Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM

Mã trường: DCT

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo hệ Cao đẳng: 0.00
2 Các ngành đào tạo hệ Đại học: 0.00
3 D540105 Công nghệ chế biến thủy sản 17.75 Xét điểm học bạ 22
4 52540105 Công nghệ chế biến thủy sản A00; A01; B00; D01 17.75
5 D510202 Công nghệ chế tạo máy 17.25 Xét điểm học bạ 21
6 52510202 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; A16; D01 17.25
7 C540206 Công nghệ da giày 10.00 Xét học bạ 16.5
8 D510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học 19.00 Xét điểm học bạ 23
9 D510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường 18.00 Xét điểm học bạ 23
10 D510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử 18.00 Xét điểm học bạ 22
11 D510203 Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử 16.00 Xét điểm học bạ 20
12 52510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; A16; D01 16.00
13 52510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; A01; B00; D01 19.00
14 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; B00; D01 18.00
15 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A16; D01 18.00
16 D540204 Công nghệ May 17.00 Xét điểm học bạ 22
17 C540204 Công nghệ may 10.00 Xét học bạ 16.5
18 52540204 Công nghệ may A00; A01; A16; D01 17.00
19 D420201 Công nghệ sinh học 19.00
20 52420201 Công nghệ sinh học A00; A01; B00; D01 19.00
21 D480201 Công nghệ thông tin 18.00 Xét điểm học bạ 23
22 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D01 18.00
23 D540101 Công nghệ thực phẩm 20.25
24 52540102 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D01 20.25
25 D510402 Công nghệ Vật liệu 15.00 Xét điểm học bạ 20
26 52510402 Công nghệ vật liệu A00; A01; B00; D01 15.00
27 D340301 Kế toán 18.75 Xét điểm học bạ 23
28 52340301 Kế toán A00; A01; A16; D01 18.75
29 D720398 Khoa học dinh dưỡng và Ẩm thực 15.50 Xét điểm học bạ 20
30 52720398 Khoa học dinh dưỡng và Ẩm thực* A00; A01; B00; D01 15.50
31 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; A16; D01 16.00
32 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 16.00 Xét điểm học bạ 20
33 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D01 19.00
34 D340101 Quản trị kinh doanh 19.00 Xét điểm học bạ 23
35 D340201 Tài chính - Ngân hàng 18.25 Xét điểm học bạ 22.5
36 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; A16; D01 18.25
37 C220201 Tiếng Anh 10.00 Xét học bạ 16.5
38 C220113 Việt Nam học (chuyên ngành Du lịch) 10.00 Xét học bạ 16.5
39 52540110 Đảm bảo Chất lượng & An toàn Thực phẩm A00; A01; B00; D01 19.00
40 D540110 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm 19.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo