Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Bạc Liêu

Mã trường: DBL

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D620112 Bảo vệ thực vật 15.00 Điểm xét tuyển học bạ: 18
2 52620112 Bảo vệ thực vật A00; A16; B00; D90 15.00
3 D620105 Chăn nuôi 15.00 Điểm xét tuyển học bạ: 18
4 52620105 Chăn nuôi A00; A16; B00; D90 15.00
5 D480201 Công nghệ thông tin 15.00 Điểm xét tuyển học bạ: 18
6 C480201 Công nghệ thông tin 10.00 Điểm xét tuyển học bạ: 10
7 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; A16; D90 15.00
8 C640201 Dịch vụ thú y 10.00 Điểm xét tuyển học bạ: 10
9 C140201 Giáo dục Mầm non 12.50 Điểm xét tuyển học bạ: 19.5
10 51140201 Giáo dục Mầm non. M00 12.50
11 51140206 Giáo dục Thể chất. T00 0.00
12 C140202 Giáo dục Tiểu học 15.00 Điểm xét tuyển học bạ: 22
13 51140202 Giáo dục Tiểu học. C00; C15; D01; D78 15.00
14 Hệ Cao Đẳng 0.00 Điểm xét tuyển học bạ:
15 Hệ Đại Học 0.00
16 D340301 Kế toán 15.00 Điểm xét tuyển học bạ: 18
17 C340301 Kế toán 10.00 Điểm xét tuyển học bạ: 10
18 52340301 Kế toán A00; A01; A16; D90 15.00
19 C620110 Khoa học cây trồng 10.00 Điểm xét tuyển học bạ: 10
20 C480101 Khoa học máy tính 10.00 Điểm xét tuyển học bạ: 10
21 52440301 Khoa học môi trường A00; A16; B00; D90 15.00
22 D220201 Ngôn ngữ Anh 15.00 Điểm xét tuyển học bạ: 18
23 52220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D78 15.00
24 D620301 Nuôi trồng thủy sản 15.00 Điểm xét tuyển học bạ: 18
25 C620301 Nuôi trồng thủy sản 10.00 Điểm xét tuyển học bạ: 10
26 52620301 Nuôi trồng thủy sản A00; A16; B00; D90 15.00
27 D340101 Quản trị kinh doanh 15.00 Điểm xét tuyển học bạ: 18
28 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A16; D90 15.00
29 D140212 Sư phạm Hóa học 15.00 Điểm xét tuyển học bạ: 18
30 D140213 Sư phạm Sinh học 15.00 Điểm xét tuyển học bạ: 18
31 C140231 Sư phạm Tiếng Anh 10.00 Điểm xét tuyển học bạ: 10
32 51140231 Sư phạm Tiếng Anh. D01; D78; D90 10.00
33 D140209 Sư phạm Toán học 15.00 Điểm xét tuyển học bạ: 22
34 D340201 Tài chính - Ngân hàng 15.00 Điểm xét tuyển học bạ: 18
35 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; A16; D90 15.00
36 D220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam 15.00 Điểm xét tuyển học bạ: 20
37 52220101 Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam C00; C15; D01; D78 15.00
38 C220113 Việt Nam học 10.00 Điểm xét tuyển học bạ: 10

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo