Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Nông Lâm TPHCM

Mã trường: NLS

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52310502 Bản đồ học D07 0.00
2 52310502 Bản đồ học A00; A01 20.00
3 D310501 Bản đồ học Toán, Lý, Hóa 20.00
4 D310501 Bản đồ học Toán, Lý, Tiếng Anh 20.00
5 D310501 Bản đồ học Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 20.00
6 D620112 Bảo vệ thực vật Toán, Lý, Hóa 20.50
7 D620112 Bảo vệ thực vật Toán, Lý, Tiếng Anh 20.50
8 D620112 Bảo vệ thực vật Toán, Hóa, Sinh 20.50
9 52620112 Bảo vệ thực vật D08 0.00
10 52620112 Bảo vệ thực vật A00; B00 20.50
11 D620105 Chăn nuôi Toán, Lý, Hóa 20.00
12 D620105 Chăn nuôi Toán, Lý, Tiếng Anh 20.00
13 D620105 Chăn nuôi Toán, Hóa, Sinh 20.00
14 52620105 Chăn nuôi D08 0.00
15 52620105 Chăn nuôi A00; A01; B00 20.00
16 Chương trình tiên tiến 0.00
17 Chương trình đào tạo cử nhân quốc tế 0.00
18 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản Toán, Lý, Hóa 18.00
19 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản Toán, Lý, Tiếng Anh 18.00
20 D540301 Công nghệ chế biến lâm sản Toán, Hóa, Sinh 18.00
21 52540301 Công nghệ chế biến lâm sản D07 0.00
22 52540301 Công nghệ chế biến lâm sản A00; A01; B00 18.00
23 D540105 Công nghệ chế biến thủy sản Toán, Lý, Hóa 19.75
24 D540105 Công nghệ chế biến thủy sản Toán, Lý, Tiếng Anh 19.75
25 D540105 Công nghệ chế biến thủy sản Toán, Hóa, Sinh 19.75
26 52540105 Công nghệ chế biến thủy sản D08 0.00
27 52540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; B00; D07 19.75
28 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí D07 0.00
29 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01 20.00
30 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Toán, Lý, Hóa 20.00
31 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí Toán, Lý, Tiếng Anh 20.00
32 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao) Toán, Lý, Hóa 20.00
33 D510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chất lượng cao) Toán, Lý, Tiếng Anh 20.00
34 52510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CL Cao) D07 0.00
35 52510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CL Cao) A00; A01 20.00
36 52510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử D07 0.00
37 52510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 20.50
38 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Toán, Lý, Hóa 20.50
39 D510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử Toán, Lý, Tiếng Anh 20.50
40 52510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học D07 0.00
41 52510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00 20.50
42 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học Toán, Lý, Hóa 20.50
43 D510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học Toán, Hóa, Sinh 20.50
44 52510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt D07 0.00
45 52510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01 19.50
46 D510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt Toán, Lý, Hóa 19.50
47 D510206 Công nghệ kỹ thuật nhiệt Toán, Lý, Tiếng Anh 19.50
48 52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô D07 0.00
49 52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01 21.00
50 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Toán, Lý, Hóa 21.00
51 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô Toán, Lý, Tiếng Anh 21.00
52 D620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan Toán, Lý, Hóa 18.00
53 D620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan Toán, Lý, Tiếng Anh 18.00
54 D620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan Toán, Hóa, Sinh 18.00
55 52620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan D07; D08 0.00
56 52620113 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan A00; B00 18.00
57 52420201 Công nghệ sinh học A02 0.00
58 52420201 Công nghệ sinh học A00; A02; B00 21.50
59 D420201 Công nghệ sinh học Toán, Lý, Hóa 21.50
60 D420201 Công nghệ sinh học Toán, Lý, Tiếng Anh 21.50
61 D420201 Công nghệ sinh học Toán, Hóa, Sinh 21.50
62 D420201 Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) Toán, Lý, Hóa 21.50
63 D420201 Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) Toán, Lý, Tiếng Anh 21.50
64 D420201 Công nghệ sinh học (Chất lượng cao) Toán, Hóa, Sinh 21.50
65 52420201C Công nghệ sinh học (CL Cao) D07; D08 0.00
66 52420201C Công nghệ sinh học (CL Cao) A01 21.50
67 D420201 Công nghệ sinh học (Liên kết quốc tế) Toán, Lý, Hóa 18.00
68 D420201 Công nghệ sinh học (Liên kết quốc tế) Toán, Lý, Tiếng Anh 18.00
69 D420201 Công nghệ sinh học (Liên kết quốc tế) Toán, Hóa, Sinh 18.00
70 52420201Q Công nghệ sinh học (LK QT) D07; D08 0.00
71 52420201Q Công nghệ sinh học (LK QT) A01 18.00
72 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01 19.50
73 D480201 Công nghệ thông tin Toán, Lý, Hóa 19.50
74 D480201 Công nghệ thông tin Toán, Lý, Tiếng Anh 19.50
75 D480201 Công nghệ thông tin (Liên kết quốc tế) Toán, Lý, Hóa 18.00
76 D480201 Công nghệ thông tin (Liên kết quốc tế) Toán, Lý, Tiếng Anh 18.00
77 D480201 Công nghệ thông tin (Liên kết quốc tế) Toán, Lý, Tiếng Anh 18.00
78 D540101 Công nghệ thực phẩm Toán, Lý, Hóa 20.50
79 D540101 Công nghệ thực phẩm Toán, Lý, Tiếng Anh 20.50
80 D540101 Công nghệ thực phẩm Toán, Hóa, Sinh 20.50
81 52540102 Công nghệ thực phẩm D08 0.00
82 52540102 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00 20.50
83 D540101 Công nghệ thực phẩm (C.trình tiên tiến) Toán, Lý, Hóa 20.50
84 D540101 Công nghệ thực phẩm (C.trình tiên tiến) Toán, Lý, Tiếng Anh 20.50
85 D540101 Công nghệ thực phẩm (C.trình tiên tiến) Toán, Hóa, Sinh 20.50
86 D540101 Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) Toán, Lý, Hóa 20.50
87 D540101 Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) Toán, Lý, Tiếng Anh 20.50
88 D540101 Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) Toán, Hóa, Sinh 20.50
89 52540102C Công nghệ thực phẩm (CL Cao) D08 0.00
90 52540102C Công nghệ thực phẩm (CL Cao) A00; A01; B00 20.50
91 52540102T Công nghệ thực phẩm (CT TT) D08 0.00
92 52540102T Công nghệ thực phẩm (CT TT) A00; A01; B00 20.50
93 52340301 Kế toán A00; A01; D01 19.50
94 D340301 Kế toán Toán, Lý, Hóa 19.50
95 D340301 Kế toán Toán, Lý, Tiếng Anh 19.50
96 D340301 Kế toán Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 19.50
97 52440301 Khoa học môi trường D07 0.00
98 52440301 Khoa học môi trường A00; A01; B00 20.00
99 D440301 Khoa học môi trường Toán, Lý, Hóa 20.00
100 D440301 Khoa học môi trường Toán, Lý, Tiếng Anh 20.00
101 D440301 Khoa học môi trường Toán, Hóa, Sinh 20.00
102 D440301 Khoa học và quản lý môi trường (Liên kết quốc tế) Toán, Lý, Hóa 18.00
103 D440301 Khoa học và quản lý môi trường (Liên kết quốc tế) Toán, Lý, Tiếng Anh 18.00
104 D440301 Khoa học và quản lý môi trường (Liên kết quốc tế) Toán, Hóa, Sinh 18.00
105 D620114 Kinh doanh nông nghiệp Toán, Lý, Hóa 19.00
106 D620114 Kinh doanh nông nghiệp Toán, Lý, Tiếng Anh 19.00
107 D620114 Kinh doanh nông nghiệp Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 19.00
108 52620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; A01; D01 19.00
109 D340120 Kinh doanh quốc tế (Liên kết quốc tế) Toán, Lý, Hóa 18.50
110 D340120 Kinh doanh quốc tế (Liên kết quốc tế) Toán, Lý, Tiếng Anh 18.50
111 D340120 Kinh doanh quốc tế (Liên kết quốc tế) Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 18.50
112 52340120Q Kinh doanh quốc tế (LK QT) D07 0.00
113 52340120Q Kinh doanh quốc tế (LK QT) A00; A01; D01 18.50
114 52310101 Kinh tế A00; A01; D01 19.00
115 D310101 Kinh tế Toán, Lý, Hóa 19.00
116 D310101 Kinh tế Toán, Lý, Tiếng Anh 19.00
117 D310101 Kinh tế Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 19.00
118 52520320 Kỹ thuật môi trường D07 0.00
119 52520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; B00 20.00
120 D520320 Kỹ thuật môi trường Toán, Lý, Hóa 20.00
121 D520320 Kỹ thuật môi trường Toán, Lý, Tiếng Anh 20.00
122 D520320 Kỹ thuật môi trường Toán, Hóa, Sinh 20.00
123 D520320 Kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao) Toán, Lý, Hóa 20.00
124 D520320 Kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao) Toán, Lý, Tiếng Anh 20.00
125 D520320 Kỹ thuật môi trường (Chất lượng cao) Toán, Hóa, Sinh 20.00
126 52520320C Kỹ thuật môi trường (CL Cao) A00; A01; B00 20.00
127 52520320C Kỹ thuật môi trường (CL Cao) D07 0.00
128 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa D07 0.00
129 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 20.00
130 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Toán, Lý, Hóa 20.00
131 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Toán, Lý, Tiếng Anh 20.00
132 D620201 Lâm nghiệp Toán, Lý, Hóa 18.00
133 D620201 Lâm nghiệp Toán, Lý, Tiếng Anh 18.00
134 D620201 Lâm nghiệp Toán, Hóa, Sinh 18.00
135 52620201 Lâm nghiệp D08 0.00
136 52620201 Lâm nghiệp A00; A01; B00 18.00
137 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D14 24.00
138 D220201 Ngôn ngữ Anh * Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 24.00 Anh nhân 2
139 D620109 Nông học Toán, Lý, Hóa 20.50
140 D620109 Nông học Toán, Lý, Tiếng Anh 20.50
141 D620109 Nông học Toán, Hóa, Sinh 20.50
142 52620109 Nông học D08 0.00
143 52620109 Nông học A00; B00 20.50
144 D620301 Nuôi trồng thủy sản Toán, Lý, Hóa 18.50
145 D620301 Nuôi trồng thủy sản Toán, Lý, Tiếng Anh 18.50
146 D620301 Nuôi trồng thủy sản Toán, Hóa, Sinh 18.50
147 52620301 Nuôi trồng thủy sản D07; D08 0.00
148 52620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00 18.50
149 D620116 Phát triển nông thôn Toán, Lý, Hóa 18.00
150 D620116 Phát triển nông thôn Toán, Lý, Tiếng Anh 18.00
151 D620116 Phát triển nông thôn Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 18.00
152 52620116 Phát triển nông thôn A00; A01; D01 18.00
153 52620211 Quản lý tài nguyên rừng A00; A01; B00; D08 0.00
154 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường Toán, Lý, Hóa 20.00
155 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường Toán, Lý, Tiếng Anh 20.00
156 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường Toán, Hóa, Sinh 20.00
157 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D07 0.00
158 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; A01; B00 20.00
159 D620114 Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế (Liên kết quốc tế) Toán, Lý, Hóa 18.00
160 D620114 Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế (Liên kết quốc tế) Toán, Lý, Tiếng Anh 18.00
161 D620114 Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế (Liên kết quốc tế) Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 18.00
162 52620114Q Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế (LK QT) D07 0.00
163 52620114Q Quản lý và kinh doanh nông nghiệp quốc tế (LK QT) A00; A01; D01 18.00
164 D850103 Quản lý đất đai Toán, Lý, Hóa 19.00
165 D850103 Quản lý đất đai Toán, Lý, Tiếng Anh 19.00
166 52850103 Quản lý đất đai D07 0.00
167 52850103 Quản lý đất đai A00; A01 19.00
168 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 19.50
169 D340101 Quản trị kinh doanh Toán, Lý, Hóa 19.50
170 D340101 Quản trị kinh doanh Toán, Lý, Tiếng Anh 19.50
171 D340101 Quản trị kinh doanh Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 19.50
172 D340101 Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) Toán, Lý, Hóa 19.50
173 D340101 Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) Toán, Lý, Tiếng Anh 19.50
174 D340101 Quản trị kinh doanh (Chất lượng cao) Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 19.50
175 52340101C Quản trị kinh doanh (CL Cao) A00; A01; D01 19.50
176 52140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp D08 0.00
177 52140215 Sư phạm Kỹ thuật nông nghiệp A00; A01; B00 18.00
178 D140215 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp Toán, Lý, Hóa 18.00
179 D140215 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp Toán, Lý, Tiếng Anh 18.00
180 D140215 Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp Toán, Hóa, Sinh 18.00
181 D640101 Thú y Toán, Lý, Hóa 22.00
182 D640101 Thú y Toán, Lý, Tiếng Anh 22.00
183 D640101 Thú y Toán, Hóa, Sinh 22.00
184 52640101 Thú y D08 0.00
185 52640101 Thú y A00; A01; B00 22.00
186 D640101 Thú y (C.Trinh tiên tiến) Toán, Lý, Hóa 22.00
187 D640101 Thú y (C.Trinh tiên tiến) Toán, Lý, Tiếng Anh 22.00
188 D640101 Thú y (C.Trinh tiên tiến) Toán, Hóa, Sinh 22.00
189 52640101T Thú y (CT TT) D08 0.00
190 52640101T Thú y (CT TT) A00; A01; B00 22.00
191 D310106 Thương mại quốc tế (Liên kết quốc tế) Toán, Lý, Hóa 18.00
192 D310106 Thương mại quốc tế (Liên kết quốc tế) Toán, Lý, Tiếng Anh 18.00
193 D310106 Thương mại quốc tế (Liên kết quốc tế) Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 18.00
194 52310106Q Thương mại quốc tế (LK QT) D07 0.00
195 52310106Q Thương mại quốc tế (LK QT) A00; A01; D01 18.00
196 Đào tạo hệ Đại học: 0.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo