Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Thăng Long

Mã trường: DTL

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D760101 Công tác xã hội (Văn, Sử, Địa), (Toán, Văn, Anh), (Toán, Văn, Pháp), (Toán, Văn, Trung) 15.24 5.08 theo thang điểm 10
2 SK01 Dinh dưỡng Toán, Hóa, Sinh 15.00 5.00 theo thang điểm 10
3 D480104 Hệ thống thông tin (TOÁN, Lý, Hóa), (TOÁN, Lý, Anh) 21.12 5.28 theo thang điểm 10; Môn Toán hệ số 2
4 D340301 Kế toán (Toán, Lý, Hóa), (Toán, Lý, Anh), (Toán, Văn, Anh), (Toán, Văn, Pháp) 15.54 5.18 theo thang điểm 10
5 D480101 Khoa học máy tính (TOÁN, Lý, Hóa), (TOÁN, Lý, Anh) 21.12 5.28 theo thang điểm 10; Môn Toán hệ số 2
6 Khối ngành Khoa học sức khỏe 0.00
7 Khối ngành Khoa học xã hội và nhân văn 0.00
8 Khối ngành Kinh tế - Quản lý 0.00
9 Khối ngành Ngoại ngữ 0.00
10 Khối ngành Toán - Tin học 0.00
11 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 0.00
12 D220201 Ngôn ngữ Anh Toán, Văn,ANH 20.00 5.00 theo thang điểm 10; Môn Anh hệ số 2
13 52220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 0.00
14 NN04 Ngôn ngữ Hàn quốc Toán, Văn, Anh 18.24 6.08 theo thang điểm 10
15 52220209 Ngôn ngữ Nhật D06 0.00
16 52220209 Ngôn ngữ Nhật D01 0.00
17 D220209 Ngôn ngữ Nhật Toán, Văn, Anh 15.87 5.29 theo thang điểm 10
18 D220209 Ngôn ngữ Nhật Toán, Văn,NHẬT 21.16 5.29 theo thang điểm 10; Môn Nhật hệ số 2
19 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D04 0.00
20 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D03 0.00
21 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc (Toán, Văn, Anh),(Toán, Văn, Pháp) 15.42 5.14 theo thang điểm 10
22 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc Toán, Văn,TRUNG 20.56 5.14 theo thang điểm 10; Môn Trung hệ số 2
23 SK01 Nhóm ngành Khoa học sức khỏe B00 0.00
24 XN01 Nhóm ngành Khoa học XH & Nhân văn C00; D01; D03; D04 0.00
25 KQ01 Nhóm ngành Kinh tế - Quản lý A00; A01; D01; D03 0.00
26 TT01 Nhóm ngành Toán - Tin học A00; A01 0.00
27 D720701 Quản lý bệnh viện (Toán, Hóa, Sinh),(Toán, Lý, Hóa) 15.00 5.00 theo thang điểm 10
28 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch - Lữ hành (Toán, Lý, Hóa), (Toán, Lý, Anh), (Toán, Văn, Anh), (Toán, Văn, Pháp) 15.54 5.18 theo thang điểm 10
29 D340101 Quản trị kinh doanh (Toán, Lý, Hóa), (Toán, Lý, Anh), (Toán, Văn, Anh), (Toán, Văn, Pháp) 15.54 5.18 theo thang điểm 10
30 D340201 Tài chính - Ngân hàng (Toán, Lý, Hóa), (Toán, Lý, Anh), (Toán, Văn, Anh), (Toán, Văn, Pháp) 15.54 5.18 theo thang điểm 10
31 52210205 Thanh nhạc 0 0.00
32 D460112 Toán ứng dụng (TOÁN, Lý, Hóa), (TOÁN, Lý, Anh) 21.12 5.28 theo thang điểm 10; Môn Toán hệ số 2
33 D480102 Truyền thông và mạng máy tính (TOÁN, Lý, Hóa), (TOÁN, Lý, Anh) 21.12 5.28 theo thang điểm 10; Môn Toán hệ số 2
34 D220113 Việt Nam học (Văn, Sử, Địa), (Toán, Văn, Anh), (Toán, Văn, Pháp), (Toán, Văn, Trung) 15.24 5.08 theo thang điểm 10
35 D720301 Y tế công cộng Toán, Hóa, Sinh 15.00 5.00 theo thang điểm 10
36 D720501 Điều dưỡng Toán, Hóa, Sinh 15.00 5.00 theo thang điểm 10

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo