Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Hùng Vương

Mã trường: THV

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 0 Các ngành đào tạo cao đẳng 0 20.00
2 52620105 Chăn nuôi A00; B00, D07; D08 15.00
3 D620105 Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y) 15.00 Điểm học bạ 3 môn :36
4 D510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí 15.00 Điểm học bạ 3 môn :36
5 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 15.00
6 D510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử 15.00 Điểm học bạ 3 môn :36
7 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15.00
8 D480201 Công nghệ Thông tin 15.00 Điểm học bạ 3 môn :36
9 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 15.00
10 52760101 Công tác xã hội C00; C20; D01; D15 15.00
11 D760101 Công tác Xã hội 15.00 Điểm học bạ 3 môn :36
12 D140201 Giáo dục Mầm non 26.00 Điểm 3 môn >=24(đã tính hệ số, chưa tính ưu tiên)
13 C140201 Giáo dục Mầm non 10.00
14 52140201 Giáo dục Mầm non 0 26.00
15 51140201 Giáo dục Mầm non. 0 0.00
16 D140206 Giáo dục Thể chất 24.00 Điểm 3 môn >=24(đã tính hệ số, chưa tính ưu tiên)
17 52140206 Giáo dục Thể chất 0 24.00
18 D140202 Giáo dục Tiểu học 16.00
19 C140202 Giáo dục Tiểu học 20.00 Điểm 3 môn >=20(đã tính hệ số, chưa tính ưu tiên)
20 52140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00; C19; D01 16.00
21 51140202 Giáo dục Tiểu học. A00; C00; C19; D01 10.00
22 HỆ CAO ĐẲNG 0.00
23 D220341 Hướng dẫn viên du lịch 15.00 Điểm học bạ 3 môn :36
24 D340301 Kế toán 15.00 Điểm học bạ 3 môn :36
25 52340301 Kế toán A00; A01; B00; D01 15.00
26 52620110 Khoa học cây trồng A00; B00; D07; D08 15.00
27 D620110 Khoa học Cây trồng (chuyên ngành Trồng trọt; chuyên ngành Công nghệ trồng và chế biến cây Dược liệu) 15.00 Điểm học bạ 3 môn :36
28 52310101 Kinh tế A00; A01; B00; D01 15.00
29 D310101 Kinh tế (kinh tế đầu tư) 15.00 Điểm học bạ 3 môn :36
30 D620115 Kinh tế Nông nghiệp 15.00 Điểm học bạ 3 môn :36
31 52620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; B00; D01 15.00
32 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D11; D14; D15 15.00
33 D220201 Ngôn ngữ Anh 15.00 Điểm học bạ 3 môn :36
34 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D01; D14;D15 15.00
35 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 15.00 Điểm học bạ 3 môn :36
36 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 15.00 Điểm học bạ 3 môn :36
37 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00. C20; D01; D15 15.00
38 D340101 Quản trị kinh doanh 15.00 Điểm học bạ 3 môn :36
39 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; B00; D01 15.00
40 D140221 Sư phạm Âm nhạc 24.00 Điểm 3 môn >=24(đã tính hệ số, chưa tính ưu tiên)
41 52140221 Sư phạm Âm nhạc 0 24.00
42 D140212 Sư phạm Hóa học 15.00
43 52140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; C02; D07 15.00
44 52140218 Sư phạm Lịch sử C00; C03; C19; D14 15.00
45 D140218 Sư phạm Lịch sử (Chuyên ngành Lịch sử - GDCD) 15.00
46 D140222 Sư phạm Mỹ Thuật 24.00 Điểm 3 môn >=24(đã tính hệ số, chưa tính ưu tiên)
47 52140222 Sư phạm Mỹ thuật 0 24.00
48 D140217 Sư phạm Ngữ văn 15.00
49 52140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C19; D14; D15 15.00
50 D140213 Sư phạm Sinh học 15.00
51 52140213 Sư phạm Sinh học A02; B00; B03; D08 15.00
52 D140231 Sư phạm Tiếng Anh 20.00
53 52140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; D11; D14; D15 20.00
54 D140209 Sư phạm Toán (Chuyên ngành Sư phạm Toán - Lý, Sư phạm Toán) 15.00
55 52140209 Sư phạm Toán học A00; A01; B00; D07 15.00
56 D140211 Sư phạm Vật lí 15.00
57 52140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; B00; C01 15.00
58 D140219 Sư phạm Địa lí 15.00
59 52140219 Sư phạm Địa lý C00;C04; C20; D15 15.00
60 D340201 Tài chính – Ngân hàng 15.00 Điểm học bạ 3 môn :36
61 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; B00; D01 15.00
62 D640101 Thú y 15.00 Điểm học bạ 3 môn :36
63 52640101 Thú y A00; B00; D07; D08 15.00
64 52220113 Việt Nam học C00; C20; D01; D15 15.00
65 D220113 Việt Nam học 15.00 Điểm học bạ 3 môn :36
66 52220341 Đại học Hướng dẫn viên du lịch C00; C20; D01; D15 15.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo