Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng
- EIU - Đại Học Quốc Tế Miền Đông
- QSQ - Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
- DQN - Đại Học Quy Nhơn
- SGD - Đại Học Sài Gòn
- SKD - Đại Học Sân Khấu Điện Ảnh
- SDU - Đại học Sao Đỏ
- SPH - Đại Học Sư Phạm Hà Nội
- SP2 - Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2
- SKH - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên
- SKN - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định
- SPK - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
- SKV - Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Vinh
- GNT - Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương
- TDH - Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội
- STS - Đại Học Sư Phạm Thể DụcThể Thao TPHCM
- SPS - Đại Học Sư Phạm TPHCM
- DHS - Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế
- DDS - Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng
- DKQ - Đại học Tài Chính Kế Toán
- DMS - Đại Học Tài Chính Marketing
- FBU - Đại Học Tài Chính Ngân Hàng Hà Nội
- DFA - Đại học Tài Chính – Quản Trị Kinh Doanh
- DMT - Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội
- TQU - Đại học Tân Trào
- TTB - Đại Học Tây Bắc
- TTN - Đại Học Tây Nguyên
- DTD - Đại Học Tây Đô
- DTB - Đại Học Thái Bình
- TBD - Đại Học Thái Bình Dương
- DTL - Đại Học Thăng Long
- DTA - Đại Học Thành Tây
- TDD - Đại học Thành Đô
- DDB - Đại Học Thành Đông
- TDB - Đại Học Thể Dục Thể Thao Bắc Ninh
- TTD - Đại Học Thể DụcThể Thao Đà Nẵng
- TDM - Đại học Thủ Dầu Một
- TMA - Đại Học Thương Mại
- TLA - Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 )
- TLS - Đại Học Thủy Lợi ( Cơ sở 2 )
- TTG - Đại Học Tiền Giang
- DTT - Đại Học Tôn Đức Thắng
- DVT - Đại Học Trà Vinh
- DVP - Đại Học Trưng Vương
- DVH - Đại Học Văn Hiến
- VHH - Đại Học Văn Hóa Hà Nội
- VHS - Đại Học Văn Hóa TPHCM
- ZNH - Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội
- DVD - Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa
- DVB - Đại Học Việt Bắc
- VGU - Đại Học Việt Đức
- TDV - Đại Học Vinh
- VTT - Đại Học Võ Trường Toản
- XDA - Đại Học Xây Dựng Hà Nội
- MTU - Đại Học Xây Dựng Miền Tây
- XDT - Đại Học Xây Dựng Miền Trung
- YCT - Đại Học Y Dược Cần Thơ
- YDS - Đại Học Y Dược TPHCM
- DHY - Đại Học Y Dược – Đại Học Huế
- DTY - Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên
- YHB - Đại Học Y Hà Nội
- YPB - Đại Học Y Hải Phòng
- TYS - Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch
- YKV - Đại Học Y Khoa Vinh
- YTC - Đại Học Y Tế Công Cộng
- YTB - Đại Học Y Thái Bình
- DYD - Đại Học Yersin Đà Lạt
- TDL - Đại Học Đà Lạt
- DDN - Đại Học Đại Nam
- DDL - Đại Học Điện Lực
- YDD - Đại Học Điều Dưỡng Nam Định
- DAD - Đại Học Đông Á
- DNU - Đại Học Đồng Nai
- SPD - Đại Học Đồng Tháp
- DTS - Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên
- DTM - ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM
- TTU - ĐH Tân Tạo
TIN XEM NHIỀU
- Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong TP.HCM
- Danh sách các trường THPT Chuyên toàn quốc
- Phương pháp học để thi THPT Quốc gia 2017 hiệu quả nhất
- Chính thức công bố đề thi minh họa THPT Quốc gia 2017
- Thi THPT quốc gia 2017: Trừ Văn thi tự luận, còn lại trắc nghiệm
- Bộ GD&ĐT đề xuất thay đổi cơ cấu hệ thống giáo dục Quốc dân
- Sẽ có nhiều thay đổi xét tuyển đại học cao đẳng 2016
- Phương án tuyển sinh Đại học FPT năm 2016
