Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Kiến Trúc TPHCM

Mã trường: KTS

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Cơ sở Thành phố Cần Thơ: 0.00
2 0 Cơ sở Thành phố Cần Thơ: 0 0.00
3 Cơ sở Thành phố Hồ Chí Minh: 0.00
4 0 Cơ sở Thành phố Hồ Chí Minh: 0 0.00
5 Cơ sở Thành phố Đà Lạt: 0.00
6 0 Cơ sở Thành phố Đà Lạt: 0 0.00
7 D580102 Kiến trúc 20.75
8 52580102 Kiến trúc V00; V01 20.75
9 D580102 Kiến trúc (Cần Thơ) 16.50
10 52580102CT Kiến trúc (Cần Thơ) V00; V01 16.50
11 D580102 Kiến trúc (Đà Lạt) 15.00
12 52580102DL Kiến trúc (Đà Lạt) V00; V01 15.00
13 D580110 Kiến trúc cảnh quan 19.50
14 52580110 Kiến trúc cảnh quan V00; V01 19.50
15 D580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 17.00
16 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01 17.00
17 D580208 Kỹ Thuật Xây Dựng 20.00
18 52580208 Kỹ Thuật Xây Dựng A00; A01 20.00
19 D580208 Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) 15.00
20 D580208 Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) 15.50
21 52580208CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) A00; A01 15.50
22 52580208DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) A00; A01 15.00
23 D580105 Quy hoạch vùng và đô thị 18.25
24 52580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00; V01 18.25
25 D210402 Thiết kế công nghiệp 19.50
26 52210402 Thiết kế công nghiệp H01; H02 19.50
27 D210405 Thiết kế nội thất 20.75
28 52210405 Thiết kế nội thất V00; V01 20.75
29 D210405 Thiết kế nội thất (Cần Thơ) 15.25
30 52210405CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) V00; V01 15.25
31 D210404 Thiết kế thời trang 20.25
32 52210404 Thiết kế thời trang H01; H06 20.25
33 D210403 Thiết kế đồ họa 20.75
34 52210403 Thiết kế đồ họa H01; H06 20.75

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo