Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Hà Nội

Mã trường: NHF

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 19.00 Chưa nhân hệ số 2 môn ngoại ngữ
2 52480201 Công nghệ thông tin A01; D01 19.00
3 D340301 Kế toán Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 28.50 Môn ngoại ngữ hệ số 2, đã bao gồm điểm ưu tiên
4 52340301 Kế toán D01 28.50
5 D220201 Ngôn ngữ Anh Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 31.75 Môn ngoại ngữ hệ số 2, đã bao gồm điểm ưu tiên
6 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 31.75
7 D220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 26.00 Môn ngoại ngữ hệ số 2, đã bao gồm điểm ưu tiên
8 52220207 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha D01 26.00
9 D220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 32.00 Môn ngoại ngữ hệ số 2, đã bao gồm điểm ưu tiên
10 52220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01 32.00
11 D220208 Ngôn ngữ Italia Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 25.00 Môn ngoại ngữ hệ số 2, đã bao gồm điểm ưu tiên
12 52220208 Ngôn ngữ Italia D01 25.00
13 D220202 Ngôn ngữ Nga (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh),(Toán, Ngữ Văn, Tiếng Nga) 26.50 Môn ngoại ngữ hệ số 2, đã bao gồm điểm ưu tiên
14 52220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 26.50
15 D220209 Ngôn ngữ Nhật (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh),(Toán, Ngữ Văn, Tiếng Nhật) 32.50 Môn ngoại ngữ hệ số 2, đã bao gồm điểm ưu tiên
16 52220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 32.50
17 D220203 Ngôn ngữ Pháp (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh),(Toán, Ngữ Văn, Tiếng Pháp) 29.50 Môn ngoại ngữ hệ số 2, đã bao gồm điểm ưu tiên
18 52220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03 29.50
19 D220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 29.00 Môn ngoại ngữ hệ số 2, đã bao gồm điểm ưu tiên
20 52220206 Ngôn ngữ Tây Ban Nha D01 29.00
21 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh),(Toán, Ngữ Văn, Tiếng Trung) 30.00 Môn ngoại ngữ hệ số 2, đã bao gồm điểm ưu tiên
22 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 30.00
23 D220205 Ngôn ngữ Đức (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh),(Toán, Ngữ Văn, Tiếng Đức) 28.50 Môn ngoại ngữ hệ số 2, đã bao gồm điểm ưu tiên
24 52220205 Ngôn ngữ Đức D01; D05 28.50
25 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 30.50 Môn ngoại ngữ hệ số 2, đã bao gồm điểm ưu tiên
26 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành D01 30.50
27 D340101 Quản trị kinh doanh Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 29.25 Môn ngoại ngữ hệ số 2, đã bao gồm điểm ưu tiên
28 52340101 Quản trị kinh doanh D01 29.25
29 D220212 Quốc tế học Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 27.50 Môn ngoại ngữ hệ số 2, đã bao gồm điểm ưu tiên
30 52220212 Quốc tế học D01 27.50
31 D340201 Tài chính - Ngân hàng Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 28.50 Môn ngoại ngữ hệ số 2, đã bao gồm điểm ưu tiên
32 52340201 Tài chính – Ngân hàng D01 28.50
33 D320100 Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) (Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh),(Toán, Ngữ Văn, Tiếng Pháp) 31.00 Môn ngoại ngữ hệ số 2, đã bao gồm điểm ưu tiên
34 52320100 Truyền thông doanh nghiệp (dạy bằng tiếng Pháp) D01; D03 31.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo