Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế

Mã trường: DHT

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52320101 Báo chí C00; D01; D15 17.00
2 D320101 Báo chí 17.00
3 52510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01 16.50
4 D510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 16.50
5 52420201 Công nghệ sinh học A00; B00; D08 17.00
6 D420201 Công nghệ sinh học 17.00
7 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01 24.50
8 D480201 Công nghệ thông tin 24.50
9 52760101 Công tác xã hội C00; D01; D14 15.50
10 D760101 Công tác xã hội 15.50
11 D220104 Hán - Nôm 15.00
12 52220104 Hán Nôm C00; D01; D14 15.00
13 52440112 Hóa học A00; B00; D07 15.00
14 D440112 Hóa học 15.00
15 52440301 Khoa học môi trường A00; B00; D07 15.00
16 D440301 Khoa học môi trường 15.00
17 52580102 Kiến trúc V00; V01 20.00
18 D580102 Kiến trúc 20.00
19 52520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ A00; B00; D07 15.00
20 D520503 Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ 15.00
21 52520501 Kỹ thuật địa chất A00; B00; D07 15.00
22 D520501 Kỹ thuật địa chất 15.00
23 52220310 Lịch sử C00; C19; D14 15.00
24 D220310 Lịch sử 15.00
25 52220320 Ngôn ngữ học C00; D01; D14 15.00
26 D220320 Ngôn ngữ học 15.00
27 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00; B00; D07 16.00
28 D850101 Quản lý tài nguyên và môi trường 16.00
29 52420101 Sinh học A00; B00; D08 15.00
30 D420101 Sinh học 15.00
31 52460101 Toán học A00; A01 18.00
32 D460101 Toán học 18.00
33 52460112 Toán ứng dụng A00; A01 18.00
34 D460112 Toán ứng dụng 18.00
35 52220301 Triết học A00; C00; C19; C20 15.00
36 D220301 Triết học 15.00
37 52220330 Văn học C00; D01; D14 15.00
38 D220330 Văn học 15.00
39 52440102 Vật lý học A00; A01 15.00
40 D440102 Vật lý học 15.00
41 52310301 Xã hội học C00; D01; D14 15.00
42 D310301 Xã hội học 15.00
43 52440201 Địa chất học A00; B00; D07 15.00
44 D440201 Địa chất học 15.00
45 52440217 Địa lý tự nhiên A00; B00; D07 15.00
46 D440217 Địa lý tự nhiên 15.00
47 52220213 Đông phương học C00; C19; D14; D66 15.00
48 D220213 Đông phương học 15.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo