Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng

Mã trường: DDF

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 24.25
2 D220201CLC Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao)* 19.75
3 52220201CLC Ngôn ngữ Anh (CLC) D01 19.75
4 D220201 Ngôn ngữ Anh* 24.25
5 52220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc D01; D78; D96 26.50
6 D220210 Ngôn ngữ Hàn Quốc* 26.50
7 52220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02; D78; D96 20.25
8 D220202 Ngôn ngữ Nga* 20.25
9 52220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 28.00
10 D220209 Ngôn ngữ Nhật* 28.00
11 52220203 Ngôn ngữ Pháp D01; D03; D78; D96 21.25
12 D220203 Ngôn ngữ Pháp* 21.25
13 52220222 Ngôn ngữ Thái Lan D01; D15; D78; D96 0.00
14 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04; D78; D96 24.00
15 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc* 24.00
16 52220212 Quốc tế học D01; D09; D78; D96 23.50
17 D220212CLC Quốc tế học (Chất lượng cao)* 21.75
18 52220212CLC Quốc tế học (CLC) D01; D09; D78; D96 21.75
19 D220212 Quốc tế học* 23.50
20 52140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 28.75
21 D140231 Sư phạm tiếng Anh* 28.75
22 52140233 Sư phạm Tiếng Pháp D01; D03; D78; D96 18.25
23 D140233 Sư phạm tiếng Pháp* 18.25
24 52140234 Sư phạm Tiếng Trung Quốc D01; D04; D78; D96 21.00
25 D140234 Sư phạm tiếng Trung Quốc* 21.00
26 52220213 Đông phương học D01; D06; D78; D96 23.00
27 D220213 Đông Phương học* 23.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo