Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại học Công Nghệ TPHCM

Mã trường: DKC

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo Cao đẳng: 12.00
2 C510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A1; D1; C; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 12.00
3 C510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A1; D1; C; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 12.00
4 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A; B; D1;Toán, Hóa học, Tiếng Anh 12.00
5 52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; C01; D01 0.00
6 D510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A; A1; D1; Toán, Hóa học, Tiếng Anh 15.00
7 C510205 Công nghệ kỹ thuật ôtô A1; D1; C; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 12.00
8 C510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A1; D1; C; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 12.00
9 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A1; D1; C; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 12.00
10 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A1; D1; C; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 12.00
11 C510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A1; D1; C; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 12.00
12 52540204 Công nghệ may A00; A01; C01; D01 0.00
13 D540204 Công nghệ may A; A1; D1; Toán, Hóa học, Tiếng Anh 15.00
14 52420201 Công nghệ sinh học A00; B00; C08; D07 0.00
15 D420201 Công nghệ sinh học A; B; D1; Toán, Hóa học, Tiếng Anh 15.00
16 C420201 Công nghệ sinh học A; B; D1;Toán, Hóa học, Tiếng Anh 12.00
17 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 0.00
18 D480201 Công nghệ thông tin A; A1; D1; Toán, Hóa học, Tiếng Anh 15.00
19 C480201 Công nghệ thông tin A1; D1; C; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 12.00
20 D540101 Công nghệ thực phẩm A; B; D1; Toán, Hóa học, Tiếng Anh 15.00
21 C540102 Công nghệ thực phẩm A; B; D1;Toán, Hóa học, Tiếng Anh 12.00
22 52540101 Công nghệ thực phẩm* A00; B00; C08; D07 0.00
23 C900107 Dược A; B; D1;Toán, Hóa học, Tiếng Anh 15.00
24 52720401 Dược học A00; B00; C08; D07 0.00
25 D720401 Dược học A; B; D1; Toán, Hóa học, Tiếng Anh 18.00
26 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; A01; C01; D01 0.00
27 52340301 Kế toán A00; A01; C01; D01 0.00
28 D340301 Kế toán A; A1; D1; Toán, Hoá học, Tiếng Anh 15.00
29 C340301 Kế toán A; A1; D1; Toán, Hoá học, Tiếng Anh 12.00
30 52580102 Kiến trúc H01; H02; V00; V02 0.00
31 D580102 Kiến trúc Toán, Vật lí, Năng khiếu vẽ; Toán, Ngữ văn, Năng khiếu vẽ; Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu vẽ; Ngữ văn, 18.00
32 52580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 0.00
33 D580301 Kinh tế xây dựng A; A1; D1; Toán, Hoá học, Tiếng Anh 15.00
34 52520114 Kỹ thuật cơ - điện tử A00; A01; C01; D01 0.00
35 D520114 Kỹ thuật cơ - điện tử A; A1; D1; Toán, Hóa học, Tiếng Anh 16.00
36 52520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 0.00
37 D520103 Kỹ thuật cơ khí A; A1; D1; Toán, Hóa học, Tiếng Anh 15.00
38 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 0.00
39 D580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A; A1; D1; Toán, Hóa học, Tiếng Anh 15.00
40 52520320 Kỹ thuật môi trường A00; B00; C08; D07 0.00
41 D520320 Kỹ thuật môi trường A; B; D1; Toán, Hóa học, Tiếng Anh 16.00
42 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 0.00
43 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A; A1; D1; Toán, Hóa học, Tiếng Anh 15.50
44 52520212 Kỹ thuật y sinh* A00; A01; C01; D01 0.00
45 D520201 Kỹ thuật điện - điện tử A; A1; D1; Toán, Hóa học, Tiếng Anh 15.00
46 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; C01; D01 0.00
47 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A; A1; D1; Toán, Hóa học, Tiếng Anh 16.00
48 52520201 Kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 0.00
49 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 0.00
50 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A; A1; D1; Toán, Hóa học, Tiếng Anh 15.00
51 52380107 Luật kinh tế A00; A01; C00; D01 0.00
52 D380107 Luật kinh tế A; A1; D1; C 15.50
53 52340115 Marketing A00; A01; C00; D01 0.00
54 D340115 Marketing A; A1; D1; C 15.50
55 C340115 Marketing A; A1; D1; C 12.00
56 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 0.00
57 D220201 Ngôn ngữ Anh A1; D1; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 15.00
58 52220209 Ngôn ngữ Nhật A01; C00; D01; D06 0.00
59 D220209 Ngôn ngữ Nhật A1; D1; D6; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 16.00
60 52580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 0.00
61 D580302 Quản lý xây dựng A; A1; D1; Toán, Hóa học, Tiếng Anh 15.00
62 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 0.00
63 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A; A1; D1; C 16.00
64 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành lữ hành A; A1; D1; C 12.00
65 52340107 Quản trị khách sạn A00; A01; C00; D01 0.00
66 D340107 Quản trị khách sạn A; A1; D1; C 15.00
67 C340107 Quản trị khách sạn A; A1; D1; C 12.00
68 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C00; D01 0.00
69 D340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D1; C 15.00
70 C340101 Quản trị kinh doanh A; A1; D1; C 12.00
71 52340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; C00; D01 0.00
72 D340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A; A1; D1; C 15.50
73 C340109 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống ăn uống A; A1; D1; C 12.00
74 D340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; D1; Toán, Hoá học, Tiếng Anh 15.00
75 C340201 Tài chính - Ngân hàng A; A1; D1; Toán, Hoá học, Tiếng Anh 12.00
76 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; C01; D01 0.00
77 52310401 Tâm lý học A00; A01; C00; D01 0.00
78 D310401 Tâm lý học A; A1; D1; C 16.00
79 52210405 Thiết kế nội thất H01; H02; V00; V02 0.00
80 D210405 Thiết kế nội thất Toán, Vật lí, Năng khiếu vẽ; Toán, Ngữ văn, Năng khiếu vẽ; Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu vẽ; Ngữ văn, 18.00
81 C210405 Thiết kế nội thất Toán, Vật lí, Năng khiếu vẽ; Toán, Ngữ văn, Năng khiếu vẽ; Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu vẽ; Ngữ văn, 12.00
82 52210404 Thiết kế thời trang H01; H02; V00; V02 0.00
83 D210404 Thiết kế thời trang Toán, Vật lí, Năng khiếu vẽ; Toán, Ngữ văn, Năng khiếu vẽ; Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu vẽ; Ngữ văn, 18.00
84 C210404 Thiết kế thời trang Toán, Vật lí, Năng khiếu vẽ; Toán, Ngữ văn, Năng khiếu vẽ; Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu vẽ; Ngữ văn, 12.00
85 52210403 Thiết kế đồ họa H01; H02; V00; V02 0.00
86 D210403 Thiết kế đồ họa Toán, Vật lí, Năng khiếu vẽ; Toán, Ngữ văn, Năng khiếu vẽ; Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu vẽ; Ngữ văn, 18.00
87 C210403 Thiết kế đồ họa Toán, Vật lí, Năng khiếu vẽ; Toán, Ngữ văn, Năng khiếu vẽ; Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu vẽ; Ngữ văn, 12.00
88 C220201 Tiếng Anh A1; D1; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 12.00
89 C220209 Tiếng Nhật A1; D1; D6; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 12.00
90 52320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C00; D01; D15 0.00
91 D320104 Truyền thông đa phương tiện A1; D1; C; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 15.50
92 52220213 Đông phương học A01; C00; D01; D15 0.00
93 D220213 Đông phương học A1; D1; C; Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 15.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo