Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Giao Thông Vận Tải ( Cơ sở Phía Nam)

Mã trường: GSA

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 52480201 Công nghệ thông tin A01 19.00
2 52480201 Công nghệ thông tin A00 20.25
3 D480201 Công nghệ thông tin A00 20.25
4 D480201 Công nghệ thông tin A01 19.00
5 52340301 Kế toán A01 18.00
6 52340301 Kế toán A00 19.50
7 D340301 Kế toán A00 19.50
8 D340301 Kế toán A01 18.00
9 D840101 Khai thác vận tải A00 19.00
10 D840101 Khai thác vận tải A01 18.25
11 52840101 Khai thác vận tải A01 18.25
12 52840101 Khai thác vận tải A00 19.00
13 D840101 Khai thác vận tải (Chương trình chất lượng cao Quy hoạch Quản lý GTVT Đô thị Việt - Pháp) A00 17.25
14 D840101 Khai thác vận tải (Chương trình chất lượng cao Quy hoạch Quản lý GTVT Đô thị Việt - Pháp) A01 16.25
15 52310101 Kinh tế A01 17.75
16 52310101 Kinh tế A00 18.75
17 D310101 Kinh tế A00 18.75
18 D310101 Kinh tế A01 17.75
19 D840104 Kinh tế vận tải A00 19.25
20 D840104 Kinh tế vận tải A01 19.00
21 52840104 Kinh tế vận tải A01 19.00
22 52840104 Kinh tế vận tải A00 19.25
23 D580301 Kinh tế xây dựng A00 19.50
24 D580301 Kinh tế xây dựng A01 18.00
25 52580301 Kinh tế xây dựng A01 18.00
26 52580301 Kinh tế xây dựng A00 19.50
27 52520103 Kỹ thuật cơ khí A01 19.00
28 52520103 Kỹ thuật cơ khí A00 20.75
29 D520103 Kỹ thuật cơ khí A00 20.75
30 D520103 Kỹ thuật cơ khí A01 19.00
31 52520320 Kỹ thuật môi trường A01 17.50
32 52520320 Kỹ thuật môi trường A00 18.50
33 D520320 Kỹ thuật môi trường A00 18.50
34 D520320 Kỹ thuật môi trường A01 17.50
35 52580208 Kỹ thuật xây dựng A01 18.00
36 52580208 Kỹ thuật xây dựng A00 19.75
37 D580208 Kỹ thuật xây dựng A00 19.75
38 D580208 Kỹ thuật xây dựng A01 18.00
39 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01 15.00
40 52580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 18.00
41 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00 18.00
42 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A01 15.00
43 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu Đường bộ Việt - Anh) A00 16.25
44 D580205 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chương trình chất lượng cao Cầu Đường bộ Việt - Anh) A01 16.50
45 52520201 Kỹ thuật điện - điện tử A01 18.50
46 52520201 Kỹ thuật điện - điện tử A00 20.50
47 D520201 Kỹ thuật điện - điện tử A00 20.50
48 D520201 Kỹ thuật điện - điện tử A01 18.50
49 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 18.00
50 52520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 19.50
51 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A00 19.50
52 D520207 Kỹ thuật điện tử, truyền thông A01 18.00
53 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01 19.25
54 52520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 20.50
55 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00 20.50
56 D520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A01 19.25
57 52340101 Quản trị kinh doanh A01 18.25
58 52340101 Quản trị kinh doanh A00 19.50
59 D340101 Quản trị kinh doanh A00 19.50
60 D340101 Quản trị kinh doanh A01 18.25

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo