Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Sư Phạm TPHCM

Mã trường: SPS

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480201 Công nghệ thông tin A00, A01 19.75 -
2 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D90 19.75
3 52760101 Công tác xã hội A00; C00; D01; D78 0.00
4 D140205 GD Chính trị C00, D01 , C03 18.50 -
5 52140205 Giáo dục Chính trị C19; D66 0.00
6 52140205 Giáo dục Chính trị C00; D01 18.50
7 52140201 Giáo dục Mầm non M00 20.00
8 D140201 Giáo dục Mầm non M00 20.00 -
9 52140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh A00; A01; C00; D01 0.00
10 52140206 Giáo dục Thể chất T00; T01 20.00
11 D140206 Giáo dục Thể chất T00, T01 20.00 Năng khiếu TDTT nhân 2
12 52140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; D01; D72 21.50
13 D140202 Giáo dục Tiểu học A00, A01, D01, C03 21.50 -
14 52140203 Giáo dục Đặc biệt C00; D08 0.00
15 52140203 Giáo dục Đặc biệt D01; M00 18.50
16 D140203 Giáo dục Đặc biệt D01, M00, B03, C03 18.50 -
17 D440112 Hóa học A00, B00 28.00 Hóa học nhân 2
18 52440112 Hóa học A00; B00; D07 28.00
19 D220201 Ngôn ngữ Anh D01 29.50 Tiếng Anh nhân 2
20 52220201 Ngôn ngữ Anh (Chương trình đào tạo: Tiếng Anh Thương mại, Biên, phiên dịch) D01 29.50
21 D220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01, D14 25.50 Tiếng Anh nhân 2
22 52220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) D78; D96 0.00
23 52220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) D01 25.50
24 52220202 Ngôn ngữ Nga D78; D80 0.00
25 52220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 22.00
26 D220202 Ngôn ngữ Nga – Anh D01, D14, D02, D62 22.00 Ngoại ngữ nhân 2
27 D220209 Ngôn ngữ Nhật D01, D14, D06, D63 28.00 Ngoại ngữ nhân 2
28 52220209 Ngôn ngữ Nhật (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) D03; D04 0.00
29 52220209 Ngôn ngữ Nhật (Chương trình đào tạo: Biên, phiên dịch) D01; D06 23.00
30 D220203 Ngôn ngữ Pháp D01 , D14, D03, D64 20.00 Ngoại ngữ nhân 2
31 52220203 Ngôn ngữ Pháp (Chương trình đào tạo: Du lịch, Biên, phiên dịch) D01; D03 20.00
32 D220204 Ngôn ngữ Trung quốc D01, D14, D04, D65 22.00 Ngoại ngữ nhân 2
33 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D03; D06 0.00
34 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 22.00
35 D140114 Quản lí Giáo dục A00, A01, C00, D01 19.50 -
36 52140114 Quản lý giáo dục A00; A01; C00; D01 19.50
37 D220212 Quốc tế học C00, D14 18.75 -
38 52220212 Quốc tế học D01; D14; D78 0.00
39 D140212 SP Hóa học A00 31.00 Hóa học nhân 2
40 D140218 SP Lịch sử C00, D14 26.00 Lịch sử nhân 2
41 D140217 SP Ngữ văn C00, D01, C03, C04 30.50 Ngữ văn nhân 2
42 D140213 SP Sinh học B00, D08 28.00 Sinh học nhân 2
43 D140232 SP song ngữ Nga-Anh D01, D14, D02, D62 25.00 Ngoại ngữ nhân 2
44 D140231 SP Tiếng Anh D01 32.25 Tiếng Anh nhân 2
45 D140234 SP tiếng Trung Quốc D01 , D14, D04, D65 22.00 Ngoại ngữ nhân 2
46 D140210 SP Tin học A00, A01 19.00 -
47 D140209 SP Toán học A00, A01 33.00 Toán học nhân 2
48 D140211 SP Vật lý A00, A01,C01 31.50 Vật lý nhân 2
49 D140219 SP Địa lý C00, C04, D10, D15 29.00 Địa lí nhân 2
50 52140212 Sư phạm Hóa học A00; B00; D07 31.00
51 52140218 Sư phạm Lịch sử C03; D09 0.00
52 52140218 Sư phạm Lịch sử C00; D14 26.00
53 52140217 Sư phạm Ngữ văn C00; C03; D01; D78 30.50
54 52140213 Sư phạm Sinh học B00; D08 28.00
55 52140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 32.25
56 52140232 Sư phạm Tiếng Nga D78; D80 0.00
57 52140232 Sư phạm Tiếng Nga D01; D02 25.00
58 52140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03 22.00
59 D140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01, D14, D03, D64 22.00 Ngoại ngữ nhân 2
60 52140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D04; D06 0.00
61 52140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D03 22.00
62 52140210 Sư phạm Tin học A00; A01; D90 19.00
63 52140209 Sư phạm Toán học A00; A01 33.00
64 52140211 Sư phạm Vật lý A00; A01; C01 31.50
65 52140219 Sư phạm Địa lý C00; C04; D10; D15 29.00
66 D310401 Tâm lý học B00, C00, D01 21.25 -
67 52310401 Tâm lý học B00; C00; D01; D78 21.25
68 D310403 Tâm lý học Giáo dục A00, C00, D01, D14 17.00 -
69 52310403 Tâm lý học giáo dục A00; C00; D01; D78 17.00
70 D220330 Văn học C00, D01 26.00 Ngữ văn nhân 2
71 52220330 Văn học C03; D78 0.00
72 52220330 Văn học C00; D01 26.00
73 D440102 Vật lý học A00, A01 26.00 Vật lý nhân 2
74 52440102 Vật lý học A00; A01 26.00
75 D220113 Việt Nam học C00, D01 20.00 -
76 52220113 Việt Nam học ( Chương trình đào tạo: Hướng dẫn viên du lịch D14; D78 0.00
77 52220113 Việt Nam học ( Chương trình đào tạo: Hướng dẫn viên du lịch C00; D01 20.00
78 52310501 Địa lý học (Chương trình đào tạo: Địa lý du lịch) D10; D15 0.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo