Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Hoa Lư

Mã trường: DNB

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Các ngành đào tạo cao đẳng 0 0.00
2 0 Các ngành đào tạo đại học 0 0.00
3 D140205 Giáo dục Chính trị 15.00 Bao gồm cả điểm ưu tiên
4 52140205 Giáo dục Chính trị C00; C19; C20; D66 15.00
5 D140201 Giáo dục Mầm non 15.00 Bao gồm cả điểm ưu tiên
6 C140201 Giáo dục Mầm non 0.00 Tốt nghiệp THPT
7 52140201 Giáo dục Mầm non M00 15.00
8 51140201 Giáo dục Mầm non. M00 0.00
9 D140202 Giáo dục Tiểu học 15.00 Bao gồm cả điểm ưu tiên
10 C140202 Giáo dục Tiểu học 0.00 Tốt nghiệp THPT
11 52140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C00; D01 15.00
12 51140202 Giáo dục Tiểu học. A00; A01; C00; D01 0.00
13 Hệ cao đẳng 0.00
14 Hệ Đại học 0.00
15 D340301 Kế toán 15.00 Bao gồm cả điểm ưu tiên
16 C340301 Kế toán 0.00 Tốt nghiệp THPT
17 52340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 15.00
18 D620110 Khoa học cây trồng 15.00 Bao gồm cả điểm ưu tiên
19 C320202 Khoa học thư viện 0.00 Tốt nghiệp THPT
20 D340101 Quản trị kinh doanh 15.00 Bao gồm cả điểm ưu tiên
21 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 15.00
22 D140212 Sư phạm Hóa học 15.00 Bao gồm cả điểm ưu tiên
23 52140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 15.00
24 D140217 Sư phạm Ngữ văn 15.00 Bao gồm cả điểm ưu tiên
25 52140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D15; D66 15.00
26 D140213 Sư phạm Sinh học 15.00 Bao gồm cả điểm ưu tiên
27 52140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; D08 15.00
28 C140231 Sư phạm Tiếng Anh 0.00 Tốt nghiệp THPT
29 51140231 Sư phạm Tiếng Anh. A01; D01; D14; D15 0.00
30 D140209 Sư phạm Toán 15.00 Bao gồm cả điểm ưu tiên
31 C140209 Sư phạm Toán 0.00 Tốt nghiệp THPT
32 52140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D08 15.00
33 D140211 Sư phạm Vật lí 15.00 Bao gồm cả điểm ưu tiên
34 C140211 Sư phạm Vật lí 0.00 Tốt nghiệp THPT
35 52140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; A02 15.00
36 C480202 Tin học ứng dụng 0.00 Tốt nghiệp THPT
37 D220113 Việt Nam học 15.00 Bao gồm cả điểm ưu tiên
38 C220113 Việt Nam học 0.00 Tốt nghiệp THPT
39 52220113 Việt Nam học C00; D14; D15; D66 15.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo