Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Trà Vinh

Mã trường: DVT

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52210201 Âm nhạc học N00 0.00
2 52210210 Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 0.00
3 0 Các ngành đào tạo cao đẳng 0 0.00
4 Các ngành đào tạo hệ Cao đẳng: 0.00
5 Các ngành đào tạo hệ Đại học: 0.00
6 52310201 Chính trị học C00; D01 0.00
7 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; C01; D01 0.00
8 52510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng C01 0.00
9 52510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A01 0.00
10 52510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00 0.00
11 52510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07 0.00
12 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; C01 0.00
13 52510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa C01 0.00
14 52510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01 0.00
15 52480201 Công nghệ thông tin A00 0.00
16 52480201 Công nghệ thông tin A01; C01; D07 0.00
17 52540101 Công nghệ thực phẩm D07 0.00
18 52540101 Công nghệ thực phẩm A00; B00 0.00
19 52760101 Công tác xã hội C00; C04; D66; D78 0.00
20 C210210 CĐ Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 10.00
21 C540105 CĐ Công nghệ chế biến thủy sản A00 12.50
22 C540105 CĐ Công nghệ chế biến thủy sản B00 12.50
23 C540105 CĐ Công nghệ chế biến thủy sản D07 10.00
24 C510201 CĐ Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00 11.50
25 C510201 CĐ Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A01 11.50
26 C510201 CĐ Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí C01 14.50
27 C510103 CĐ Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A00 12.75
28 C510103 CĐ Công nghệ Kỹ thuật xây dựng A01 12.75
29 C510103 CĐ Công nghệ Kỹ thuật xây dựng C01 10.00
30 C510302 CĐ Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông A00 11.75
31 C510302 CĐ Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông A01 11.75
32 C510302 CĐ Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, truyền thông C01 10.00
33 C510301 CĐ Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử A00 12.25
34 C510301 CĐ Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử A01 12.25
35 C510301 CĐ Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử C01 12.50
36 C480201 CĐ Công nghệ thông tin A00 10.00
37 C480201 CĐ Công nghệ thông tin A01 10.00
38 C480201 CĐ Công nghệ thông tin C01 13.25
39 C480201 CĐ Công nghệ thông tin D07 13.25
40 C540102 CĐ Công nghệ thực phẩm A00 10.25
41 C540102 CĐ Công nghệ thực phẩm B00 10.25
42 C540102 CĐ Công nghệ thực phẩm D07 10.00
43 C760101 CĐ Công tác xã hội D01 11.25
44 C760101 CĐ Công tác xã hội C03 15.75
45 C760101 CĐ Công tác xã hội C04 15.75
46 C640201 CĐ Dịch vụ Thú y B00 12.25
47 C640201 CĐ Dịch vụ Thú y A02 11.00
48 C640201 CĐ Dịch vụ Thú y D08 11.00
49 C900107 CĐ Dược A00 15.00
50 C900107 CĐ Dược B00 15.00
51 C140201 CĐ Giáo dục mầm non M00 15.50
52 C140201 CĐ Giáo dục mầm non M01 11.50
53 C140201 CĐ Giáo dục mầm non M02 11.50
54 C340301 CĐ Kế toán A00 11.25
55 C340301 CĐ Kế toán A01 11.25
56 C340301 CĐ Kế toán D01 11.25
57 C340301 CĐ Kế toán C01 14.00
58 C320202 CĐ Khoa học Thư viện A00 12.75
59 C320202 CĐ Khoa học Thư viện C00 12.75
60 C320202 CĐ Khoa học Thư viện C03 10.00
61 C320202 CĐ Khoa học Thư viện D14 10.00
62 C620301 CĐ Nuôi trồng thủy sản B00 10.00
63 C620301 CĐ Nuôi trồng thủy sản A02 12.50
64 C620301 CĐ Nuôi trồng thủy sản D08 12.50
65 C620116 CĐ Phát triển nông thôn B00 10.00
66 C620116 CĐ Phát triển nông thôn A02 11.00
67 C620116 CĐ Phát triển nông thôn D08 11.00
68 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh A00 10.25
69 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh A01 10.25
70 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh D01 10.25
71 C340101 CĐ Quản trị kinh doanh C01 14.25
72 C340406 CĐ Quản trị văn phòng C00 10.75
73 C340406 CĐ Quản trị văn phòng D01 10.75
74 C340406 CĐ Quản trị văn phòng C04 10.50
75 C340406 CĐ Quản trị văn phòng D14 10.50
76 C220201 CĐ Tiếng Anh D01 13.50
77 C220201 CĐ Tiếng Anh D09 13.75
78 C220106 CĐ Tiếng Khmer C00 12.75
79 C220106 CĐ Tiếng Khmer D14 15.75
80 C220112 CĐ Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 10.00
81 C220112 CĐ Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D14 10.00
82 C220113 CĐ Việt Nam học D01 13.75
83 C220113 CĐ Việt Nam học C00 13.75
84 C220113 CĐ Việt Nam học C04 13.00
85 C220113 CĐ Việt Nam học D15 13.00
86 C720332 CĐ Xét nghiệm Y học A00 15.00
87 C720332 CĐ Xét nghiệm Y học B00 15.00
88 C720501 CĐ Điều dưỡng B00 15.00
89 52720401 Dược học A00; B00 0.00
90 51140201 Giáo dục Mầm non M02 0.00
91 51140201 Giáo dục Mầm non M01 0.00
92 51140201 Giáo dục Mầm non M00 0.00
93 52140201 Giáo dục Mầm non M01; M02 0.00
94 52140201 Giáo dục Mầm non M00 0.00
95 52140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; D84; D90 0.00
96 52340301 Kế toán C01 0.00
97 52340301 Kế toán A00; A01; D01 0.00
98 52430122 Khoa học vật liệu A00; A01; D08; D90 0.00
99 52310101 Kinh tế C01 0.00
100 52310101 Kinh tế A00; A01; D01 0.00
101 52520320 Kỹ thuật môi trường A02; B00; D08 0.00
102 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; C01 0.00
103 52380101 Luật A00 0.00
104 52380101 Luật A01; C00; D01 0.00
105 52220201 Ngôn ngữ Anh D09 0.00
106 52220201 Ngôn ngữ Anh D01 0.00
107 52220106 Ngôn ngữ Khme C00; D01; D14 0.00
108 52620101 Nông nghiệp B00 0.00
109 52620101 Nông nghiệp A02; D08 0.00
110 52620301 Nuôi trồng thủy sản B00 0.00
111 52620301 Nuôi trồng thủy sản A02; D08 0.00
112 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; C14; D01; D15 0.00
113 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 0.00
114 52340406 Quản trị văn phòng A00 0.00
115 52340406 Quản trị văn phòng C04; D14 0.00
116 52340406 Quản trị văn phòng D01 0.00
117 52720601 Răng - Hàm - Mặt B00 0.00
118 52140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14 0.00
119 52340201 Tài chính – Ngân hàng C01 0.00
120 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01 0.00
121 52210402 Thiết kế công nghiệp V01; V03 0.00
122 52640101 Thú y A02; B00; D08 0.00
123 52460112 Toán ứng dụng A00; A01; D90 0.00
124 52220112 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D14 0.00
125 52220340 Văn hóa học C00; D14 0.00
126 52720332 Xét nghiệm y học A00; B00 0.00
127 52720301 Y tế công cộng A00; B00 0.00
128 52720101 Y đa khoa B00 0.00
129 D210210 ĐH Biểu diễn nhạc cụ truyền thống N00 19.25
130 D310201 ĐH Chính trị học C00; D01 15.00
131 D510201 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A01; C01; A00 15.00
132 D510102 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A01 15.50
133 D510102 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng C01 16.50
134 D510102 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng A00 15.00
135 D510401 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Hóa học A00; B00; D07 15.00
136 D510301 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử A01; C01 15.00
137 D510303 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01 17.00
138 D510303 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa C01 15.00
139 D480201 ĐH Công nghệ thông tin A01 15.00
140 D480201 ĐH Công nghệ thông tin C01 15.00
141 D480201 ĐH Công nghệ thông tin D07 15.00
142 D480201 ĐH Công nghệ thông tin A00 15.50
143 D540101 ĐH Công nghệ thực phẩm A00 15.25
144 D540101 ĐH Công nghệ thực phẩm B00 15.25
145 D540101 ĐH Công nghệ thực phẩm D07 15.00
146 D720401 ĐH Dược học B00 21.50
147 D720401 ĐH Dược học A00 21.50
148 D140201 ĐH Giáo dục mầm non M00 18.00
149 D140201 ĐH Giáo dục mầm non M01; M02 19.00
150 D340301 ĐH Kế toán A00; A01; D01 15.25
151 D340301 ĐH Kế toán C01 15.50
152 D340301 ĐH Kế toán C00 15.00
153 D310101 ĐH Kinh tế A00; A01; D01 15.25
154 D310101 ĐH Kinh tế C01 16.50
155 D380101 ĐH Luật A01 16.75
156 D380101 ĐH Luật C00 16.75
157 D380101 ĐH Luật D01 16.75
158 D380101 ĐH Luật A00 15.00
159 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh D01 18.25
160 D220201 ĐH Ngôn ngữ Anh D09 15.00
161 D220106 ĐH Ngôn ngữ Khmer C00; D01; D14 15.00
162 D620101 ĐH Nông nghiệp B00 15.00
163 D620101 ĐH Nông nghiệp A02 17.00
164 D620101 ĐH Nông nghiệp D08 17.00
165 D620301 ĐH Nuôi trồng thủy sản B00 15.75
166 D620301 ĐH Nuôi trồng thủy sản A02 15.00
167 D620301 ĐH Nuôi trồng thủy sản D08 15.00
168 D340103 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C00; D01; C04; D15 15.00
169 D340101 ĐH Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; C01 15.00
170 D340406 ĐH Quản trị văn phòng D01 15.00
171 D340406 ĐH Quản trị văn phòng C04 15.25
172 D340406 ĐH Quản trị văn phòng D14 15.25
173 D340406 ĐH Quản trị văn phòng A00 16.75
174 D720601 ĐH Răng - Hàm - Mặt B00 23.00
175 D140217 ĐH Sư phạm Ngữ văn C00; D14 15.00
176 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15.25
177 D340201 ĐH Tài chính - Ngân hàng C01 15.75
178 D640101 ĐH Thú y B00 15.00
179 D640101 ĐH Thú y A02 15.00
180 D640101 ĐH Thú y D08 15.00
181 D220112 ĐH Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00; D14 15.00
182 D720332 ĐH Xét nghiệm Y học B00 21.50
183 D720332 ĐH Xét nghiệm Y học A00 21.50
184 D720301 ĐH Y tế Công cộng B00 18.50
185 D720301 ĐH Y tế Công cộng A00 18.50
186 D720101 ĐH Y đa khoa B00 23.25
187 D720501 ĐH Điều dưỡng B00 18.50
188 52720501 Điều dưỡng B00 0.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo