Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Văn Hóa Hà Nội

Mã trường: VHH

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D320101C Báo chí c 22.00
2 52320101C0 Báo chí C00 C00 22.00
3 D320101D Báo chí D 18.75
4 52320101D1 Báo chí D01 D01 18.75
5 52320101D7 Báo chí D78 D78 0.00
6 D320305C Bảo tàng học C 20.00
7 52320305C0 Bảo tàng học C00 C00 20.00
8 52320305C1 Bảo tàng học C15 C15 0.00
9 D320305D Bảo tàng học D 16.00
10 52320305D1 Bảo tàng học D01 D01 16.00
11 A220341C Gia đình học c 17.00
12 52220341C0 Gia đình học C00 C00 17.00
13 A220341D Gia đình học D 16.00
14 52220341D1 Gia đình học D01 D01 16.00
15 52220341D7 Gia đình học D78 D78 0.00
16 D320202C Khoa học thư viện c 20.00
17 52320202C0 Khoa học thư viện C00 C00 20.00
18 D320202D Khoa học thư viện D 16.00
19 52320202D1 Khoa học thư viện D01 D01 16.00
20 52320202D9 Khoa học thư viện D96 D96 0.00
21 D320402C Kinh doanh xuất bản phẩm c 20.00
22 52320402C0 Kinh doanh xuất bản phẩm C00 C00 20.00
23 52320402C1 Kinh doanh xuất bản phẩm C15 C15 0.00
24 D320402D Kinh doanh xuảt bản phàm D 16.00
25 52320402D1 Kinh doanh xuất bản phẩm D01 D01 16.00
26 D320202LTC Liên thòng Khoa học thư viện c 17.00
27 52320202LTC0 Liên thông Khoa học thư viện C00 C00 17.00
28 D320202LTD Liên thòng Khoa học thư viện D 15.00
29 52320202LTD1 Liên thông Khoa học thư viện D01 D01 15.00
30 52320202LTD9 Liên thông Khoa học thư viện D96 D96 0.00
31 D220342LTC Liên thòng Quản lý văn hoá c 17.00
32 52220342LTC0 Liên thông Quản lý văn hóa C00 C00 17.00
33 D220342LTD Liên thòng Quản lý văn hoá D 15.00
34 52220342LTD1 Liên thông Quản lý văn hóa D01 D01 15.00
35 D220113LTC Liên thòng Việt Nam học c 20.50
36 52220113LTC0 Liên thông Việt Nam học C00 C00 20.50
37 D220113LTD Liên thòng Việt Nam học D 15.00
38 52220113LTD1 Liên thông Việt Nam học D01 D01 15.00
39 52220113LTD9 Liên thông Việt Nam học D96 D96 0.00
40 D380101C Luật C 22.00
41 52380101C0 Luật C00 C00 22.00
42 D380101D Luật D 18.75
43 52380101D1 Luật D01 D01 18.75
44 52380101D7 Luật D78 D78 0.00
45 52220342Z QLVH - Biên đạo múa đại chúng N00 23.25
46 52220342X QLVH - Biểu diễn âm nhạc N00 19.50
47 52220342AC0 QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật C00 C00 20.00
48 52220342AD1 QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật D01 D01 16.00
49 52220342AN1 QLVH - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật N04 N04 0.00
50 52220342CC0 QLVH - Quản lý di sản văn hóa C00 C00 20.00
51 52220342CD1 QLVH - Quản lý di sản văn hóa D01 D01 16.00
52 52220342CD9 QLVH - Quản lý di sản văn hóa D96 D96 0.00
53 52220342BC0 QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình C00 C00 20.00
54 52220342BD1 QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D01 D01 16.00
55 52220342BD7 QLVH - Quản lý nhà nước về gia đình D78 D78 0.00
56 52220342Y QLVH - Đạo diễn sự kiện N05 21.25
57 Z220342 QLVH-Biẻn đạo múa đại chúng 23.25
58 X220342 QLVH-Biẻu diên âm nhạc 19.50
59 D220342C QLVH-Chính sách văn hoá và QLNT c 20.00
60 D220342D QLVH-Chính sách văn hoá và QLNT D 16.00
61 D220342R QLVH-Chính sách văn hoá và QLNT R 22.50
62 B220342C QLVH-QL nhà nước về di sản văn hoá c 20.00
63 B220342D QLVH-QL nhà nước về di sản văn hoá D 16.00
64 A220342C QLVH-QL nhà nước vê gia đình c 20.00
65 A220342D QLVH-QL nhà nước vê gia đình D 16.00
66 Y220342 QLVH-Đạo diên sự kiện 21.25
67 D320201C Thòng tin học c 20.00
68 52320201C0 Thông tin học C00 C00 20.00
69 D320201D Thòng tin học D 16.00
70 52320201D1 Thông tin học D01 D01 16.00
71 52320201D9 Thông tin học D96 D96 0.00
72 52220112C0 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam C00 C00 20.00
73 52220112D1 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D01 D01 16.00
74 52220112D7 Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam D78 D78 0.00
75 D220112C Văn hoá các dân tộc thiêu sô VN c 20.00
76 D220112D Văn hoá các dân tộc thiêu sô VN D 16.00
77 52220340AA1 Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa A16 A16 0.00
78 52220340AC0 Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa C00 C00 20.00
79 52220340AD1 Văn hóa học - Nghiên cứu văn hóa D01 D01 16.00
80 D220340C Văn hoá học - Nghiên cứu VH c 20.00
81 D220340D Văn hoá học - Nghiên cứu VH D 16.00
82 52220340BA1 Văn hóa học - Văn hóa truyền thông A16 A16 0.00
83 A220340C Văn hoá học - Văn hoá truyền thông c 23.50
84 52220340BC0 Văn hóa học - Văn hóa truyền thông C00 C00 23.50
85 A220340D Văn hoá học - Văn hoá truyền thông D 18.75
86 52220340BD1 Văn hóa học - Văn hóa truyền thông D01 D01 18.75
87 52220113CD1 Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D01 D01 0.00
88 52220113CD7 Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D78 D78 0.00
89 52220113CD9 Việt Nam học - Hướng dẫn du lịch quốc tế D96 D96 0.00
90 52220113BC0 Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch C00 C00 23.50
91 52220113BD1 Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D01 D01 18.75
92 52220113BD9 Việt Nam học - Lữ hành, Hướng dẫn du lịch D96 D96 0.00
93 52220113AC0 Việt Nam học - Văn hóa du lịch C00 C00 23.50
94 52220113AD1 Việt Nam học - Văn hóa du lịch D01 D01 18.75
95 52220113AD9 Việt Nam học - Văn hóa du lịch D96 D96 0.00
96 A220113 Việt Nam học- Hướng dẫn du lịch QT 19.00
97 B220113C Việt Nam học- Lữ hành hướng dàn DL 23.50
98 B220113D Việt Nam học- Lữ hành hướng dàn DL 18.75
99 D220113C Việt Nam học- Văn hoá du lịch c 23.50
100 D220113D Việt Nam học- Văn hoá du lịch D 18.75

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo