Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên

Mã trường: DTN

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52515406 Bảo vệ thực vật A00; B00; C02; D01 15.00
2 52620105 Chăn nuôi A00; B00; C02; D01 15.00
3 D620105 Chăn nuôi 15.00 Xét học bạ lấy 36 điểm
4 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; C02; D01 15.00
5 52620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00; B00; C02; D01 15.00
6 D620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 15.00 Xét học bạ lấy 36 điểm
7 D540104 Công nghệ sau thu hoạch 15.00 Xét học bạ lấy 36 điểm
8 52420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C02; D01 15.00
9 D420201 Công nghệ sinh học 15.00 Xét học bạ lấy 36 điểm
10 D540101 Công nghệ thực phẩm 15.00 Xét học bạ lấy 36 điểm
11 D905419 Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến) 15.00 Xét học bạ lấy 36 điểm
12 52540101 Công nghệ thực phẩm* A00; B00; C02; D01 15.00
13 52905419 Công nghệ thực phẩm (CTTT) A00; B00; C02; D01 15.00
14 52620110 Khoa học cây trồng A00; B00; C02; D01 15.00
15 D620110 Khoa học cây trồng 15.00 Xét học bạ lấy 36 điểm
16 52440301 Khoa học môi trường A00; B00; C02; D01 15.00
17 D440301 Khoa học môi trường 15.00 Xét học bạ lấy 36 điểm
18 D904429 Khoa học và Quản lí môi trường (chương trình tiên tiến) 15.00 Xét học bạ lấy 36 điểm
19 52904429 Khoa học và quản lý môi trường (CTTT) A00; B00; C02; D01 15.00
20 52620102 Khuyến nông A00; B00; C02; D01 15.00
21 D620102 Khuyến nông 15.00 Xét học bạ lấy 36 điểm
22 52620115 Kinh tế nông nghiệp A00; B00; C02; D01 15.00
23 D620115 Kinh tế nông nghiệp 15.00 Xét học bạ lấy 36 điểm
24 52850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên A00; B00; C02; D01 15.00
25 D850102 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên 15.00 Xét học bạ lấy 36 điểm
26 52620201 Lâm nghiệp A00; B00; C02; D01 15.00
27 D620201 Lâm nghiệp 15.00 Xét học bạ lấy 36 điểm
28 52620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; C02; D01 15.00
29 D620301 Nuôi trồng thuỷ sản 15.00 Xét học bạ lấy 36 điểm
30 52620116 Phát triển nông thôn A00; B00; C02; D01 15.00
31 D620116 Phát triển nông thôn 15.00 Xét học bạ lấy 36 điểm
32 D620211 Quản lí tài nguyên rừng 15.00 Xét học bạ lấy 36 điểm
33 D850101 Quản lí tài nguyên và môi trường 15.00 Xét học bạ lấy 36 điểm
34 D850103 Quản lí đất đai 15.00 Xét học bạ lấy 36 điểm
35 52620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; B00; C02; D01 15.00
36 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; C02; D01 15.00
37 52850103 Quản lý đất đai A00; B00; C02; D01 15.00
38 52640101 Thú y A00; B00; C02; D01 15.00
39 D640101 Thú y 15.00 Xét học bạ lấy 36 điểm

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo