Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng 23.25 Toán hệ số 2
2 52510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 23.25
3 52420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D01; D07 16.00
4 D420201 Công nghệ Sinh học 16.00
5 52760101 Công tác xã hội A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 15.00
6 D760101 Công tác xã hội 15.00
7 D340405 Hệ thống thông tin quản lí 15.00
8 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; D01; D07 15.00
9 52340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 18.00
10 D340301 Kế toán 18.00
11 52340301C Kế toán (CT chất lượng cao) A01; D01; D07; D96 0.00
12 52480101 Khoa học máy tính A00; A01; D01; D07 20.00
13 D480101 Khoa học máy tính 20.00 Toán hệ số 2
14 52340302 Kiểm toán A00; A01; D01; D07 0.00
15 52340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 0.00
16 52310101 Kinh tế A00; A01; D01; D07 18.00
17 D310101 Kinh tế 18.00
18 52380101 Luật A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06; 19.00
19 D380101 Luật 19.00
20 52380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01; D03; D05; D06; 20.50
21 D380107 Luật kinh tế 20.50
22 52380107C Luật kinh tế (CT chất lượng cao) A01; D01; D07; D14 0.00
23 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D78 24.00
24 D220201 Ngôn ngữ Anh 24.00 Ngoại ngữ nhân 2
25 52220201C Ngôn ngữ Anh (CT chất lượng cao) A01; D01; D14; D78 0.00
26 52220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 22.00
27 D220209 Ngôn ngữ Nhật 22.00 Ngoại ngữ nhân 2
28 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D02; D03; D04; D05; D06; D78; D79; D80; D81; D82; D83 20.00
29 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc 20.00 Ngoại ngữ nhân 2
30 D580302 Quản lí xây dựng 22.25 Toán hệ số 2
31 52580302 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 22.25
32 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 19.50
33 D340101 Quản trị kinh doanh 19.50
34 52340101C Quản trị kinh doanh (CT chất lượng cao) A01; D01; D07; D96 0.00
35 52340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07 0.00
36 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18.00
37 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 18.00
38 52340201C Tài chính – Ngân hàng (CT chất lượng cao) A01; D01; D07; D96 0.00
39 52310301 Xã hội học A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 16.00
40 D310301 Xã hội học 16.00
41 52220214 Đông Nam Á học A01; D01; D02; D03; D04; D05; D06; D15; D41; D42; D43; D44; D45; D78; D79; D80; D81; D82; D83 16.00
42 D220214 Đông Nam Á học 16.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo