Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế

Mã trường: DHK

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D340405 Hệ thống thông tin quản lý 18.00
2 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; A16; D01 18.00
3 D340301 Kế toán 20.00
4 D340301LT Kế toán 20.00
5 52340301 Kế toán A00; A01; A16; D01 20.00
6 52340301LT Kế toán (Liên thông) A00; A01; A16; D01 20.00
7 D340302 Kiểm toán 20.00
8 52340302 Kiểm toán A00; A01; A16; D01 20.00
9 D620114 Kinh doanh nông nghiệp 16.00
10 52620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; A16; D01 16.00
11 D340121 Kinh doanh thương mại 19.00
12 52340121 Kinh doanh thương mại A00; A01; A16; D01 19.00
13 D310101 Kinh tế 19.00
14 52310101 Kinh tế A00; A01; A16; D01 19.00
15 D620115 Kinh tế nông nghiệp 17.00
16 52620115 Kinh tế nông nghiệp A00; A01; A16; D01 17.00
17 D903124 Kinh tế nông nghiệp - Tài chính 16.00
18 52903124 Kinh tế nông nghiệp - Tài chính A00; A01; A16; D01 16.00
19 D340115 Marketing 20.00
20 52340115 Marketing A00; A01; A16; D01 20.00
21 D340101 Quản trị kinh doanh 20.50
22 D340101LT Quản trị kinh doanh 20.50
23 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D01 20.50
24 L340101 Quản trị kinh doanh (Liên kết) 15.00
25 L340101 Quản trị kinh doanh (Liên kết) A00; A01; A16; D01 15.00
26 52340101LT Quản trị kinh doanh (Liên thông) A00; A01; A16; D01 20.50
27 D340404 Quản trị nhân lực 19.00
28 52340404 Quản trị nhân lực A00; A01; A16; D01 19.00
29 D340201 Tài chính - Ngân hàng 19.00
30 L340201 Tài chính - Ngân hàng (Liên kết) 16.00
31 L340201 Tài chính - Ngân hàng (Liên kết) A00; A01; A16; D03 16.00
32 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; A16; D03 19.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo