Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên

Mã trường: DTC

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D480299 An toàn thông tin 15.00 Tổng điểm xét tuyển học bạ 36
2 52480299 An toàn thông tin* A00; A01; C02; D01 15.00
3 D510304 Công nghệ kỹ thuật máy tính 15.00 Tổng điểm xét tuyển học bạ 36
4 52510304 Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; C01; D01 15.00
5 52510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; C01; C04; D01 15.00
6 D510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 15.00 Tổng điểm xét tuyển học bạ 36
7 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01; D01 15.00
8 D510301 Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử 15.00 Tổng điểm xét tuyển học bạ 36
9 52510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 15.00
10 D510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 15.00 Tổng điểm xét tuyển học bạ 36
11 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C02; D01 15.00
12 D480201 Công nghệ thông tin 15.00 Tổng điểm xét tuyển học bạ 36
13 52320106 Công nghệ truyền thông C04; D01; D10; D15 15.00
14 D320106 Công nghệ Truyền thông 15.00 Tổng điểm xét tuyển học bạ 36
15 52480104 Hệ thống thông tin A00; A01; C02; D01 15.00
16 D480104 Hệ thống thông tin 15.00 Tổng điểm xét tuyển học bạ 36
17 52340405 Hệ thống thông tin quản lý A00; C00; C04; D01 15.00
18 D340405 Hệ thống thông tin quản lý 15.00 Tổng điểm xét tuyển học bạ 36
19 52480101 Khoa học máy tính A00; A01; C02; D01 15.00
20 D480101 Khoa học máy tính 15.00 Tổng điểm xét tuyển học bạ 36
21 52480103 Kỹ thuật phần mềm A00; A01; C02; D01 15.00
22 D480103 Kỹ thuật phần mềm 15.00 Tổng điểm xét tuyển học bạ 36
23 D520212 Kỹ thuật Y sinh 15.00 Tổng điểm xét tuyển học bạ 36
24 52520212 Kỹ thuật y sinh* A00; B00; D01; D07 15.00
25 52340406 Quản trị văn phòng A00; C00; C04; D01 15.00
26 D340406 Quản trị văn phòng 15.00 Tổng điểm xét tuyển học bạ 36
27 52210403 Thiết kế đồ họa C04; D01; D10; D15 15.00
28 D210403 Thiết kế đồ họa 15.00 Tổng điểm xét tuyển học bạ 36
29 D340199 Thương mại điện tử 15.00 Tổng điểm xét tuyển học bạ 36
30 52340199 Thương mại điện tử* A00; C00; C04; D01 15.00
31 52480102 Truyền thông và mạng máy tính A00; A01; C02; D01 15.00
32 D480102 Truyền thông và mạng máy tính 15.00 Tổng điểm xét tuyển học bạ 36
33 52320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C01; C02; D01 15.00
34 D320104 Truyền thông đa phương tiện 15.00 Tổng điểm xét tuyển học bạ 36

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo