Hướng dẫn FAQ Hỗ trợ: 0973 686 401
Nền tảng học Online#1 cho HS Tiểu Học

Điểm chuẩn đại học 2016 , Điểm chuẩn cao đẳng 2016

Trường: Đại học Công nghệ Giao thông vận tải

Mã trường: GTA

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GTH02 CNKT Giao thông (Đường sắt- Metro; Đường thủy và Công trình biển) 5.15 theo thang điểm 10
2 GTH05 CNKT Cơ khí (Máy xây dựng; Tàu thủy và công trình nổi; Đầu máy toa xe và tàu điện Metro) 5.30 theo thang điểm 10
3 GTH01 CNKT Giao thông (Cầu đường bộ; Đường bộ; Cầu hầm) 5.63 theo thang điểm 10
4 GTH10 CNKT Môi trường 5.15 theo thang điểm 10
5 GTH04 CNKT ôtô; CNKT cơ điện tử 6.17 theo thang điểm 10
6 GTH03 CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp 5.67 theo thang điểm 10
7 GTH06 CNTT (Hệ thống thông tin; Điện tử- Viễn thông; Truyền thông và mạng máy tính) 5.66 theo thang điểm 10
8 52510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07 15.90
9 52510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 18.51
10 52510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 17.01
11 52510104 Công nghệ kỹ thuật giao thông A00; A01; D01; D07 16.25
12 52510104VP Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ) A00; A01; D01; D07 0.00
13 52510104TN Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ) A00; A01; D01; D07 0.00
14 52510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; A01; D01; D07 15.45
15 52510205VP Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 0.00
16 52510205TN Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 0.00
17 52510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D07 18.51
18 52510102VP Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp A00; A01; D01; D07 0.00
19 52510102TN Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp A00; A01; D01; D07 0.00
20 52510302VP Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 0.00
21 52510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00; A01; D01; D07 16.98
22 52480104VP Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 0.00
23 52480104TN Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 0.00
24 52480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 16.98
25 52340301VP Kế toán A00; A01; D01; D07 0.00
26 52340301TN Kế toán A00; A01; D01; D07 0.00
27 52340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 17.46
28 GTH07 Kế toán; Kinh tế xây dựng 5.82 theo thang điểm 10
29 GTH09 Khai thác vận tải (Vận tải đường bộ; Vận tải đường sắt; Logistics và vận tải đa phương thức) 5.15 theo thang điểm 10
30 52840104 Kinh tế vận tải A00; A01; D01; D07 0.00
31 52580301VP Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 0.00
32 52580301TN Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 0.00
33 52580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 17.46
34 GTH08 Quản Trị DN; Tài chính DN 5.53 theo thang điểm 10
35 52340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 16.59
36 52340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 16.59
37 52480102 Truyền thông và mạng máy tính A00; A01; D01; D07 16.98

TRA CỨU ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG NĂM 2016


241 trường có dữ liệu điểm chuẩn năm 2016

Tìm kiếm theo