Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Xây Dựng Miền Trung

Mã trường: XDT

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Các ngành đào tạo hệ Cao đẳng: 0.00
2 Các ngành đào tạo hệ Đại học: 0.00
3 C510102 Công nghệ kĩ thuật công trình xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) 0.00 Tốt nghiệp THPT
4 C510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 0.00 Tốt nghiệp THPT
5 C510405 Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước (Chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường) 0.00 Tốt nghiệp THPT
6 C480201 Công nghệ thông tin 0.00 Tốt nghiệp THPT
7 C340301 Kế toán 0.00 Tốt nghiệp THPT
8 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng (Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) 15.00
9 D520320 Kĩ thuật môi trường 15.00
10 D580205 Kĩ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 15.00
11 52580102 Kiến trúc V00; V01; V02; V03 17.00
12 D580102 Kiến trúc 17.00 Vẽ mỹ thuật hệ số 2
13 52580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 15.00
14 D580301 Kinh tế xây dựng 15.00
15 52580211 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng A00; A01; C01; D01 15.00
16 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; C01; D01 15.00
17 52520320 Kỹ thuật môi trường A00; A01; C01; D01 15.00
18 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01; D01 15.00
19 D580302 Quản lí xây dựng 15.00
20 52580302 Quản lý xây dựng A00; A01; C01; D01 15.00
21 C580302 Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Kinh tế xây dựng) 0.00 Tốt nghiệp THPT
22 C340101 Quản trị kinh doanh 0.00 Tốt nghiệp THPT

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo