Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Tôn Đức Thắng

Mã trường: DTT

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Mã ngành a. Đào tạo tại Cơ sở Quận 7, TP. Hồ Chí Minh Tổ hợp môn xét tuyển 0.00
2 b. Đào tạo tại Cơ sở Nha Trang (2 năm đầu) 0.00
3 52850201 Bảo hộ lao động A00; B00; C02 17.00
4 D850201 Bảo hộ lao động A 17.00
5 D850201 Bảo hộ lao động B 17.00
6 D850201 Bảo hộ lao động Toán, Ngữ văn, Hóa học 17.00
7 c. Chương trình đào tạo Chất lượng cao tại Cơ sở Quận 7, TP. Hồ Chí Minh 0.00
8 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A, B 17.50
9 D510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường Toán, Ngữ văn, Hóa học 18.00
10 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường C02 18.00
11 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00 17.50
12 D420201 Công nghệ sinh học A 21.25
13 D420201 Công nghệ sinh học B 20.50
14 D420201 Công nghệ sinh học Toán, Tiếng Anh, Sinh học 21.00
15 F420201 Công nghệ sinh học A 17.00
16 F420201 Công nghệ sinh học B 17.00
17 F420201 Công nghệ sinh học Toán, Tiếng Anh, Sinh học 18.00
18 52420201 Công nghệ sinh học D08 21.00
19 52420201 Công nghệ sinh học B00 20.50
20 52420201 Công nghệ sinh học A00 21.25
21 F52420201 Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) D08 18.00
22 F52420201 Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) A00; B00 17.00
23 B52420201 Công nghệ sinh học (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc) A00; B00; D08 0.00
24 D760101 Công tác xã hội A1 18.00
25 D760101 Công tác xã hội C 17.75
26 D760101 Công tác xã hội D1 17.75
27 D760101 Công tác xã hội Toán, Ngữ văn, Vật lí 17.75
28 52760101 Công tác xã hội C00; C01; D01 17.75
29 52760101 Công tác xã hội A01 18.00
30 52720401 Dược học B00 23.50
31 52720401 Dược học A00 23.00
32 D720401 Dược học A 23.00
33 D720401 Dược học B 23.50
34 D340301 Kế toán A 20.50
35 D340301 Kế toán A1 19.75
36 D340301 Kế toán D1 19.75
37 D340301 Kế toán Toán, Ngữ văn, Vật lí 20.50
38 N340301 Kế toán A 16.00
39 N340301 Kế toán A1, D1 15.00
40 N340301 Kế toán Toán, Ngữ văn, Vật lí 16.00
41 F340301 Kế toán A 18.25
42 F340301 Kế toán A1 18.00
43 F340301 Kế toán D1 18.00
44 F340301 Kế toán Toán, Ngữ văn, Vật lí 18.25
45 52340301 Kế toán A00; C01 20.50
46 52340301 Kế toán A01; D01 19.75
47 F52340301 Kế toán (Chất lượng cao) A00; C01 18.25
48 F52340301 Kế toán (Chất lượng cao) A01; D01 18.00
49 B52340301 Kế toán (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc) A00; A01; C01; D01 0.00
50 M52340301 Kế toán (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau) A00; A01; C01; D01 0.00
51 N52340301 Kế toán (Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) A00; C01 15.00
52 N52340301 Kế toán (Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) A01; D01 16.00
53 N480101 Khoa học máy tính A 16.00
54 N480101 Khoa học máy tính A1 15.00
55 N480101 Khoa học máy tính Toán, Ngữ văn, Vật lí 16.00
56 N480101 Khoa học máy tính Toán, Hóa học, Tiếng Anh 15.00
57 F480101 Khoa học máy tính A 17.50
58 F480101 Khoa học máy tính A1 17.50
59 F480101 Khoa học máy tính Toán, Ngữ văn, Vật lí 17.50
60 F480101 Khoa học máy tính Toán, Hóa học, Tiếng Anh 17.50
61 D480101 Khoa học máy tính A 19.75
62 D480101 Khoa học máy tính A1 18.75
63 D480101 Khoa học máy tính Toán, Ngữ văn, Vật lí 20.00
64 D480101 Khoa học máy tính Toán, Hóa học, Tiếng Anh 20.00
65 52480101 Khoa học máy tính C01 20.00
66 52480101 Khoa học máy tính A01 18.75
67 52480101 Khoa học máy tính A00 19.75
68 F52480101 Khoa học máy tính (Chất lượng cao) A00; A01; C01 17.50
69 D440301 Khoa học môi trường A 18.00
70 D440301 Khoa học môi trường B 18.00
71 D440301 Khoa học môi trường Toán, Ngữ văn, Hóa học 18.00
72 F440301 Khoa học môi trường A 16.00
73 F440301 Khoa học môi trường B 16.50
74 F440301 Khoa học môi trường Toán, Ngữ văn, Hóa học 16.50
75 52440301 Khoa học môi trường A00; B00; C02 18.00
76 F52440301 Khoa học môi trường (Chất lượng cao) B00; C02 16.50
77 F52440301 Khoa học môi trường (Chất lượng cao) A00 16.00
78 M52440301 Khoa học môi trường (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau) A00; B00; C02 0.00
79 D580102 Kiến trúc Toán, Vật lí, Vẽ HHMT 20.00
80 D580102 Kiến trúc Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT 20.00
81 52580102 Kiến trúc V00; V01 20.00
82 D340120 Kinh doanh quốc tế A 21.75
83 D340120 Kinh doanh quốc tế A1 20.75
84 D340120 Kinh doanh quốc tế D1 20.75
85 D340120 Kinh doanh quốc tế Toán, Ngữ văn, Vật lí 21.50
86 F340120 Kinh doanh quốc tế A 19.50
87 F340120 Kinh doanh quốc tế A1 19.00
88 F340120 Kinh doanh quốc tế D1 19.00
89 F340120 Kinh doanh quốc tế Toán, Ngữ văn, Vật lí 19.50
90 52340120 Kinh doanh quốc tế A00; C01 21.50
91 52340120 Kinh doanh quốc tế A00 21.75
92 52340120 Kinh doanh quốc tế A01; D01 20.75
93 F52340120 Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) A00; C01 19.50
94 F52340120 Kinh doanh quốc tế (Chất lượng cao) A01; D01 19.00
95 N580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A 16.00
96 N580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A1 15.00
97 N580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Toán, Ngữ văn, Vật lí 16.00
98 F580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A 17.00
99 F580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A1 17.00
100 F580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Toán, Ngữ văn, Vật lí 17.00
101 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng C01 20.00
102 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A01 19.00
103 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00 19.50
104 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A 19.50
105 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A1 19.00
106 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Toán, Ngữ văn, Vật lí 20.00
107 F52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng Chất lượng cao A00; A01; C01 17.00
108 D520301 Kỹ thuật hóa học A 20.00
109 D520301 Kỹ thuật hóa học B 19.75
110 D520301 Kỹ thuật hóa học Toán, Ngữ văn, Hóa học 20.00
111 52520301 Kỹ thuật hóa học C02 20.00
112 52520301 Kỹ thuật hóa học B00 19.75
113 52520301 Kỹ thuật hóa học A00 20.00
114 52480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C01 0.00
115 F52480103 Kỹ thuật phần mềm (Chất lượng cao) A00; A01; C01 0.00
116 B52480103 Kỹ thuật phần mềm (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc) A00; A01; C01 0.00
117 M52480103 Kỹ thuật phần mềm (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau) A00; A01; C01 0.00
118 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01 17.00
119 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A 17.00
120 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A1 17.00
121 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Toán, Ngữ văn, Vật lí 17.00
122 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; C01 18.00
123 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A 18.00
124 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A1 18.00
125 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông Toán, Ngữ văn, Vật lí 18.00
126 F52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông (Chất lượng cao) A00; A01; C01 17.00
127 F520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 17.00
128 F520201 Kỹ thuật điện, điện tử A1 17.00
129 F520201 Kỹ thuật điện, điện tử Toán, Ngữ văn, Vật lí 17.00
130 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử C01 19.50
131 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử A01 19.00
132 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00 20.00
133 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử A 20.00
134 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử A1 19.00
135 D520201 Kỹ thuật điện, điện tử Toán, Ngữ văn, Vật lí 19.50
136 F52520201 Kỹ thuật điện, điện tử (Chất lượng cao) A00; A01; C01 17.00
137 M52520201 Kỹ thuật điện, điện tử (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau) A00; A01; C01 0.00
138 F520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A 17.00
139 F520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A1 17.00
140 F520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Toán, Ngữ văn, Vật lí 17.00
141 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa C01 19.50
142 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01 19.00
143 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 20.00
144 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A 20.00
145 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá A1 19.00
146 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá Toán, Ngữ văn, Vật lí 19.50
147 M52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Học 2 năm đầu tại cơ sở Cà Mau) A00; A01; C01 0.00
148 F52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Chất lượng cao A00; A01; C01 17.00
149 D380101 Luật A 20.50
150 D380101 Luật A1 19.25
151 D380101 Luật C 22.00
152 D380101 Luật D1 19.00
153 N380101 Luật A 16.00
154 N380101 Luật A1 15.00
155 N380101 Luật C 16.00
156 N380101 Luật D1 15.00
157 F380101 Luật A 17.50
158 F380101 Luật A1 17.50
159 F380101 Luật C 19.00
160 F380101 Luật D1 17.50
161 52380101 Luật D01 19.00
162 52380101 Luật C00 22.00
163 52380101 Luật A01 19.25
164 52380101 Luật A00 20.50
165 F52380101 Luật (Chất lượng cao) C01 19.00
166 F52380101 Luật (Chất lượng cao) A00; A01; D01 17.50
167 B52380101 Luật (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc) A00; A01; C01; D01 0.00
168 N52380101 Luật (Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) A00; C01 16.00
169 N52380101 Luật (Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) A01; D01 15.00
170 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D11 20.50
171 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 20.50
172 D220201 Ngôn ngữ Anh Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh 20.50
173 N220201 Ngôn ngữ Anh D1 16.00
174 N220201 Ngôn ngữ Anh Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh 16.00
175 F220201 Ngôn ngữ Anh D1, Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh 18.50
176 F52220201 Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) D01; D11 18.50
177 B52220201 Ngôn ngữ Anh (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc) D01; D11 0.00
178 N52220201 Ngôn ngữ Anh (Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) D01; D11 16.00
179 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D11; D55 18.50
180 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc D1 18.50
181 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc D4 18.50
182 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh 18.50
183 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung 18.50
184 52220204D Ngôn ngữ Trung Quốc (Chuyên ngành Trung - Anh) D01; D04; D11; D55 18.50
185 D220215 Ngôn ngữ Trung quốc (chuyên ngành Trung – Anh) D1, D4 18.50
186 D220215 Ngôn ngữ Trung quốc (chuyên ngành Trung – Anh) Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh 18.50
187 D220215 Ngôn ngữ Trung quốc (chuyên ngành Trung – Anh) Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Trung 18.50
188 D340408 Quan hệ lao động A 17.00
189 D340408 Quan hệ lao động A1 17.00
190 D340408 Quan hệ lao động D1 17.00
191 D340408 Quan hệ lao động Toán, Ngữ văn, Vật lí 17.00
192 52340408 Quan hệ lao động A00; A01; C01; D01 17.00
193 D220343 Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) T; A1; D1 17.00
194 D220343 Quản lý thể dục thể thao (chuyên ngành Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu TDTT 17.00
195 52220343 Quản lý thể dục thể thao* A01; D01; T00; T01 17.00
196 52340101 Quản trị kinh doanh C01 21.50
197 52340101 Quản trị kinh doanh A00 21.25
198 52340101 Quản trị kinh doanh A01; D01 20.50
199 F52340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Marketing) (Chất lượng cao) A00; A01; C01; D01 19.00
200 N52340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Marketing)(Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) A00; C01 16.00
201 N52340101 Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Marketing)(Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) A01; D01 15.00
202 52340101D Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) A01; D01 20.00
203 52340101D Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) A00; C01 21.00
204 F52340101D Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) (Chất lượng cao) A00; A01; C01; D01 19.00
205 B52340101D Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) (Học 2 năm đầu tại cơ sở Bảo Lộc) A00; A01; C01; D01 0.00
206 N52340101D Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn)(Học 2 năm đầu tại cơ sở Nha Trang) A00; A01; C01; D01 15.00
207 D340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) A 21.25
208 D340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) A1 20.50
209 D340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) D1 20.50
210 D340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) Toán, Ngữ văn, Vật lí 21.50
211 N340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) A 16.00
212 N340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) A1 15.00
213 N340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) D1 15.00
214 N340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) Toán, Ngữ văn, Vật lí 16.00
215 F340101 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Marketing) A, A1, D1, Toán, Ngữ văn, Vật lí 19.00
216 D340107 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) A 21.00
217 D340107 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) A1 20.00
218 D340107 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) D1 20.00
219 D340107 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) Toán, Ngữ văn, Vật lí 21.00
220 N340107 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) A, A1, D1, Toán, Ngữ văn, Vật lí 15.00
221 F340107 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) A; A1; D1; Toán, Văn, Lý 19.00
222 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị A00; A01; V00; V01 17.50
223 D580105 Quy hoạch vùng và đô thị A 17.50
224 D580105 Quy hoạch vùng và đô thị A1 17.50
225 D580105 Quy hoạch vùng và đô thị Toán, Vật lí, Vẽ HHMT 17.50
226 D580105 Quy hoạch vùng và đô thị Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT 17.50
227 D340201 Tài chính - Ngân hàng A 20.50
228 D340201 Tài chính - Ngân hàng A1 19.50
229 D340201 Tài chính - Ngân hàng D1 19.50
230 D340201 Tài chính - Ngân hàng Toán, Ngữ văn, Vật lí 20.50
231 F52340201 Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) A00; C01 18.50
232 F52340201 Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao) A01; D01 18.25
233 F340201 Tài chính ngân hàng A 18.50
234 F340201 Tài chính ngân hàng A1 18.25
235 F340201 Tài chính ngân hàng D1 18.25
236 F340201 Tài chính ngân hàng Toán, Ngữ văn, Vật lí 18.50
237 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; C01 20.50
238 52340201 Tài chính – Ngân hàng A01; D01 19.50
239 52210402 Thiết kế công nghiệp H00; H01; H02 17.50
240 D210402 Thiết kế công nghiệp H 17.50
241 D210402 Thiết kế công nghiệp Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT 17.50
242 D210402 Thiết kế công nghiệp Toán, Vẽ TTM, Vẽ HHMT 17.50
243 52210405 Thiết kế nội thất H00; H01; H02 18.25
244 D210405 Thiết kế nội thất H 18.25
245 D210405 Thiết kế nội thất Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT 18.25
246 D210405 Thiết kế nội thất Toán, Vẽ TTM, Vẽ HHMT 18.25
247 52210404 Thiết kế thời trang H00; H01; H02 17.50
248 D210404 Thiết kế thời trang H 17.50
249 D210404 Thiết kế thời trang Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT 17.50
250 D210404 Thiết kế thời trang Toán, Vẽ TTM, Vẽ HHMT 17.50
251 52210403 Thiết kế đồ họa H00; H01; H02 18.25
252 D210403 Thiết kế đồ họa H 18.25
253 D210403 Thiết kế đồ họa Toán, Ngữ văn, Vẽ HHMT 18.25
254 D210403 Thiết kế đồ họa Toán, Vẽ TTM, Vẽ HHMT 18.25
255 D460201 Thống kê A 17.00
256 D460201 Thống kê A1 17.00
257 D460201 Thống kê Toán, Ngữ văn, Vật lí 17.00
258 D460201 Thống kê Toán, Hóa học, Tiếng Anh 17.00
259 52460201 Thống kê A00; A01; C01 17.00
260 D460112 Toán ứng dụng A 17.00
261 D460112 Toán ứng dụng A1 17.00
262 D460112 Toán ứng dụng Toán, Ngữ văn, Vật lí 17.00
263 D460112 Toán ứng dụng Toán, Hóa học, Tiếng Anh 17.00
264 52460112 Toán ứng dụng A00; A01; C01 17.00
265 52480102 Truyền thông và mạng máy tính A00; A01; C01 0.00
266 F220110 Việt Nam học A1, C, D1, Toán, Văn, Lý 16.00
267 52220113 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Lữ hành) C00; C01 19.50
268 52220113 Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Lữ hành) A01; D01 19.00
269 52220113D Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) C00; C01 19.50
270 52220113D Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) A01; D01 19.00
271 F52220113D Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) (Chất lượng cao) A01; C00; C01; D01 16.00
272 D220113 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Lữ hành) A1 19.00
273 D220113 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Lữ hành) C 19.50
274 D220113 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Lữ hành) D1 19.00
275 D220113 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Lữ hành) Toán, Ngữ văn, Vật lí 19.50
276 D220110 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Quản lí du lịch) A1 19.00
277 D220110 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Quản lí du lịch) C 19.50
278 D220110 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Quản lí du lịch) D1 19.00
279 D220110 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch & Quản lí du lịch) Toán, Ngữ văn, Vật lí 19.50
280 52310301 Xã hội học C00; C01 18.25
281 52310301 Xã hội học A01; D01 17.50
282 D310301 Xã hội học A1 17.50
283 D310301 Xã hội học C 18.25
284 D310301 Xã hội học D1 17.50
285 D310301 Xã hội học Toán, Ngữ văn, Vật lí 18.25

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo