Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội

Mã trường: DQK

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D510203 Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử A00, A01, A07, D01 15.00
2 D510205 Công nghệ kĩ thuật ô tô A00, A01, A07, D01 15.00
3 D510301 Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử A00, A01, A07, D01 15.00
4 52510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A03; A10; D01 15.00
5 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A06; B00; B02; B04 0.00
6 52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A04; A07; A10 15.00
7 52510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; A10; D01 15.00
8 D480201 Công nghệ thông tin A00, A01, C10, D01 15.00
9 52480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D08 15.00
10 52720401 Dược học A00; A02; B00; B03 0.00
11 52340301 Kế toán A00; A01; A08; D01 15.00
12 D340301 Kế toán - Kiểm toán A00, A01, A07, D01 15.00
13 D580201 Kĩ thuật công trình xây dựng A00, A01, A07, D01 15.00
14 52580102 Kiến trúc V00; V01 15.00
15 D580102 Kiến trúc V00, V01 (môn năng khiếu x 2) 15.00
16 D340120 Kinh doanh quốc tế A00, A07, C06, D01 15.00
17 52340120 Kinh doanh quốc tế A00; A04; A09; D01 15.00
18 52580201 Kỹ thuật công trình xây dựng A00; A06; B01; C01 15.00
19 D380107 Luật kinh tế A00, C07, C08, D01 15.00
20 52380107 Luật kinh tế A08; C00; C14; D01 15.00
21 D220201 Ngôn ngữ Anh A01, C00, D01, D14 15.00
22 52220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D09; D10 15.00
23 D220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, C00, D01, D14 15.00
24 52220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D14; D15 15.00
25 D310205 Quản lý nhà nước A01, B00, C00, D01 15.00
26 52310205 Quản lý nhà nước B00; C00; C03; D09 15.00
27 52850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A06; A11; B00; B02 0.00
28 D340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00, A01, A07, D01 15.00
29 52340103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; A07; D66 15.00
30 D340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, C02, D01 15.00
31 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; A08; D01 15.00
32 D340201 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, A02, D01 15.00
33 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; A02; D10 15.00
34 D210402 Thiết kế công nghiệp H00, H01,V00 (môn năng khiếu x 2) 15.00
35 52210402 Thiết kế công nghiệp H00; H01; V00 15.00
36 D210405 Thiết kế nội thất H00, H01,V00 (môn năng khiếu x 2) 15.00
37 52210405 Thiết kế nội thất H00; H01; V00 15.00
38 D210403 Thiết kế đồ họa H00, H01,V00 (môn năng khiếu x 2) 15.00
39 52210403 Thiết kế đồ họa H00; H01; V00 15.00
40 52720101 Y đa khoa A00; A02; B00; B03 0.00

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo